1,000 ATMChain đến rupiah Indonesia
Giá cả 1,000 ATMChain đến rupiah Indonesia dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 13, 2024, Là 45,361,204 IDR.
Bao nhiêu 1,000 ATM trong IDR?
06 13, 2024
1,000 ATM = 45,361,204 IDR
▼ -3.43 %
1,000 IDR = 0.02204527 ATM
1 ATM = 45,361 IDR
Lịch sử thay đổi giá 1,000 ATM trong IDR
Thống kê chi phí 1,000 ATMChain trong rupiah Indonesia
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 43,360,175 IDR |
Tối đa | 69,930,557 IDR |
Bình quân gia quyền | 48,601,699 IDR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 40,928,146 IDR |
Tối đa | 69,930,557 IDR |
Bình quân gia quyền | 51,018,013 IDR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 32,831,309 IDR |
Tối đa | 69,930,557 IDR |
Bình quân gia quyền | 42,865,403 IDR |
Thay đổi chi phí 1,000 ATM đến IDR trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 15, 2024 — 06 13, 2024) giá bán 1,000 ATMChain chống lại rupiah Indonesia thay đổi bởi 2.13% (44,416,033 IDR — 45,361,204 IDR)
Thay đổi chi phí 1,000 ATM đến IDR trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 16, 2024 — 06 13, 2024) giá của 1,000 ATMChain chống lại rupiah Indonesia thay đổi bởi -12.96% (52,116,451 IDR — 45,361,204 IDR)
Thay đổi chi phí 1,000 ATM đến IDR trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 15, 2023 — 06 13, 2024) giá của 1,000 ATMChain chống lại rupiah Indonesia thay đổi bởi 34.71% (33,672,851 IDR — 45,361,204 IDR)
Thay đổi chi phí 1,000 ATM đến IDR trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 13, 2024) giá của 1,000 ATMChain chống lại rupiah Indonesia thay đổi bởi 284447166.85% (15.95 IDR — 45,361,204 IDR)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 ATM trong IDR
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 ATMChain (ATM) trong rupiah Indonesia (IDR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 ATMChain (ATM) trong rupiah Indonesia (IDR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 ATMChain trong rupiah Indonesia
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 ATMChain trong rupiah Indonesia trong 30 ngày tới*
14/06 | 45,666,854 IDR | ▲ 0.67 % |
15/06 | 47,521,718 IDR | ▲ 4.06 % |
16/06 | 48,765,710 IDR | ▲ 2.62 % |
17/06 | 50,062,279 IDR | ▲ 2.66 % |
18/06 | 49,196,835 IDR | ▼ -1.73 % |
19/06 | 48,587,641 IDR | ▼ -1.24 % |
20/06 | 48,219,346 IDR | ▼ -0.76 % |
21/06 | 47,431,793 IDR | ▼ -1.63 % |
22/06 | 46,401,337 IDR | ▼ -2.17 % |
23/06 | 45,687,787 IDR | ▼ -1.54 % |
24/06 | 46,450,620 IDR | ▲ 1.67 % |
25/06 | 48,405,375 IDR | ▲ 4.21 % |
26/06 | 46,320,779 IDR | ▼ -4.31 % |
27/06 | 47,122,269 IDR | ▲ 1.73 % |
28/06 | 47,725,565 IDR | ▲ 1.28 % |
29/06 | 47,375,603 IDR | ▼ -0.73 % |
30/06 | 47,792,062 IDR | ▲ 0.88 % |
01/07 | 48,337,366 IDR | ▲ 1.14 % |
02/07 | 48,155,179 IDR | ▼ -0.38 % |
03/07 | 47,149,591 IDR | ▼ -2.09 % |
04/07 | 56,466,985 IDR | ▲ 19.76 % |
05/07 | 58,043,804 IDR | ▲ 2.79 % |
06/07 | 53,605,759 IDR | ▼ -7.65 % |
07/07 | 50,094,569 IDR | ▼ -6.55 % |
08/07 | 51,597,841 IDR | ▲ 3 % |
09/07 | 52,356,626 IDR | ▲ 1.47 % |
10/07 | 50,554,154 IDR | ▼ -3.44 % |
11/07 | 48,748,840 IDR | ▼ -3.57 % |
12/07 | 46,707,159 IDR | ▼ -4.19 % |
13/07 | 46,520,886 IDR | ▼ -0.4 % |
* — Giá ước tính của 1,000 ATMChain trong rupiah Indonesia được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 ATMChain trong rupiah Indonesia trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 ATMChain trong rupiah Indonesia trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 44,720,140 IDR | ▼ -1.41 % |
24/06 — 30/06 | 50,432,734 IDR | ▲ 12.77 % |
01/07 — 07/07 | 47,653,155 IDR | ▼ -5.51 % |
08/07 — 14/07 | 47,088,351 IDR | ▼ -1.19 % |
15/07 — 21/07 | 43,713,629 IDR | ▼ -7.17 % |
22/07 — 28/07 | 44,962,117 IDR | ▲ 2.86 % |
29/07 — 04/08 | 40,833,595 IDR | ▼ -9.18 % |
05/08 — 11/08 | 42,089,697 IDR | ▲ 3.08 % |
12/08 — 18/08 | 40,193,749 IDR | ▼ -4.5 % |
19/08 — 25/08 | 41,470,061 IDR | ▲ 3.18 % |
26/08 — 01/09 | 44,734,935 IDR | ▲ 7.87 % |
02/09 — 08/09 | 41,536,419 IDR | ▼ -7.15 % |
Giá ước tính của 1,000 ATMChain trong rupiah Indonesia cho năm sau*
07/2024 | 42,127,192 IDR | ▼ -7.13 % |
08/2024 | 36,895,514 IDR | ▼ -12.42 % |
09/2024 | 35,789,416 IDR | ▼ -3 % |
10/2024 | 37,098,179 IDR | ▲ 3.66 % |
11/2024 | 40,394,620 IDR | ▲ 8.89 % |
12/2024 | 36,513,327 IDR | ▼ -9.61 % |
01/2025 | 35,918,660 IDR | ▼ -1.63 % |
02/2025 | 42,345,545 IDR | ▲ 17.89 % |
03/2025 | 50,584,122 IDR | ▲ 19.46 % |
04/2025 | 44,718,255 IDR | ▼ -11.6 % |
05/2025 | 45,086,772 IDR | ▲ 0.82 % |
06/2025 | 43,837,882 IDR | ▼ -2.77 % |
Phổ biến số lượng trao đổi ATM/IDR
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 ATM trong IDR hôm nay, 06 13, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 ATMChain đến rupiah Indonesia Là - 45,361,204 IDR
Nó có giá bao nhiêu 1,000 ATM trong IDR Ngày mai 2024.06.14?
Ngày mai 1,000 ATMChain đến rupiah Indonesia sẽ có giá - 45,666,854 idr
Nó có giá bao nhiêu 1,000 ATM trong IDR trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 ATMChain đến rupiah Indonesia cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 ATM trong IDR trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 ATMChain đến rupiah Indonesia cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 ATM trong IDR trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 ATMChain đến rupiah Indonesia cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.