1,000 Lek Albania đến Dentacoin

Giá cả 1,000 Lek Albania đến Dentacoin dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 09, 2024, Là 129,383,029 DCN.

Bao nhiêu 1,000 ALL trong DCN?

06 09, 2024
1,000 ALL = 129,383,029 DCN
▲ 1108.64 %
1,000 DCN = 0.01 ALL
1 ALL = 129,383 DCN

Lịch sử thay đổi giá 1,000 ALL trong DCN

Thống kê chi phí 1,000 Lek Albania trong Dentacoin

Trong 30 ngày
Tối thiểu 5,140,527 DCN
Tối đa 118,256,590 DCN
Bình quân gia quyền 74,572,268 DCN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 5,140,527 DCN
Tối đa 159,613,162 DCN
Bình quân gia quyền 82,083,171 DCN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 2,804,131 DCN
Tối đa 227,978,701 DCN
Bình quân gia quyền 97,216,979 DCN

Thay đổi chi phí 1,000 ALL đến DCN trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 11, 2024 — 06 09, 2024) giá bán 1,000 Lek Albania chống lại Dentacoin thay đổi bởi 25% (103,507,441 DCN — 129,383,029 DCN)

Thay đổi chi phí 1,000 ALL đến DCN trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 12, 2024 — 06 09, 2024) giá của 1,000 Lek Albania chống lại Dentacoin thay đổi bởi -10.39% (144,383,894 DCN — 129,383,029 DCN)

Thay đổi chi phí 1,000 ALL đến DCN trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 11, 2023 — 06 09, 2024) giá của 1,000 Lek Albania chống lại Dentacoin thay đổi bởi 4514.02% (2,804,131 DCN — 129,383,029 DCN)

Thay đổi chi phí 1,000 ALL đến DCN trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 09, 2024) giá của 1,000 Lek Albania chống lại Dentacoin thay đổi bởi 6606.36% (1,929,259 DCN — 129,383,029 DCN)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 ALL trong DCN

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Lek Albania (ALL) trong Dentacoin (DCN) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Lek Albania (ALL) trong Dentacoin (DCN) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 Lek Albania trong Dentacoin

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 Lek Albania trong Dentacoin trong 30 ngày tới*

10/06 110,634,767 DCN ▼ -14.49 %
11/06 110,929,308 DCN ▲ 0.27 %
12/06 111,397,430 DCN ▲ 0.42 %
13/06 114,058,053 DCN ▲ 2.39 %
14/06 115,832,384 DCN ▲ 1.56 %
15/06 108,592,378 DCN ▼ -6.25 %
16/06 103,662,588 DCN ▼ -4.54 %
17/06 97,532,235 DCN ▼ -5.91 %
18/06 103,311,293 DCN ▲ 5.93 %
19/06 111,646,379 DCN ▲ 8.07 %
20/06 123,044,621 DCN ▲ 10.21 %
21/06 120,875,368 DCN ▼ -1.76 %
22/06 117,839,131 DCN ▼ -2.51 %
23/06 122,218,054 DCN ▲ 3.72 %
24/06 64,951,537 DCN ▼ -46.86 %
25/06 72,868,712 DCN ▲ 12.19 %
26/06 73,063,523 DCN ▲ 0.27 %
27/06 77,248,575 DCN ▲ 5.73 %
28/06 87,267,226 DCN ▲ 12.97 %
29/06 88,855,966 DCN ▲ 1.82 %
30/06 85,140,218 DCN ▼ -4.18 %
01/07 102,201,219 DCN ▲ 20.04 %
02/07 103,366,466 DCN ▲ 1.14 %
03/07 97,631,949 DCN ▼ -5.55 %
04/07 83,285,857 DCN ▼ -14.69 %
05/07 74,354,888 DCN ▼ -10.72 %
06/07 77,282,959 DCN ▲ 3.94 %
07/07 74,638,650 DCN ▼ -3.42 %
08/07 70,642,736 DCN ▼ -5.35 %
09/07 128,424,592 DCN ▲ 81.79 %

* — Giá ước tính của 1,000 Lek Albania trong Dentacoin được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 Lek Albania trong Dentacoin trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 Lek Albania trong Dentacoin trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 123,950,903 DCN ▼ -4.2 %
17/06 — 23/06 119,574,474 DCN ▼ -3.53 %
24/06 — 30/06 128,791,900 DCN ▲ 7.71 %
01/07 — 07/07 107,325,875 DCN ▼ -16.67 %
08/07 — 14/07 137,836,039 DCN ▲ 28.43 %
15/07 — 21/07 131,429,104 DCN ▼ -4.65 %
22/07 — 28/07 136,185,019 DCN ▲ 3.62 %
29/07 — 04/08 113,689,123 DCN ▼ -16.52 %
05/08 — 11/08 116,864,608 DCN ▲ 2.79 %
12/08 — 18/08 96,198,367 DCN ▼ -17.68 %
19/08 — 25/08 145,836,216 DCN ▲ 51.6 %
26/08 — 01/09 206,134,842 DCN ▲ 41.35 %

Giá ước tính của 1,000 Lek Albania trong Dentacoin cho năm sau*

07/2024 139,203,404 DCN ▲ 7.59 %
08/2024 175,443,858 DCN ▲ 26.03 %
09/2024 140,268,389 DCN ▼ -20.05 %
10/2024 106,294,084 DCN ▼ -24.22 %
11/2024 116,044,895 DCN ▲ 9.17 %
12/2024 91,778,115 DCN ▼ -20.91 %
01/2025 104,590,371 DCN ▲ 13.96 %
02/2025 101,709,711 DCN ▼ -2.75 %
03/2025 84,162,352 DCN ▼ -17.25 %
04/2025 77,850,682 DCN ▼ -7.5 %
05/2025 89,543,603 DCN ▲ 15.02 %
06/2025 107,912,162 DCN ▲ 20.51 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 ALL trong DCN hôm nay, 06 09, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 Lek Albania đến Dentacoin Là - 129,383,029 DCN

Nó có giá bao nhiêu 1,000 ALL trong DCN Ngày mai 2024.06.10?

Ngày mai 1,000 Lek Albania đến Dentacoin sẽ có giá - 110,634,767 dcn

Nó có giá bao nhiêu 1,000 ALL trong DCN trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Lek Albania đến Dentacoin cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 ALL trong DCN trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Lek Albania đến Dentacoin cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 ALL trong DCN trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Lek Albania đến Dentacoin cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu