Tỷ giá hối đoái dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chống lại Metal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AED/MTL
Lịch sử thay đổi trong AED/MTL tỷ giá
AED/MTL tỷ giá
05 11, 2024
1 AED = 0.15291165 MTL
▲ 3.7 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chi phí trong Metal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AED/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AED/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AED/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2024 — 05 11, 2024) các dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 20.33% (0.12707481 MTL — 0.15291165 MTL)
Thay đổi trong AED/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 12, 2024 — 05 11, 2024) các dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -15.82% (0.18165448 MTL — 0.15291165 MTL)
Thay đổi trong AED/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 13, 2023 — 05 11, 2024) các dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -42.13% (0.26425091 MTL — 0.15291165 MTL)
Thay đổi trong AED/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2024) cáce dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -85.74% (1.072334 MTL — 0.15291165 MTL)
dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/Metal dự báo tỷ giá hối đoái
dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
12/05 | 0.17159164 MTL | ▲ 12.22 % |
13/05 | 0.19727662 MTL | ▲ 14.97 % |
14/05 | 0.21694987 MTL | ▲ 9.97 % |
15/05 | 0.20924776 MTL | ▼ -3.55 % |
16/05 | 0.22587221 MTL | ▲ 7.94 % |
17/05 | 0.22684473 MTL | ▲ 0.43 % |
18/05 | 0.22469801 MTL | ▼ -0.95 % |
19/05 | 0.20672522 MTL | ▼ -8 % |
20/05 | 0.19589682 MTL | ▼ -5.24 % |
21/05 | 0.19364231 MTL | ▼ -1.15 % |
22/05 | 0.19303805 MTL | ▼ -0.31 % |
23/05 | 0.19575235 MTL | ▲ 1.41 % |
24/05 | 0.19262316 MTL | ▼ -1.6 % |
25/05 | 0.20018807 MTL | ▲ 3.93 % |
26/05 | 0.18983188 MTL | ▼ -5.17 % |
27/05 | 0.19480738 MTL | ▲ 2.62 % |
28/05 | 0.19396439 MTL | ▼ -0.43 % |
29/05 | 0.20047456 MTL | ▲ 3.36 % |
30/05 | 0.20812097 MTL | ▲ 3.81 % |
31/05 | 0.21065139 MTL | ▲ 1.22 % |
01/06 | 0.20682687 MTL | ▼ -1.82 % |
02/06 | 0.20429832 MTL | ▼ -1.22 % |
03/06 | 0.1998734 MTL | ▼ -2.17 % |
04/06 | 0.19945825 MTL | ▼ -0.21 % |
05/06 | 0.19936139 MTL | ▼ -0.05 % |
06/06 | 0.19949532 MTL | ▲ 0.07 % |
07/06 | 0.19549299 MTL | ▼ -2.01 % |
08/06 | 0.1902168 MTL | ▼ -2.7 % |
09/06 | 0.18388631 MTL | ▼ -3.33 % |
10/06 | 0.1865111 MTL | ▲ 1.43 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 0.15333728 MTL | ▲ 0.28 % |
20/05 — 26/05 | 0.11952011 MTL | ▼ -22.05 % |
27/05 — 02/06 | 0.09374061 MTL | ▼ -21.57 % |
03/06 — 09/06 | 0.10909853 MTL | ▲ 16.38 % |
10/06 — 16/06 | 0.10399689 MTL | ▼ -4.68 % |
17/06 — 23/06 | 0.10524018 MTL | ▲ 1.2 % |
24/06 — 30/06 | 0.1094301 MTL | ▲ 3.98 % |
01/07 — 07/07 | 0.15045757 MTL | ▲ 37.49 % |
08/07 — 14/07 | 0.13624963 MTL | ▼ -9.44 % |
15/07 — 21/07 | 0.14321842 MTL | ▲ 5.11 % |
22/07 — 28/07 | 0.13871414 MTL | ▼ -3.15 % |
29/07 — 04/08 | 0.12424524 MTL | ▼ -10.43 % |
dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.15372033 MTL | ▲ 0.53 % |
07/2024 | 0.14199832 MTL | ▼ -7.63 % |
08/2024 | 0.17762737 MTL | ▲ 25.09 % |
09/2024 | 0.14843165 MTL | ▼ -16.44 % |
10/2024 | 0.11389141 MTL | ▼ -23.27 % |
11/2024 | 0.10954517 MTL | ▼ -3.82 % |
12/2024 | 0.10952978 MTL | ▼ -0.01 % |
01/2025 | 0.12792787 MTL | ▲ 16.8 % |
02/2025 | 0.09738832 MTL | ▼ -23.87 % |
03/2025 | 0.08139266 MTL | ▼ -16.42 % |
04/2025 | 0.12215089 MTL | ▲ 50.08 % |
05/2025 | 0.09896082 MTL | ▼ -18.98 % |
dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/Metal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.14875566 MTL |
Tối đa | 0.17885535 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.16258601 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.10287096 MTL |
Tối đa | 0.18090685 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.14672735 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.10287096 MTL |
Tối đa | 0.26921544 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.18800581 MTL |
Chia sẻ một liên kết đến AED/MTL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: