50 Dram Armenia đến Power Ledger

Giá cả 50 Dram Armenia đến Power Ledger dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 15, 2024, Là 0.4137185 POWR.

Bao nhiêu 50 AMD trong POWR?

05 15, 2024
50 AMD = 0.4137185 POWR
▼ -4.25 %
50 POWR = 6,043 AMD
1 AMD = 0.00827437 POWR

Lịch sử thay đổi giá 50 AMD trong POWR

Thống kê chi phí 50 Dram Armenia trong Power Ledger

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.4025315 POWR
Tối đa 0.450659 POWR
Bình quân gia quyền 0.42355055 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.2665885 POWR
Tối đa 0.450659 POWR
Bình quân gia quyền 0.36459353 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.1678725 POWR
Tối đa 1.053745 POWR
Bình quân gia quyền 0.59308044 POWR

Thay đổi chi phí 50 AMD đến POWR trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) giá bán 50 Dram Armenia chống lại Power Ledger thay đổi bởi -4.29% (0.432262 POWR — 0.4137185 POWR)

Thay đổi chi phí 50 AMD đến POWR trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) giá của 50 Dram Armenia chống lại Power Ledger thay đổi bởi 17.88% (0.3509795 POWR — 0.4137185 POWR)

Thay đổi chi phí 50 AMD đến POWR trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) giá của 50 Dram Armenia chống lại Power Ledger thay đổi bởi -47.76% (0.7918835 POWR — 0.4137185 POWR)

Thay đổi chi phí 50 AMD đến POWR trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 15, 2024) giá của 50 Dram Armenia chống lại Power Ledger thay đổi bởi -76.95% (1.794773 POWR — 0.4137185 POWR)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 AMD trong POWR

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 Dram Armenia (AMD) trong Power Ledger (POWR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 Dram Armenia (AMD) trong Power Ledger (POWR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 50 Dram Armenia trong Power Ledger

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 50 Dram Armenia trong Power Ledger trong 30 ngày tới*

17/05 0.42856365 POWR ▲ 3.59 %
18/05 0.43640709 POWR ▲ 1.83 %
19/05 0.44010755 POWR ▲ 0.85 %
20/05 0.42885213 POWR ▼ -2.56 %
21/05 0.40684255 POWR ▼ -5.13 %
22/05 0.40003582 POWR ▼ -1.67 %
23/05 0.39738666 POWR ▼ -0.66 %
24/05 0.39610161 POWR ▼ -0.32 %
25/05 0.4021414 POWR ▲ 1.52 %
26/05 0.42719089 POWR ▲ 6.23 %
27/05 0.43037251 POWR ▲ 0.74 %
28/05 0.40987852 POWR ▼ -4.76 %
29/05 0.40477077 POWR ▼ -1.25 %
30/05 0.41415489 POWR ▲ 2.32 %
31/05 0.42985265 POWR ▲ 3.79 %
01/06 0.45028453 POWR ▲ 4.75 %
02/06 0.4449753 POWR ▼ -1.18 %
03/06 0.43510905 POWR ▼ -2.22 %
04/06 0.42723994 POWR ▼ -1.81 %
05/06 0.42376925 POWR ▼ -0.81 %
06/06 0.40676797 POWR ▼ -4.01 %
07/06 0.3839188 POWR ▼ -5.62 %
08/06 0.40082956 POWR ▲ 4.4 %
09/06 0.41632714 POWR ▲ 3.87 %
10/06 0.42325892 POWR ▲ 1.66 %
11/06 0.43244685 POWR ▲ 2.17 %
12/06 0.42795777 POWR ▼ -1.04 %
13/06 0.39600033 POWR ▼ -7.47 %
14/06 0.42027684 POWR ▲ 6.13 %
15/06 0.43259276 POWR ▲ 2.93 %

* — Giá ước tính của 50 Dram Armenia trong Power Ledger được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 50 Dram Armenia trong Power Ledger trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 50 Dram Armenia trong Power Ledger trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.41468386 POWR ▲ 0.23 %
27/05 — 02/06 0.36846816 POWR ▼ -11.14 %
03/06 — 09/06 0.42974247 POWR ▲ 16.63 %
10/06 — 16/06 0.41856371 POWR ▼ -2.6 %
17/06 — 23/06 0.42135866 POWR ▲ 0.67 %
24/06 — 30/06 0.44561358 POWR ▲ 5.76 %
01/07 — 07/07 0.56438414 POWR ▲ 26.65 %
08/07 — 14/07 0.54536608 POWR ▼ -3.37 %
15/07 — 21/07 0.57157667 POWR ▲ 4.81 %
22/07 — 28/07 0.55691861 POWR ▼ -2.56 %
29/07 — 04/08 0.53594077 POWR ▼ -3.77 %
05/08 — 11/08 0.58505929 POWR ▲ 9.16 %

Giá ước tính của 50 Dram Armenia trong Power Ledger cho năm sau*

06/2024 0.40243372 POWR ▼ -2.73 %
07/2024 0.36281558 POWR ▼ -9.84 %
08/2024 0.43825589 POWR ▲ 20.79 %
09/2024 0.337591 POWR ▼ -22.97 %
10/2024 0.2326363 POWR ▼ -31.09 %
11/2024 0.19381612 POWR ▼ -16.69 %
12/2024 0.15530223 POWR ▼ -19.87 %
01/2025 0.18398496 POWR ▲ 18.47 %
02/2025 0.14477576 POWR ▼ -21.31 %
03/2025 0.13828769 POWR ▼ -4.48 %
04/2025 0.19561366 POWR ▲ 41.45 %
05/2025 0.18408219 POWR ▼ -5.9 %

FAQ

Giá bao nhiêu 50 AMD trong POWR hôm nay, 05 15, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 50 Dram Armenia đến Power Ledger Là - 0.4137185 POWR

Nó có giá bao nhiêu 50 AMD trong POWR Ngày mai 2024.05.17?

Ngày mai 50 Dram Armenia đến Power Ledger sẽ có giá - 0 powr

Nó có giá bao nhiêu 50 AMD trong POWR trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 Dram Armenia đến Power Ledger cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 50 AMD trong POWR trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 Dram Armenia đến Power Ledger cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 50 AMD trong POWR trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 Dram Armenia đến Power Ledger cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu