Tỷ giá hối đoái 0x chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về 0x tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZRX/VEF
Lịch sử thay đổi trong ZRX/VEF tỷ giá
ZRX/VEF tỷ giá
05 10, 2024
1 ZRX = 1,921,509 VEF
▲ 1.52 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ 0x/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 0x chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZRX/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZRX/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái 0x/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZRX/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 11, 2024 — 05 10, 2024) các 0x tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -24.79% (2,554,934 VEF — 1,921,509 VEF)
Thay đổi trong ZRX/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2024 — 05 10, 2024) các 0x tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 53.66% (1,250,471 VEF — 1,921,509 VEF)
Thay đổi trong ZRX/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2023 — 05 10, 2024) các 0x tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 224.83% (591,539 VEF — 1,921,509 VEF)
Thay đổi trong ZRX/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 10, 2024) cáce 0x tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 96141762.28% (2 VEF — 1,921,509 VEF)
0x/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
0x/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 1,877,847 VEF | ▼ -2.27 % |
12/05 | 1,705,040 VEF | ▼ -9.2 % |
13/05 | 1,451,016 VEF | ▼ -14.9 % |
14/05 | 1,402,641 VEF | ▼ -3.33 % |
15/05 | 1,449,567 VEF | ▲ 3.35 % |
16/05 | 1,422,649 VEF | ▼ -1.86 % |
17/05 | 1,435,683 VEF | ▲ 0.92 % |
18/05 | 1,459,133 VEF | ▲ 1.63 % |
19/05 | 1,495,299 VEF | ▲ 2.48 % |
20/05 | 1,607,097 VEF | ▲ 7.48 % |
21/05 | 1,636,731 VEF | ▲ 1.84 % |
22/05 | 1,657,742 VEF | ▲ 1.28 % |
23/05 | 1,675,103 VEF | ▲ 1.05 % |
24/05 | 1,633,465 VEF | ▼ -2.49 % |
25/05 | 1,545,068 VEF | ▼ -5.41 % |
26/05 | 1,528,171 VEF | ▼ -1.09 % |
27/05 | 1,493,531 VEF | ▼ -2.27 % |
28/05 | 1,512,920 VEF | ▲ 1.3 % |
29/05 | 1,469,540 VEF | ▼ -2.87 % |
30/05 | 1,408,149 VEF | ▼ -4.18 % |
31/05 | 1,332,284 VEF | ▼ -5.39 % |
01/06 | 1,363,038 VEF | ▲ 2.31 % |
02/06 | 1,429,494 VEF | ▲ 4.88 % |
03/06 | 1,469,979 VEF | ▲ 2.83 % |
04/06 | 1,479,106 VEF | ▲ 0.62 % |
05/06 | 1,487,045 VEF | ▲ 0.54 % |
06/06 | 1,443,508 VEF | ▼ -2.93 % |
07/06 | 1,402,667 VEF | ▼ -2.83 % |
08/06 | 1,411,023 VEF | ▲ 0.6 % |
09/06 | 1,436,751 VEF | ▲ 1.82 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của 0x/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
0x/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 1,930,132 VEF | ▲ 0.45 % |
20/05 — 26/05 | 2,209,004 VEF | ▲ 14.45 % |
27/05 — 02/06 | 4,047,014 VEF | ▲ 83.21 % |
03/06 — 09/06 | 6,315,290 VEF | ▲ 56.05 % |
10/06 — 16/06 | 4,779,390 VEF | ▼ -24.32 % |
17/06 — 23/06 | 3,676,985 VEF | ▼ -23.07 % |
24/06 — 30/06 | 3,670,412 VEF | ▼ -0.18 % |
01/07 — 07/07 | 2,649,575 VEF | ▼ -27.81 % |
08/07 — 14/07 | 2,983,540 VEF | ▲ 12.6 % |
15/07 — 21/07 | 2,744,765 VEF | ▼ -8 % |
22/07 — 28/07 | 2,793,626 VEF | ▲ 1.78 % |
29/07 — 04/08 | 2,689,465 VEF | ▼ -3.73 % |
0x/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,987,366 VEF | ▲ 3.43 % |
07/2024 | 2,125,999 VEF | ▲ 6.98 % |
08/2024 | 1,654,645 VEF | ▼ -22.17 % |
09/2024 | 2,100,954 VEF | ▲ 26.97 % |
10/2024 | 2,978,337 VEF | ▲ 41.76 % |
11/2024 | 4,662,882 VEF | ▲ 56.56 % |
12/2024 | 4,576,380 VEF | ▼ -1.86 % |
01/2025 | 3,628,541 VEF | ▼ -20.71 % |
02/2025 | 4,459,965 VEF | ▲ 22.91 % |
03/2025 | 8,818,175 VEF | ▲ 97.72 % |
04/2025 | 4,264,436 VEF | ▼ -51.64 % |
05/2025 | 4,632,457 VEF | ▲ 8.63 % |
0x/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,677,860 VEF |
Tối đa | 2,559,564 VEF |
Bình quân gia quyền | 1,976,008 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,223,398 VEF |
Tối đa | 5,399,641 VEF |
Bình quân gia quyền | 2,408,848 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 488,871 VEF |
Tối đa | 5,399,641 VEF |
Bình quân gia quyền | 1,299,558 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến ZRX/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến 0x (ZRX) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến 0x (ZRX) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: