Tỷ giá hối đoái ATMChain chống lại rupiah Indonesia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ATMChain tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ATM/IDR
Lịch sử thay đổi trong ATM/IDR tỷ giá
ATM/IDR tỷ giá
05 16, 2024
1 ATM = 46,534 IDR
▲ 0.19 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ATMChain/rupiah Indonesia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ATMChain chi phí trong rupiah Indonesia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ATM/IDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ATM/IDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ATMChain/rupiah Indonesia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ATM/IDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các ATMChain tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi -13.49% (53,789 IDR — 46,534 IDR)
Thay đổi trong ATM/IDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các ATMChain tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 8.93% (42,718 IDR — 46,534 IDR)
Thay đổi trong ATM/IDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các ATMChain tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 12.01% (41,543 IDR — 46,534 IDR)
Thay đổi trong ATM/IDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce ATMChain tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 291801858.35% (0.02 IDR — 46,534 IDR)
ATMChain/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái
ATMChain/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 43,884 IDR | ▼ -5.69 % |
19/05 | 43,103 IDR | ▼ -1.78 % |
20/05 | 44,357 IDR | ▲ 2.91 % |
21/05 | 45,377 IDR | ▲ 2.3 % |
22/05 | 44,864 IDR | ▼ -1.13 % |
23/05 | 44,799 IDR | ▼ -0.14 % |
24/05 | 44,612 IDR | ▼ -0.42 % |
25/05 | 43,965 IDR | ▼ -1.45 % |
26/05 | 43,606 IDR | ▼ -0.82 % |
27/05 | 41,803 IDR | ▼ -4.14 % |
28/05 | 41,567 IDR | ▼ -0.56 % |
29/05 | 41,327 IDR | ▼ -0.58 % |
30/05 | 40,252 IDR | ▼ -2.6 % |
31/05 | 39,648 IDR | ▼ -1.5 % |
01/06 | 38,863 IDR | ▼ -1.98 % |
02/06 | 39,903 IDR | ▲ 2.68 % |
03/06 | 41,135 IDR | ▲ 3.09 % |
04/06 | 42,238 IDR | ▲ 2.68 % |
05/06 | 41,984 IDR | ▼ -0.6 % |
06/06 | 42,539 IDR | ▲ 1.32 % |
07/06 | 42,177 IDR | ▼ -0.85 % |
08/06 | 41,268 IDR | ▼ -2.15 % |
09/06 | 41,022 IDR | ▼ -0.6 % |
10/06 | 40,509 IDR | ▼ -1.25 % |
11/06 | 39,044 IDR | ▼ -3.61 % |
12/06 | 38,445 IDR | ▼ -1.54 % |
13/06 | 37,717 IDR | ▼ -1.89 % |
14/06 | 36,264 IDR | ▼ -3.85 % |
15/06 | 36,506 IDR | ▲ 0.67 % |
16/06 | 37,891 IDR | ▲ 3.79 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ATMChain/rupiah Indonesia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ATMChain/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 46,871 IDR | ▲ 0.73 % |
27/05 — 02/06 | 47,945 IDR | ▲ 2.29 % |
03/06 — 09/06 | 44,930 IDR | ▼ -6.29 % |
10/06 — 16/06 | 48,624 IDR | ▲ 8.22 % |
17/06 — 23/06 | 51,514 IDR | ▲ 5.94 % |
24/06 — 30/06 | 57,174 IDR | ▲ 10.99 % |
01/07 — 07/07 | 55,034 IDR | ▼ -3.74 % |
08/07 — 14/07 | 54,372 IDR | ▼ -1.2 % |
15/07 — 21/07 | 48,321 IDR | ▼ -11.13 % |
22/07 — 28/07 | 50,482 IDR | ▲ 4.47 % |
29/07 — 04/08 | 45,892 IDR | ▼ -9.09 % |
05/08 — 11/08 | 46,508 IDR | ▲ 1.34 % |
ATMChain/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 46,586 IDR | ▲ 0.11 % |
07/2024 | 55,477 IDR | ▲ 19.09 % |
08/2024 | 49,475 IDR | ▼ -10.82 % |
09/2024 | 47,255 IDR | ▼ -4.49 % |
10/2024 | 49,111 IDR | ▲ 3.93 % |
11/2024 | 54,352 IDR | ▲ 10.67 % |
12/2024 | 50,974 IDR | ▼ -6.22 % |
01/2025 | 50,076 IDR | ▼ -1.76 % |
02/2025 | 57,479 IDR | ▲ 14.78 % |
03/2025 | 71,191 IDR | ▲ 23.85 % |
04/2025 | 65,190 IDR | ▼ -8.43 % |
05/2025 | 63,853 IDR | ▼ -2.05 % |
ATMChain/rupiah Indonesia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 43,360 IDR |
Tối đa | 56,579 IDR |
Bình quân gia quyền | 50,675 IDR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 40,928 IDR |
Tối đa | 69,772 IDR |
Bình quân gia quyền | 50,237 IDR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 30,993 IDR |
Tối đa | 69,772 IDR |
Bình quân gia quyền | 42,119 IDR |
Chia sẻ một liên kết đến ATM/IDR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ATMChain (ATM) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ATMChain (ATM) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: