Tỷ giá hối đoái 0x chống lại VeChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về 0x tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZRX/VET
Lịch sử thay đổi trong ZRX/VET tỷ giá
ZRX/VET tỷ giá
05 19, 2024
1 ZRX = 16.9867 VET
▲ 2.18 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ 0x/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 0x chi phí trong VeChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZRX/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZRX/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái 0x/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZRX/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các 0x tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 30.37% (13.0292 VET — 16.9867 VET)
Thay đổi trong ZRX/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các 0x tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 105.01% (8.285691 VET — 16.9867 VET)
Thay đổi trong ZRX/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các 0x tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 44.56% (11.7505 VET — 16.9867 VET)
Thay đổi trong ZRX/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (08 04, 2018 — 05 19, 2024) cáce 0x tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 2585.16% (0.63261438 VET — 16.9867 VET)
0x/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái
0x/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 17.3915 VET | ▲ 2.38 % |
21/05 | 17.6922 VET | ▲ 1.73 % |
22/05 | 17.829 VET | ▲ 0.77 % |
23/05 | 17.9576 VET | ▲ 0.72 % |
24/05 | 17.6939 VET | ▼ -1.47 % |
25/05 | 17.5595 VET | ▼ -0.76 % |
26/05 | 17.5029 VET | ▼ -0.32 % |
27/05 | 17.3834 VET | ▼ -0.68 % |
28/05 | 17.3621 VET | ▼ -0.12 % |
29/05 | 17.0241 VET | ▼ -1.95 % |
30/05 | 17.0571 VET | ▲ 0.19 % |
31/05 | 17.3449 VET | ▲ 1.69 % |
01/06 | 17.7089 VET | ▲ 2.1 % |
02/06 | 17.7231 VET | ▲ 0.08 % |
03/06 | 17.696 VET | ▼ -0.15 % |
04/06 | 17.8952 VET | ▲ 1.13 % |
05/06 | 17.9819 VET | ▲ 0.48 % |
06/06 | 17.9929 VET | ▲ 0.06 % |
07/06 | 17.9112 VET | ▼ -0.45 % |
08/06 | 18.1705 VET | ▲ 1.45 % |
09/06 | 17.9343 VET | ▼ -1.3 % |
10/06 | 17.6125 VET | ▼ -1.79 % |
11/06 | 17.5112 VET | ▼ -0.57 % |
12/06 | 17.8029 VET | ▲ 1.67 % |
13/06 | 17.8245 VET | ▲ 0.12 % |
14/06 | 17.6712 VET | ▼ -0.86 % |
15/06 | 18.2807 VET | ▲ 3.45 % |
16/06 | 19.7506 VET | ▲ 8.04 % |
17/06 | 22.5875 VET | ▲ 14.36 % |
18/06 | 22.561 VET | ▼ -0.12 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của 0x/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
0x/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 17.5439 VET | ▲ 3.28 % |
27/05 — 02/06 | 36.2731 VET | ▲ 106.76 % |
03/06 — 09/06 | 66.9681 VET | ▲ 84.62 % |
10/06 — 16/06 | 49.9017 VET | ▼ -25.48 % |
17/06 — 23/06 | 40.0058 VET | ▼ -19.83 % |
24/06 — 30/06 | 40.2978 VET | ▲ 0.73 % |
01/07 — 07/07 | 25.742 VET | ▼ -36.12 % |
08/07 — 14/07 | 30.4207 VET | ▲ 18.18 % |
15/07 — 21/07 | 29.2359 VET | ▼ -3.89 % |
22/07 — 28/07 | 30.7226 VET | ▲ 5.09 % |
29/07 — 04/08 | 30.334 VET | ▼ -1.26 % |
05/08 — 11/08 | 39.5343 VET | ▲ 30.33 % |
0x/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 16.7053 VET | ▼ -1.66 % |
07/2024 | 18.04 VET | ▲ 7.99 % |
08/2024 | 15.9465 VET | ▼ -11.6 % |
09/2024 | 16.7396 VET | ▲ 4.97 % |
10/2024 | 20.5781 VET | ▲ 22.93 % |
11/2024 | 24.8779 VET | ▲ 20.89 % |
12/2024 | 16.0803 VET | ▼ -35.36 % |
01/2025 | 17.0374 VET | ▲ 5.95 % |
02/2025 | 11.5834 VET | ▼ -32.01 % |
03/2025 | 22.0397 VET | ▲ 90.27 % |
04/2025 | 16.2609 VET | ▼ -26.22 % |
05/2025 | 20.3505 VET | ▲ 25.15 % |
0x/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 12.7027 VET |
Tối đa | 16.9813 VET |
Bình quân gia quyền | 13.5093 VET |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.434793 VET |
Tối đa | 32.0958 VET |
Bình quân gia quyền | 15.051 VET |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7.434793 VET |
Tối đa | 32.0958 VET |
Bình quân gia quyền | 12.9042 VET |
Chia sẻ một liên kết đến ZRX/VET tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến 0x (ZRX) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến 0x (ZRX) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: