1 Cube đến won Triều Tiên
Giá cả 1 Cube đến won Triều Tiên dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 10, 2024, Là 14,660 KPW.
Bao nhiêu 1 AUTO trong KPW?
05 10, 2024
1 AUTO = 14,660 KPW
▲ 0.97 %
1 KPW = 0.00006821 AUTO
1 AUTO = 14,660 KPW
Lịch sử thay đổi giá 1 AUTO trong KPW
Thống kê chi phí 1 Cube trong won Triều Tiên
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 13,704 KPW |
Tối đa | 17,879 KPW |
Bình quân gia quyền | 15,647 KPW |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 13,704 KPW |
Tối đa | 25,754 KPW |
Bình quân gia quyền | 18,782 KPW |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7,777 KPW |
Tối đa | 32,117 KPW |
Bình quân gia quyền | 16,569 KPW |
Thay đổi chi phí 1 AUTO đến KPW trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 11, 2024 — 05 10, 2024) giá bán 1 Cube chống lại won Triều Tiên thay đổi bởi -16.41% (17,537 KPW — 14,660 KPW)
Thay đổi chi phí 1 AUTO đến KPW trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2024 — 05 10, 2024) giá của 1 Cube chống lại won Triều Tiên thay đổi bởi -25.66% (19,719 KPW — 14,660 KPW)
Thay đổi chi phí 1 AUTO đến KPW trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2023 — 05 10, 2024) giá của 1 Cube chống lại won Triều Tiên thay đổi bởi -33.91% (22,181 KPW — 14,660 KPW)
Thay đổi chi phí 1 AUTO đến KPW trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 10, 2024) giá của 1 Cube chống lại won Triều Tiên thay đổi bởi 5697237.75% (0.26 KPW — 14,660 KPW)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 AUTO trong KPW
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 Cube (AUTO) trong won Triều Tiên (KPW) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 Cube (AUTO) trong won Triều Tiên (KPW) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1 Cube trong won Triều Tiên
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1 Cube trong won Triều Tiên trong 30 ngày tới*
11/05 | 14,773 KPW | ▲ 0.77 % |
12/05 | 14,345 KPW | ▼ -2.9 % |
13/05 | 13,221 KPW | ▼ -7.83 % |
14/05 | 13,279 KPW | ▲ 0.44 % |
15/05 | 13,981 KPW | ▲ 5.29 % |
16/05 | 13,757 KPW | ▼ -1.61 % |
17/05 | 13,546 KPW | ▼ -1.53 % |
18/05 | 13,691 KPW | ▲ 1.07 % |
19/05 | 13,768 KPW | ▲ 0.56 % |
20/05 | 14,040 KPW | ▲ 1.98 % |
21/05 | 14,474 KPW | ▲ 3.09 % |
22/05 | 14,589 KPW | ▲ 0.8 % |
23/05 | 14,551 KPW | ▼ -0.27 % |
24/05 | 14,371 KPW | ▼ -1.23 % |
25/05 | 14,182 KPW | ▼ -1.31 % |
26/05 | 13,479 KPW | ▼ -4.96 % |
27/05 | 12,724 KPW | ▼ -5.61 % |
28/05 | 12,824 KPW | ▲ 0.79 % |
29/05 | 12,719 KPW | ▼ -0.82 % |
30/05 | 12,541 KPW | ▼ -1.41 % |
31/05 | 12,040 KPW | ▼ -4 % |
01/06 | 12,053 KPW | ▲ 0.11 % |
02/06 | 12,650 KPW | ▲ 4.95 % |
03/06 | 12,850 KPW | ▲ 1.58 % |
04/06 | 12,649 KPW | ▼ -1.56 % |
05/06 | 12,534 KPW | ▼ -0.92 % |
06/06 | 12,393 KPW | ▼ -1.13 % |
07/06 | 12,093 KPW | ▼ -2.42 % |
08/06 | 12,150 KPW | ▲ 0.47 % |
09/06 | 12,322 KPW | ▲ 1.42 % |
* — Giá ước tính của 1 Cube trong won Triều Tiên được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1 Cube trong won Triều Tiên trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1 Cube trong won Triều Tiên trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 14,910 KPW | ▲ 1.7 % |
20/05 — 26/05 | 14,638 KPW | ▼ -1.82 % |
27/05 — 02/06 | 17,295 KPW | ▲ 18.15 % |
03/06 — 09/06 | 12,763 KPW | ▼ -26.2 % |
10/06 — 16/06 | 12,570 KPW | ▼ -1.51 % |
17/06 — 23/06 | 12,491 KPW | ▼ -0.63 % |
24/06 — 30/06 | 11,348 KPW | ▼ -9.15 % |
01/07 — 07/07 | 10,560 KPW | ▼ -6.95 % |
08/07 — 14/07 | 10,925 KPW | ▲ 3.46 % |
15/07 — 21/07 | 9,952 KPW | ▼ -8.91 % |
22/07 — 28/07 | 9,701 KPW | ▼ -2.52 % |
29/07 — 04/08 | 9,541 KPW | ▼ -1.66 % |
Giá ước tính của 1 Cube trong won Triều Tiên cho năm sau*
06/2024 | 14,610 KPW | ▼ -0.34 % |
07/2024 | 14,139 KPW | ▼ -3.22 % |
08/2024 | 8,950 KPW | ▼ -36.7 % |
09/2024 | 7,995 KPW | ▼ -10.66 % |
10/2024 | 15,818 KPW | ▲ 97.84 % |
11/2024 | 13,310 KPW | ▼ -15.86 % |
12/2024 | 19,448 KPW | ▲ 46.12 % |
01/2025 | 12,277 KPW | ▼ -36.88 % |
02/2025 | 13,171 KPW | ▲ 7.29 % |
03/2025 | 12,739 KPW | ▼ -3.28 % |
04/2025 | 8,006 KPW | ▼ -37.15 % |
05/2025 | 8,131 KPW | ▲ 1.55 % |
Phổ biến số lượng trao đổi AUTO/KPW
FAQ
Giá bao nhiêu 1 AUTO trong KPW hôm nay, 05 10, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1 Cube đến won Triều Tiên Là - 14,660 KPW
Nó có giá bao nhiêu 1 AUTO trong KPW Ngày mai 2024.05.11?
Ngày mai 1 Cube đến won Triều Tiên sẽ có giá - 14,773 kpw
Nó có giá bao nhiêu 1 AUTO trong KPW trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 Cube đến won Triều Tiên cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1 AUTO trong KPW trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 Cube đến won Triều Tiên cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1 AUTO trong KPW trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 Cube đến won Triều Tiên cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.