Tỷ giá hối đoái Dram Armenia chống lại Power Ledger

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dram Armenia tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AMD/POWR

Lịch sử thay đổi trong AMD/POWR tỷ giá

AMD/POWR tỷ giá

04 29, 2024
1 AMD = 0.00858384 POWR
▲ 6.36 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dram Armenia/Power Ledger, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dram Armenia chi phí trong Power Ledger.

Dữ liệu về cặp tiền tệ AMD/POWR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AMD/POWR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dram Armenia/Power Ledger, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong AMD/POWR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (03 31, 2024 — 04 29, 2024) các Dram Armenia tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 38.01% (0.00621991 POWR — 0.00858384 POWR)

Thay đổi trong AMD/POWR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (01 31, 2024 — 04 29, 2024) các Dram Armenia tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 8.9% (0.0078824 POWR — 0.00858384 POWR)

Thay đổi trong AMD/POWR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 01, 2023 — 04 29, 2024) các Dram Armenia tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -41.32% (0.01462792 POWR — 0.00858384 POWR)

Thay đổi trong AMD/POWR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 29, 2024) cáce Dram Armenia tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -76.09% (0.03589546 POWR — 0.00858384 POWR)

Dram Armenia/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái

Dram Armenia/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

30/04 0.0086614 POWR ▲ 0.9 %
01/05 0.0090577 POWR ▲ 4.58 %
02/05 0.00963196 POWR ▲ 6.34 %
03/05 0.00998984 POWR ▲ 3.72 %
04/05 0.00999817 POWR ▲ 0.08 %
05/05 0.00996145 POWR ▼ -0.37 %
06/05 0.00981021 POWR ▼ -1.52 %
07/05 0.00960877 POWR ▼ -2.05 %
08/05 0.00943676 POWR ▼ -1.79 %
09/05 0.00904955 POWR ▼ -4.1 %
10/05 0.00920748 POWR ▲ 1.75 %
11/05 0.00884449 POWR ▼ -3.94 %
12/05 0.00978289 POWR ▲ 10.61 %
13/05 0.0124861 POWR ▲ 27.63 %
14/05 0.01284369 POWR ▲ 2.86 %
15/05 0.01247002 POWR ▼ -2.91 %
16/05 0.01295829 POWR ▲ 3.92 %
17/05 0.01313072 POWR ▲ 1.33 %
18/05 0.01323883 POWR ▲ 0.82 %
19/05 0.01283238 POWR ▼ -3.07 %
20/05 0.0123561 POWR ▼ -3.71 %
21/05 0.01208186 POWR ▼ -2.22 %
22/05 0.01201156 POWR ▼ -0.58 %
23/05 0.0119743 POWR ▼ -0.31 %
24/05 0.01211305 POWR ▲ 1.16 %
25/05 0.0127645 POWR ▲ 5.38 %
26/05 0.01285189 POWR ▲ 0.68 %
27/05 0.01234472 POWR ▼ -3.95 %
28/05 0.01217229 POWR ▼ -1.4 %
29/05 0.01225808 POWR ▲ 0.7 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dram Armenia/Power Ledger cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Dram Armenia/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 0.00751018 POWR ▼ -12.51 %
13/05 — 19/05 0.00859502 POWR ▲ 14.44 %
20/05 — 26/05 0.00839048 POWR ▼ -2.38 %
27/05 — 02/06 0.00771074 POWR ▼ -8.1 %
03/06 — 09/06 0.00692327 POWR ▼ -10.21 %
10/06 — 16/06 0.00826033 POWR ▲ 19.31 %
17/06 — 23/06 0.00803476 POWR ▼ -2.73 %
24/06 — 30/06 0.00807475 POWR ▲ 0.5 %
01/07 — 07/07 0.00842363 POWR ▲ 4.32 %
08/07 — 14/07 0.01116271 POWR ▲ 32.52 %
15/07 — 21/07 0.01087631 POWR ▼ -2.57 %
22/07 — 28/07 0.01109363 POWR ▲ 2 %

Dram Armenia/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

05/2024 0.00866367 POWR ▲ 0.93 %
06/2024 0.00889458 POWR ▲ 2.67 %
07/2024 0.00757081 POWR ▼ -14.88 %
08/2024 0.0099459 POWR ▲ 31.37 %
09/2024 0.00825348 POWR ▼ -17.02 %
10/2024 0.00548929 POWR ▼ -33.49 %
11/2024 0.00487936 POWR ▼ -11.11 %
12/2024 0.0034833 POWR ▼ -28.61 %
01/2025 0.00408244 POWR ▲ 17.2 %
02/2025 0.00323546 POWR ▼ -20.75 %
03/2025 0.00304828 POWR ▼ -5.79 %
04/2025 0.00415334 POWR ▲ 36.25 %

Dram Armenia/Power Ledger thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00626388 POWR
Tối đa 0.00867905 POWR
Bình quân gia quyền 0.00772908 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00533177 POWR
Tối đa 0.00867905 POWR
Bình quân gia quyền 0.00714985 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00335745 POWR
Tối đa 0.0210749 POWR
Bình quân gia quyền 0.01217239 POWR

Chia sẻ một liên kết đến AMD/POWR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dram Armenia (AMD) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dram Armenia (AMD) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu