1,000 SingularityNET đến won Triều Tiên
Giá cả 1,000 SingularityNET đến won Triều Tiên dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 23, 2024, Là 286,342 KPW.
Bao nhiêu 1,000 AGI trong KPW?
05 23, 2024
1,000 AGI = 286,342 KPW
▼ -7.63 %
1,000 KPW = 3.492326 AGI
1 AGI = 286.34 KPW
Lịch sử thay đổi giá 1,000 AGI trong KPW
Thống kê chi phí 1,000 SingularityNET trong won Triều Tiên
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 210,872 KPW |
Tối đa | 316,255 KPW |
Bình quân gia quyền | 264,521 KPW |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 181,382 KPW |
Tối đa | 601,829 KPW |
Bình quân gia quyền | 312,949 KPW |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 11,179 KPW |
Tối đa | 601,829 KPW |
Bình quân gia quyền | 112,872 KPW |
Thay đổi chi phí 1,000 AGI đến KPW trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) giá bán 1,000 SingularityNET chống lại won Triều Tiên thay đổi bởi 6.54% (268,761 KPW — 286,342 KPW)
Thay đổi chi phí 1,000 AGI đến KPW trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) giá của 1,000 SingularityNET chống lại won Triều Tiên thay đổi bởi 55.63% (183,989 KPW — 286,342 KPW)
Thay đổi chi phí 1,000 AGI đến KPW trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) giá của 1,000 SingularityNET chống lại won Triều Tiên thay đổi bởi 155.39% (112,119 KPW — 286,342 KPW)
Thay đổi chi phí 1,000 AGI đến KPW trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 23, 2024) giá của 1,000 SingularityNET chống lại won Triều Tiên thay đổi bởi 2646.76% (10,425 KPW — 286,342 KPW)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 AGI trong KPW
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 SingularityNET (AGI) trong won Triều Tiên (KPW) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 SingularityNET (AGI) trong won Triều Tiên (KPW) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 SingularityNET trong won Triều Tiên
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 SingularityNET trong won Triều Tiên trong 30 ngày tới*
24/05 | 267,582 KPW | ▼ -6.55 % |
25/05 | 253,889 KPW | ▼ -5.12 % |
26/05 | 245,312 KPW | ▼ -3.38 % |
27/05 | 245,484 KPW | ▲ 0.07 % |
28/05 | 254,540 KPW | ▲ 3.69 % |
29/05 | 238,731 KPW | ▼ -6.21 % |
30/05 | 236,005 KPW | ▼ -1.14 % |
31/05 | 233,067 KPW | ▼ -1.25 % |
01/06 | 238,340 KPW | ▲ 2.26 % |
02/06 | 252,326 KPW | ▲ 5.87 % |
03/06 | 270,082 KPW | ▲ 7.04 % |
04/06 | 281,219 KPW | ▲ 4.12 % |
05/06 | 309,553 KPW | ▲ 10.08 % |
06/06 | 307,259 KPW | ▼ -0.74 % |
07/06 | 297,835 KPW | ▼ -3.07 % |
08/06 | 292,652 KPW | ▼ -1.74 % |
09/06 | 304,265 KPW | ▲ 3.97 % |
10/06 | 299,886 KPW | ▼ -1.44 % |
11/06 | 296,368 KPW | ▼ -1.17 % |
12/06 | 292,779 KPW | ▼ -1.21 % |
13/06 | 274,989 KPW | ▼ -6.08 % |
14/06 | 292,695 KPW | ▲ 6.44 % |
15/06 | 316,468 KPW | ▲ 8.12 % |
16/06 | 321,388 KPW | ▲ 1.55 % |
17/06 | 334,412 KPW | ▲ 4.05 % |
18/06 | 325,798 KPW | ▼ -2.58 % |
19/06 | 328,219 KPW | ▲ 0.74 % |
20/06 | 351,031 KPW | ▲ 6.95 % |
21/06 | 352,405 KPW | ▲ 0.39 % |
22/06 | 351,887 KPW | ▼ -0.15 % |
* — Giá ước tính của 1,000 SingularityNET trong won Triều Tiên được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 SingularityNET trong won Triều Tiên trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 SingularityNET trong won Triều Tiên trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 282,062 KPW | ▼ -1.49 % |
03/06 — 09/06 | 252,288 KPW | ▼ -10.56 % |
10/06 — 16/06 | 213,975 KPW | ▼ -15.19 % |
17/06 — 23/06 | 189,029 KPW | ▼ -11.66 % |
24/06 — 30/06 | 156,793 KPW | ▼ -17.05 % |
01/07 — 07/07 | 115,496 KPW | ▼ -26.34 % |
08/07 — 14/07 | 134,149 KPW | ▲ 16.15 % |
15/07 — 21/07 | 112,363 KPW | ▼ -16.24 % |
22/07 — 28/07 | 137,383 KPW | ▲ 22.27 % |
29/07 — 04/08 | 122,490 KPW | ▼ -10.84 % |
05/08 — 11/08 | 141,191 KPW | ▲ 15.27 % |
12/08 — 18/08 | 150,097 KPW | ▲ 6.31 % |
Giá ước tính của 1,000 SingularityNET trong won Triều Tiên cho năm sau*
06/2024 | 276,024 KPW | ▼ -3.6 % |
07/2024 | 236,646 KPW | ▼ -14.27 % |
08/2024 | 199,553 KPW | ▼ -15.67 % |
09/2024 | 129,722 KPW | ▼ -34.99 % |
10/2024 | 62,197 KPW | ▼ -52.05 % |
11/2024 | 122,348 KPW | ▲ 96.71 % |
12/2024 | 235,098 KPW | ▲ 92.16 % |
01/2025 | 212,828 KPW | ▼ -9.47 % |
02/2025 | 1,397,591 KPW | ▲ 556.68 % |
03/2025 | 1,957,015 KPW | ▲ 40.03 % |
04/2025 | 1,220,325 KPW | ▼ -37.64 % |
05/2025 | 1,755,308 KPW | ▲ 43.84 % |
Phổ biến số lượng trao đổi AGI/KPW
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 AGI trong KPW hôm nay, 05 23, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 SingularityNET đến won Triều Tiên Là - 286,342 KPW
Nó có giá bao nhiêu 1,000 AGI trong KPW Ngày mai 2024.05.24?
Ngày mai 1,000 SingularityNET đến won Triều Tiên sẽ có giá - 267,582 kpw
Nó có giá bao nhiêu 1,000 AGI trong KPW trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 SingularityNET đến won Triều Tiên cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 AGI trong KPW trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 SingularityNET đến won Triều Tiên cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 AGI trong KPW trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 SingularityNET đến won Triều Tiên cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.