100 dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất đến Metal
Giá cả 100 dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất đến Metal dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 04, 2024, Là 17.4207 MTL.
Bao nhiêu 100 AED trong MTL?
06 04, 2024
100 AED = 17.4207 MTL
▲ 0.78 %
100 MTL = 574.03 AED
1 AED = 0.17420711 MTL
Lịch sử thay đổi giá 100 AED trong MTL
Thống kê chi phí 100 dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất trong Metal
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 13.9358 MTL |
Tối đa | 17.2035 MTL |
Bình quân gia quyền | 15.0099 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10.2871 MTL |
Tối đa | 17.8855 MTL |
Bình quân gia quyền | 14.3997 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10.2871 MTL |
Tối đa | 25.2455 MTL |
Bình quân gia quyền | 18.0607 MTL |
Thay đổi chi phí 100 AED đến MTL trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 06, 2024 — 06 04, 2024) giá bán 100 dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chống lại Metal thay đổi bởi 8.57% (16.0451 MTL — 17.4207 MTL)
Thay đổi chi phí 100 AED đến MTL trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 07, 2024 — 06 04, 2024) giá của 100 dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chống lại Metal thay đổi bởi 87.46% (9.293166 MTL — 17.4207 MTL)
Thay đổi chi phí 100 AED đến MTL trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 06, 2023 — 06 04, 2024) giá của 100 dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chống lại Metal thay đổi bởi -7.34% (18.8004 MTL — 17.4207 MTL)
Thay đổi chi phí 100 AED đến MTL trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 04, 2024) giá của 100 dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chống lại Metal thay đổi bởi -83.75% (107.23 MTL — 17.4207 MTL)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 AED trong MTL
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) trong Metal (MTL) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) trong Metal (MTL) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 100 dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất trong Metal
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 100 dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất trong Metal trong 30 ngày tới*
06/06 | 17.4119 MTL | ▼ -0.05 % |
07/06 | 17.4193 MTL | ▲ 0.04 % |
08/06 | 16.966 MTL | ▼ -2.6 % |
09/06 | 16.4397 MTL | ▼ -3.1 % |
10/06 | 15.6299 MTL | ▼ -4.93 % |
11/06 | 15.8691 MTL | ▲ 1.53 % |
12/06 | 16.2217 MTL | ▲ 2.22 % |
13/06 | 16.5796 MTL | ▲ 2.21 % |
14/06 | 16.6032 MTL | ▲ 0.14 % |
15/06 | 15.9055 MTL | ▼ -4.2 % |
16/06 | 15.412 MTL | ▼ -3.1 % |
17/06 | 14.9632 MTL | ▼ -2.91 % |
18/06 | 14.8254 MTL | ▼ -0.92 % |
19/06 | 15.6419 MTL | ▲ 5.51 % |
20/06 | 15.6044 MTL | ▼ -0.24 % |
21/06 | 15.0351 MTL | ▼ -3.65 % |
22/06 | 15.0133 MTL | ▼ -0.14 % |
23/06 | 15.8203 MTL | ▲ 5.37 % |
24/06 | 15.8191 MTL | ▼ -0.01 % |
25/06 | 15.6714 MTL | ▼ -0.93 % |
26/06 | 15.7877 MTL | ▲ 0.74 % |
27/06 | 15.8127 MTL | ▲ 0.16 % |
28/06 | 15.8036 MTL | ▼ -0.06 % |
29/06 | 15.887 MTL | ▲ 0.53 % |
30/06 | 15.7443 MTL | ▼ -0.9 % |
01/07 | 16.3204 MTL | ▲ 3.66 % |
02/07 | 17.9525 MTL | ▲ 10 % |
03/07 | 18.0714 MTL | ▲ 0.66 % |
04/07 | 18.7972 MTL | ▲ 4.02 % |
05/07 | 19.4139 MTL | ▲ 3.28 % |
* — Giá ước tính của 100 dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất trong Metal được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 100 dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất trong Metal trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 100 dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất trong Metal trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 16.5293 MTL | ▼ -5.12 % |
17/06 — 23/06 | 16.7601 MTL | ▲ 1.4 % |
24/06 — 30/06 | 17.1635 MTL | ▲ 2.41 % |
01/07 — 07/07 | 21.1648 MTL | ▲ 23.31 % |
08/07 — 14/07 | 19.9359 MTL | ▼ -5.81 % |
15/07 — 21/07 | 20.7602 MTL | ▲ 4.13 % |
22/07 — 28/07 | 20.1721 MTL | ▼ -2.83 % |
29/07 — 04/08 | 19.6536 MTL | ▼ -2.57 % |
05/08 — 11/08 | 18.3954 MTL | ▼ -6.4 % |
12/08 — 18/08 | 18.2791 MTL | ▼ -0.63 % |
19/08 — 25/08 | 21.1935 MTL | ▲ 15.94 % |
26/08 — 01/09 | 21.7139 MTL | ▲ 2.46 % |
Giá ước tính của 100 dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất trong Metal cho năm sau*
07/2024 | 16.8953 MTL | ▼ -3.02 % |
08/2024 | 20.6988 MTL | ▲ 22.51 % |
09/2024 | 18.4993 MTL | ▼ -10.63 % |
10/2024 | 14.7954 MTL | ▼ -20.02 % |
11/2024 | 14.4254 MTL | ▼ -2.5 % |
12/2024 | 14.4235 MTL | ▼ -0.01 % |
01/2025 | 16.5709 MTL | ▲ 14.89 % |
01/2025 | 12.9842 MTL | ▼ -21.64 % |
03/2025 | 10.8936 MTL | ▼ -16.1 % |
04/2025 | 14.6361 MTL | ▲ 34.36 % |
05/2025 | 13.8218 MTL | ▼ -5.56 % |
05/2025 | 14.8737 MTL | ▲ 7.61 % |
Phổ biến số lượng trao đổi AED/MTL
FAQ
Giá bao nhiêu 100 AED trong MTL hôm nay, 06 04, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 100 dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất đến Metal Là - 17.4207 MTL
Nó có giá bao nhiêu 100 AED trong MTL Ngày mai 2024.06.06?
Ngày mai 100 dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất đến Metal sẽ có giá - 17 mtl
Nó có giá bao nhiêu 100 AED trong MTL trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất đến Metal cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 100 AED trong MTL trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất đến Metal cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 100 AED trong MTL trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất đến Metal cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.