1,000 Dram Armenia đến Power Ledger

Giá cả 1,000 Dram Armenia đến Power Ledger dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 14, 2024, Là 8.64203 POWR.

Bao nhiêu 1,000 AMD trong POWR?

05 14, 2024
1,000 AMD = 8.64203 POWR
▲ 4.52 %
1,000 POWR = 115,714 AMD
1 AMD = 0.00864203 POWR

Lịch sử thay đổi giá 1,000 AMD trong POWR

Thống kê chi phí 1,000 Dram Armenia trong Power Ledger

Trong 30 ngày
Tối thiểu 8.05063 POWR
Tối đa 9.01318 POWR
Bình quân gia quyền 8.467891 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 5.33177 POWR
Tối đa 9.01318 POWR
Bình quân gia quyền 7.274457 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 3.35745 POWR
Tối đa 21.0749 POWR
Bình quân gia quyền 11.8824 POWR

Thay đổi chi phí 1,000 AMD đến POWR trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) giá bán 1,000 Dram Armenia chống lại Power Ledger thay đổi bởi 4.16% (8.29697 POWR — 8.64203 POWR)

Thay đổi chi phí 1,000 AMD đến POWR trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) giá của 1,000 Dram Armenia chống lại Power Ledger thay đổi bởi 25.41% (6.89121 POWR — 8.64203 POWR)

Thay đổi chi phí 1,000 AMD đến POWR trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) giá của 1,000 Dram Armenia chống lại Power Ledger thay đổi bởi -46.39% (16.1198 POWR — 8.64203 POWR)

Thay đổi chi phí 1,000 AMD đến POWR trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 14, 2024) giá của 1,000 Dram Armenia chống lại Power Ledger thay đổi bởi -75.92% (35.8955 POWR — 8.64203 POWR)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 AMD trong POWR

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Dram Armenia (AMD) trong Power Ledger (POWR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Dram Armenia (AMD) trong Power Ledger (POWR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 Dram Armenia trong Power Ledger

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 Dram Armenia trong Power Ledger trong 30 ngày tới*

16/05 8.338824 POWR ▼ -3.51 %
17/05 8.652606 POWR ▲ 3.76 %
18/05 8.764013 POWR ▲ 1.29 %
19/05 8.804304 POWR ▲ 0.46 %
20/05 8.600328 POWR ▼ -2.32 %
21/05 8.222744 POWR ▼ -4.39 %
22/05 8.019203 POWR ▼ -2.48 %
23/05 7.980241 POWR ▼ -0.49 %
24/05 7.937439 POWR ▼ -0.54 %
25/05 8.053349 POWR ▲ 1.46 %
26/05 8.453803 POWR ▲ 4.97 %
27/05 8.524555 POWR ▲ 0.84 %
28/05 8.12931 POWR ▼ -4.64 %
29/05 7.949269 POWR ▼ -2.21 %
30/05 8.171554 POWR ▲ 2.8 %
31/05 8.532812 POWR ▲ 4.42 %
01/06 8.806076 POWR ▲ 3.2 %
02/06 8.715666 POWR ▼ -1.03 %
03/06 8.48654 POWR ▼ -2.63 %
04/06 8.306524 POWR ▼ -2.12 %
05/06 8.206417 POWR ▼ -1.21 %
06/06 7.782115 POWR ▼ -5.17 %
07/06 7.237906 POWR ▼ -6.99 %
08/06 7.471867 POWR ▲ 3.23 %
09/06 7.749836 POWR ▲ 3.72 %
10/06 7.875674 POWR ▲ 1.62 %
11/06 8.017162 POWR ▲ 1.8 %
12/06 7.942284 POWR ▼ -0.93 %
13/06 7.529251 POWR ▼ -5.2 %
14/06 7.867919 POWR ▲ 4.5 %

* — Giá ước tính của 1,000 Dram Armenia trong Power Ledger được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 Dram Armenia trong Power Ledger trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 Dram Armenia trong Power Ledger trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 8.664451 POWR ▲ 0.26 %
27/05 — 02/06 7.484862 POWR ▼ -13.61 %
03/06 — 09/06 8.578982 POWR ▲ 14.62 %
10/06 — 16/06 8.353854 POWR ▼ -2.62 %
17/06 — 23/06 8.416113 POWR ▲ 0.75 %
24/06 — 30/06 8.694275 POWR ▲ 3.31 %
01/07 — 07/07 10.7931 POWR ▲ 24.14 %
08/07 — 14/07 10.4945 POWR ▼ -2.77 %
15/07 — 21/07 10.8168 POWR ▲ 3.07 %
22/07 — 28/07 10.6552 POWR ▼ -1.49 %
29/07 — 04/08 10.433 POWR ▼ -2.08 %
05/08 — 11/08 10.8593 POWR ▲ 4.09 %

Giá ước tính của 1,000 Dram Armenia trong Power Ledger cho năm sau*

06/2024 8.45501 POWR ▼ -2.16 %
07/2024 7.267381 POWR ▼ -14.05 %
08/2024 9.597426 POWR ▲ 32.06 %
09/2024 7.901037 POWR ▼ -17.68 %
10/2024 6.063731 POWR ▼ -23.25 %
11/2024 5.451992 POWR ▼ -10.09 %
12/2024 3.54603 POWR ▼ -34.96 %
01/2025 4.330304 POWR ▲ 22.12 %
02/2025 3.489022 POWR ▼ -19.43 %
03/2025 3.348878 POWR ▼ -4.02 %
04/2025 4.510065 POWR ▲ 34.67 %
05/2025 4.134869 POWR ▼ -8.32 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 AMD trong POWR hôm nay, 05 14, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 Dram Armenia đến Power Ledger Là - 8.64203 POWR

Nó có giá bao nhiêu 1,000 AMD trong POWR Ngày mai 2024.05.16?

Ngày mai 1,000 Dram Armenia đến Power Ledger sẽ có giá - 8 powr

Nó có giá bao nhiêu 1,000 AMD trong POWR trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Dram Armenia đến Power Ledger cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 AMD trong POWR trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Dram Armenia đến Power Ledger cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 AMD trong POWR trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Dram Armenia đến Power Ledger cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu