Tỷ giá hối đoái Cube chống lại won Triều Tiên
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Cube tỷ giá hối đoái so với won Triều Tiên tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AUTO/KPW
Lịch sử thay đổi trong AUTO/KPW tỷ giá
AUTO/KPW tỷ giá
05 11, 2024
1 AUTO = 14,484 KPW
▼ -0.01 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Cube/won Triều Tiên, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Cube chi phí trong won Triều Tiên.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AUTO/KPW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AUTO/KPW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Cube/won Triều Tiên, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AUTO/KPW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2024 — 05 11, 2024) các Cube tỷ giá hối đoái so với won Triều Tiên tiền tệ thay đổi bởi -17.75% (17,611 KPW — 14,484 KPW)
Thay đổi trong AUTO/KPW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 12, 2024 — 05 11, 2024) các Cube tỷ giá hối đoái so với won Triều Tiên tiền tệ thay đổi bởi -25.27% (19,382 KPW — 14,484 KPW)
Thay đổi trong AUTO/KPW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 13, 2023 — 05 11, 2024) các Cube tỷ giá hối đoái so với won Triều Tiên tiền tệ thay đổi bởi -32.65% (21,506 KPW — 14,484 KPW)
Thay đổi trong AUTO/KPW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2024) cáce Cube tỷ giá hối đoái so với won Triều Tiên tiền tệ thay đổi bởi 5629005.41% (0.26 KPW — 14,484 KPW)
Cube/won Triều Tiên dự báo tỷ giá hối đoái
Cube/won Triều Tiên dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
12/05 | 13,901 KPW | ▼ -4.03 % |
13/05 | 12,761 KPW | ▼ -8.2 % |
14/05 | 12,817 KPW | ▲ 0.44 % |
15/05 | 13,669 KPW | ▲ 6.64 % |
16/05 | 13,302 KPW | ▼ -2.68 % |
17/05 | 13,000 KPW | ▼ -2.27 % |
18/05 | 13,165 KPW | ▲ 1.27 % |
19/05 | 13,268 KPW | ▲ 0.78 % |
20/05 | 13,497 KPW | ▲ 1.72 % |
21/05 | 13,973 KPW | ▲ 3.53 % |
22/05 | 14,151 KPW | ▲ 1.27 % |
23/05 | 14,111 KPW | ▼ -0.28 % |
24/05 | 13,917 KPW | ▼ -1.38 % |
25/05 | 13,735 KPW | ▼ -1.3 % |
26/05 | 12,881 KPW | ▼ -6.22 % |
27/05 | 12,211 KPW | ▼ -5.2 % |
28/05 | 12,295 KPW | ▲ 0.69 % |
29/05 | 12,198 KPW | ▼ -0.79 % |
30/05 | 11,979 KPW | ▼ -1.8 % |
31/05 | 11,652 KPW | ▼ -2.73 % |
01/06 | 11,668 KPW | ▲ 0.14 % |
02/06 | 11,977 KPW | ▲ 2.65 % |
03/06 | 12,119 KPW | ▲ 1.19 % |
04/06 | 11,961 KPW | ▼ -1.3 % |
05/06 | 11,855 KPW | ▼ -0.89 % |
06/06 | 11,710 KPW | ▼ -1.22 % |
07/06 | 11,481 KPW | ▼ -1.95 % |
08/06 | 11,536 KPW | ▲ 0.48 % |
09/06 | 11,714 KPW | ▲ 1.54 % |
10/06 | 11,558 KPW | ▼ -1.33 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Cube/won Triều Tiên cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Cube/won Triều Tiên dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 14,875 KPW | ▲ 2.7 % |
20/05 — 26/05 | 14,473 KPW | ▼ -2.71 % |
27/05 — 02/06 | 19,069 KPW | ▲ 31.76 % |
03/06 — 09/06 | 15,169 KPW | ▼ -20.45 % |
10/06 — 16/06 | 15,029 KPW | ▼ -0.92 % |
17/06 — 23/06 | 14,915 KPW | ▼ -0.76 % |
24/06 — 30/06 | 13,366 KPW | ▼ -10.39 % |
01/07 — 07/07 | 12,104 KPW | ▼ -9.44 % |
08/07 — 14/07 | 12,635 KPW | ▲ 4.38 % |
15/07 — 21/07 | 10,702 KPW | ▼ -15.3 % |
22/07 — 28/07 | 10,389 KPW | ▼ -2.93 % |
29/07 — 04/08 | 10,124 KPW | ▼ -2.54 % |
Cube/won Triều Tiên dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 14,447 KPW | ▼ -0.26 % |
07/2024 | 13,792 KPW | ▼ -4.54 % |
08/2024 | 9,284 KPW | ▼ -32.68 % |
09/2024 | 8,293 KPW | ▼ -10.67 % |
10/2024 | 20,072 KPW | ▲ 142.03 % |
11/2024 | 17,111 KPW | ▼ -14.75 % |
12/2024 | 28,425 KPW | ▲ 66.12 % |
01/2025 | 17,701 KPW | ▼ -37.73 % |
02/2025 | 19,163 KPW | ▲ 8.26 % |
03/2025 | 18,544 KPW | ▼ -3.23 % |
04/2025 | 11,703 KPW | ▼ -36.89 % |
05/2025 | 11,829 KPW | ▲ 1.07 % |
Cube/won Triều Tiên thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 13,704 KPW |
Tối đa | 17,879 KPW |
Bình quân gia quyền | 15,537 KPW |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 13,704 KPW |
Tối đa | 25,754 KPW |
Bình quân gia quyền | 18,725 KPW |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7,777 KPW |
Tối đa | 32,117 KPW |
Bình quân gia quyền | 16,547 KPW |
Chia sẻ một liên kết đến AUTO/KPW tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Cube (AUTO) đến won Triều Tiên (KPW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Cube (AUTO) đến won Triều Tiên (KPW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: