Tỷ giá hối đoái dollar Zimbabwe chống lại Horizen
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Zimbabwe tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZWL/ZEN
Lịch sử thay đổi trong ZWL/ZEN tỷ giá
ZWL/ZEN tỷ giá
05 28, 2024
1 ZWL = 0.00348858 ZEN
▼ -1.06 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Zimbabwe/Horizen, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Zimbabwe chi phí trong Horizen.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZWL/ZEN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZWL/ZEN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Zimbabwe/Horizen, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZWL/ZEN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 29, 2024 — 05 28, 2024) các dollar Zimbabwe tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -13.23% (0.00402052 ZEN — 0.00348858 ZEN)
Thay đổi trong ZWL/ZEN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 29, 2024 — 05 28, 2024) các dollar Zimbabwe tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -0.03% (0.00348966 ZEN — 0.00348858 ZEN)
Thay đổi trong ZWL/ZEN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 30, 2023 — 05 28, 2024) các dollar Zimbabwe tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -38.75% (0.00569537 ZEN — 0.00348858 ZEN)
Thay đổi trong ZWL/ZEN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 28, 2024) cáce dollar Zimbabwe tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -57.46% (0.00819987 ZEN — 0.00348858 ZEN)
dollar Zimbabwe/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Zimbabwe/Horizen dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/05 | 0.0035733 ZEN | ▲ 2.43 % |
30/05 | 0.00368932 ZEN | ▲ 3.25 % |
31/05 | 0.00373795 ZEN | ▲ 1.32 % |
01/06 | 0.00359405 ZEN | ▼ -3.85 % |
02/06 | 0.00350612 ZEN | ▼ -2.45 % |
03/06 | 0.00344973 ZEN | ▼ -1.61 % |
04/06 | 0.0034235 ZEN | ▼ -0.76 % |
05/06 | 0.00333077 ZEN | ▼ -2.71 % |
06/06 | 0.00337255 ZEN | ▲ 1.25 % |
07/06 | 0.0034077 ZEN | ▲ 1.04 % |
08/06 | 0.00329953 ZEN | ▼ -3.17 % |
09/06 | 0.00333091 ZEN | ▲ 0.95 % |
10/06 | 0.0034585 ZEN | ▲ 3.83 % |
11/06 | 0.00356295 ZEN | ▲ 3.02 % |
12/06 | 0.00371277 ZEN | ▲ 4.2 % |
13/06 | 0.00389192 ZEN | ▲ 4.83 % |
14/06 | 0.00383584 ZEN | ▼ -1.44 % |
15/06 | 0.00378389 ZEN | ▼ -1.35 % |
16/06 | 0.00372569 ZEN | ▼ -1.54 % |
17/06 | 0.0036815 ZEN | ▼ -1.19 % |
18/06 | 0.00381053 ZEN | ▲ 3.5 % |
19/06 | 0.00368046 ZEN | ▼ -3.41 % |
20/06 | 0.00347123 ZEN | ▼ -5.68 % |
21/06 | 0.00339446 ZEN | ▼ -2.21 % |
22/06 | 0.00330816 ZEN | ▼ -2.54 % |
23/06 | 0.00320177 ZEN | ▼ -3.22 % |
24/06 | 0.00318879 ZEN | ▼ -0.41 % |
25/06 | 0.0032203 ZEN | ▲ 0.99 % |
26/06 | 0.00316182 ZEN | ▼ -1.82 % |
27/06 | 0.00311354 ZEN | ▼ -1.53 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Zimbabwe/Horizen cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Zimbabwe/Horizen dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 0.00350953 ZEN | ▲ 0.6 % |
10/06 — 16/06 | 0.00339838 ZEN | ▼ -3.17 % |
17/06 — 23/06 | 0.00357826 ZEN | ▲ 5.29 % |
24/06 — 30/06 | 0.00435063 ZEN | ▲ 21.59 % |
01/07 — 07/07 | 0.0065989 ZEN | ▲ 51.68 % |
08/07 — 14/07 | 0.00575027 ZEN | ▼ -12.86 % |
15/07 — 21/07 | 0.0059969 ZEN | ▲ 4.29 % |
22/07 — 28/07 | 0.00560147 ZEN | ▼ -6.59 % |
29/07 — 04/08 | 0.00610305 ZEN | ▲ 8.95 % |
05/08 — 11/08 | 0.00601745 ZEN | ▼ -1.4 % |
12/08 — 18/08 | 0.00511913 ZEN | ▼ -14.93 % |
19/08 — 25/08 | 0.00503352 ZEN | ▼ -1.67 % |
dollar Zimbabwe/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00327886 ZEN | ▼ -6.01 % |
07/2024 | 0.00276421 ZEN | ▼ -15.7 % |
08/2024 | 0.00326502 ZEN | ▲ 18.12 % |
09/2024 | 0.00297697 ZEN | ▼ -8.82 % |
10/2024 | 0.0024029 ZEN | ▼ -19.28 % |
11/2024 | 0.00191763 ZEN | ▼ -20.2 % |
12/2024 | 0.00192811 ZEN | ▲ 0.55 % |
01/2025 | 0.00220455 ZEN | ▲ 14.34 % |
02/2025 | 0.00172558 ZEN | ▼ -21.73 % |
03/2025 | 0.00136172 ZEN | ▼ -21.09 % |
04/2025 | 0.00255174 ZEN | ▲ 87.39 % |
05/2025 | 0.00216563 ZEN | ▼ -15.13 % |
dollar Zimbabwe/Horizen thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.0035688 ZEN |
Tối đa | 0.00439942 ZEN |
Bình quân gia quyền | 0.00398211 ZEN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00222423 ZEN |
Tối đa | 0.00441116 ZEN |
Bình quân gia quyền | 0.00345432 ZEN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00222423 ZEN |
Tối đa | 0.00814925 ZEN |
Bình quân gia quyền | 0.00473069 ZEN |
Chia sẻ một liên kết đến ZWL/ZEN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Zimbabwe (ZWL) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Zimbabwe (ZWL) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: