Tỷ giá hối đoái 0x chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về 0x tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZRX/MTL

Lịch sử thay đổi trong ZRX/MTL tỷ giá

ZRX/MTL tỷ giá

05 10, 2024
1 ZRX = 0.26070729 MTL
▼ -1.71 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ 0x/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 0x chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ZRX/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZRX/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái 0x/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ZRX/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 11, 2024 — 05 10, 2024) các 0x tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -14.89% (0.30630218 MTL — 0.26070729 MTL)

Thay đổi trong ZRX/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 11, 2024 — 05 10, 2024) các 0x tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 19.32% (0.21848584 MTL — 0.26070729 MTL)

Thay đổi trong ZRX/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 12, 2023 — 05 10, 2024) các 0x tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 23.96% (0.21032184 MTL — 0.26070729 MTL)

Thay đổi trong ZRX/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 10, 2024) cáce 0x tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -63.79% (0.71999106 MTL — 0.26070729 MTL)

0x/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

0x/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

11/05 0.25537737 MTL ▼ -2.04 %
12/05 0.25147303 MTL ▼ -1.53 %
13/05 0.24281988 MTL ▼ -3.44 %
14/05 0.26221519 MTL ▲ 7.99 %
15/05 0.26352986 MTL ▲ 0.5 %
16/05 0.27137583 MTL ▲ 2.98 %
17/05 0.27424425 MTL ▲ 1.06 %
18/05 0.27587434 MTL ▲ 0.59 %
19/05 0.26633958 MTL ▼ -3.46 %
20/05 0.26917278 MTL ▲ 1.06 %
21/05 0.2716229 MTL ▲ 0.91 %
22/05 0.27480358 MTL ▲ 1.17 %
23/05 0.28069473 MTL ▲ 2.14 %
24/05 0.26937716 MTL ▼ -4.03 %
25/05 0.2643388 MTL ▼ -1.87 %
26/05 0.25093925 MTL ▼ -5.07 %
27/05 0.25241953 MTL ▲ 0.59 %
28/05 0.25454805 MTL ▲ 0.84 %
29/05 0.25534884 MTL ▲ 0.31 %
30/05 0.25225572 MTL ▼ -1.21 %
31/05 0.24347933 MTL ▼ -3.48 %
01/06 0.24475615 MTL ▲ 0.52 %
02/06 0.24956221 MTL ▲ 1.96 %
03/06 0.2489415 MTL ▼ -0.25 %
04/06 0.24994498 MTL ▲ 0.4 %
05/06 0.25113764 MTL ▲ 0.48 %
06/06 0.24412361 MTL ▼ -2.79 %
07/06 0.23173386 MTL ▼ -5.08 %
08/06 0.22665124 MTL ▼ -2.19 %
09/06 0.2198557 MTL ▼ -3 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của 0x/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

0x/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 0.26212701 MTL ▲ 0.54 %
20/05 — 26/05 0.25420609 MTL ▼ -3.02 %
27/05 — 02/06 0.39857973 MTL ▲ 56.79 %
03/06 — 09/06 0.74153324 MTL ▲ 86.04 %
10/06 — 16/06 0.51935537 MTL ▼ -29.96 %
17/06 — 23/06 0.40560046 MTL ▼ -21.9 %
24/06 — 30/06 0.41553639 MTL ▲ 2.45 %
01/07 — 07/07 0.38380229 MTL ▼ -7.64 %
08/07 — 14/07 0.39976864 MTL ▲ 4.16 %
15/07 — 21/07 0.37671753 MTL ▼ -5.77 %
22/07 — 28/07 0.370963 MTL ▼ -1.53 %
29/07 — 04/08 0.31223197 MTL ▼ -15.83 %

0x/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.27024112 MTL ▲ 3.66 %
07/2024 0.2568227 MTL ▼ -4.97 %
08/2024 0.23426254 MTL ▼ -8.78 %
09/2024 0.24143704 MTL ▲ 3.06 %
10/2024 0.27966358 MTL ▲ 15.83 %
11/2024 0.40244675 MTL ▲ 43.9 %
12/2024 0.38661089 MTL ▼ -3.93 %
01/2025 0.36527752 MTL ▼ -5.52 %
02/2025 0.35266613 MTL ▼ -3.45 %
03/2025 0.59157036 MTL ▲ 67.74 %
04/2025 0.4779711 MTL ▼ -19.2 %
05/2025 0.42997836 MTL ▼ -10.04 %

0x/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.26070729 MTL
Tối đa 0.32659701 MTL
Bình quân gia quyền 0.30128474 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.15534734 MTL
Tối đa 0.63638213 MTL
Bình quân gia quyền 0.31845265 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.11609208 MTL
Tối đa 0.63638213 MTL
Bình quân gia quyền 0.21899076 MTL

Chia sẻ một liên kết đến ZRX/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến 0x (ZRX) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến 0x (ZRX) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu