1,000 Florin Aruba đến dollar Liberia
Giá cả 1,000 Florin Aruba đến dollar Liberia dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 19, 2024, Là 107,347 LRD.
Bao nhiêu 1,000 AWG trong LRD?
05 19, 2024
1,000 AWG = 107,347 LRD
▼ -0.01 %
1,000 LRD = 9.32 AWG
1 AWG = 107.35 LRD
Lịch sử thay đổi giá 1,000 AWG trong LRD
Thống kê chi phí 1,000 Florin Aruba trong dollar Liberia
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 107,185 LRD |
Tối đa | 107,502 LRD |
Bình quân gia quyền | 107,395 LRD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 105,743 LRD |
Tối đa | 107,502 LRD |
Bình quân gia quyền | 106,952 LRD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 92,925 LRD |
Tối đa | 107,502 LRD |
Bình quân gia quyền | 103,791 LRD |
Thay đổi chi phí 1,000 AWG đến LRD trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) giá bán 1,000 Florin Aruba chống lại dollar Liberia thay đổi bởi 0.01% (107,335 LRD — 107,347 LRD)
Thay đổi chi phí 1,000 AWG đến LRD trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) giá của 1,000 Florin Aruba chống lại dollar Liberia thay đổi bởi 1.43% (105,831 LRD — 107,347 LRD)
Thay đổi chi phí 1,000 AWG đến LRD trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) giá của 1,000 Florin Aruba chống lại dollar Liberia thay đổi bởi 15.52% (92,925 LRD — 107,347 LRD)
Thay đổi chi phí 1,000 AWG đến LRD trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 19, 2024) giá của 1,000 Florin Aruba chống lại dollar Liberia thay đổi bởi -2.49% (110,083 LRD — 107,347 LRD)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 AWG trong LRD
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Florin Aruba (AWG) trong dollar Liberia (LRD) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Florin Aruba (AWG) trong dollar Liberia (LRD) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 Florin Aruba trong dollar Liberia
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 Florin Aruba trong dollar Liberia trong 30 ngày tới*
21/05 | 107,478 LRD | ▲ 0.12 % |
22/05 | 107,474 LRD | ▼ -0 % |
23/05 | 107,388 LRD | ▼ -0.08 % |
24/05 | 107,383 LRD | ▼ -0 % |
25/05 | 107,380 LRD | ▼ -0 % |
26/05 | 107,404 LRD | ▲ 0.02 % |
27/05 | 107,520 LRD | ▲ 0.11 % |
28/05 | 107,522 LRD | ▲ 0 % |
29/05 | 107,521 LRD | ▼ -0 % |
30/05 | 107,602 LRD | ▲ 0.08 % |
31/05 | 107,589 LRD | ▼ -0.01 % |
01/06 | 107,401 LRD | ▼ -0.18 % |
02/06 | 107,489 LRD | ▲ 0.08 % |
03/06 | 107,507 LRD | ▲ 0.02 % |
04/06 | 107,382 LRD | ▼ -0.12 % |
05/06 | 107,382 LRD | ▲ 0 % |
06/06 | 107,682 LRD | ▲ 0.28 % |
07/06 | 107,692 LRD | ▲ 0.01 % |
08/06 | 107,529 LRD | ▼ -0.15 % |
09/06 | 107,593 LRD | ▲ 0.06 % |
10/06 | 107,593 LRD | ▼ -0 % |
11/06 | 107,593 LRD | ▲ 0 % |
12/06 | 107,593 LRD | ▼ -0 % |
13/06 | 107,575 LRD | ▼ -0.02 % |
14/06 | 107,587 LRD | ▲ 0.01 % |
15/06 | 107,548 LRD | ▼ -0.04 % |
16/06 | 107,469 LRD | ▼ -0.07 % |
17/06 | 107,463 LRD | ▼ -0.01 % |
18/06 | 107,467 LRD | ▲ 0 % |
19/06 | 107,467 LRD | ▲ 0 % |
* — Giá ước tính của 1,000 Florin Aruba trong dollar Liberia được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 Florin Aruba trong dollar Liberia trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 Florin Aruba trong dollar Liberia trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 107,360 LRD | ▲ 0.01 % |
03/06 — 09/06 | 107,440 LRD | ▲ 0.07 % |
10/06 — 16/06 | 107,735 LRD | ▲ 0.27 % |
17/06 — 23/06 | 107,794 LRD | ▲ 0.06 % |
24/06 — 30/06 | 107,833 LRD | ▲ 0.04 % |
01/07 — 07/07 | 107,908 LRD | ▲ 0.07 % |
08/07 — 14/07 | 107,944 LRD | ▲ 0.03 % |
15/07 — 21/07 | 108,035 LRD | ▲ 0.08 % |
22/07 — 28/07 | 108,199 LRD | ▲ 0.15 % |
29/07 — 04/08 | 108,245 LRD | ▲ 0.04 % |
05/08 — 11/08 | 108,115 LRD | ▼ -0.12 % |
12/08 — 18/08 | 107,982 LRD | ▼ -0.12 % |
Giá ước tính của 1,000 Florin Aruba trong dollar Liberia cho năm sau*
06/2024 | 107,268 LRD | ▼ -0.07 % |
07/2024 | 111,347 LRD | ▲ 3.8 % |
08/2024 | 111,114 LRD | ▼ -0.21 % |
09/2024 | 111,414 LRD | ▲ 0.27 % |
10/2024 | 112,164 LRD | ▲ 0.67 % |
11/2024 | 112,452 LRD | ▲ 0.26 % |
12/2024 | 112,719 LRD | ▲ 0.24 % |
01/2025 | 113,880 LRD | ▲ 1.03 % |
02/2025 | 115,358 LRD | ▲ 1.3 % |
03/2025 | 116,046 LRD | ▲ 0.6 % |
04/2025 | 116,423 LRD | ▲ 0.32 % |
05/2025 | 116,439 LRD | ▲ 0.01 % |
Phổ biến số lượng trao đổi AWG/LRD
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 AWG trong LRD hôm nay, 05 19, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 Florin Aruba đến dollar Liberia Là - 107,347 LRD
Nó có giá bao nhiêu 1,000 AWG trong LRD Ngày mai 2024.05.21?
Ngày mai 1,000 Florin Aruba đến dollar Liberia sẽ có giá - 107,478 lrd
Nó có giá bao nhiêu 1,000 AWG trong LRD trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Florin Aruba đến dollar Liberia cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 AWG trong LRD trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Florin Aruba đến dollar Liberia cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 AWG trong LRD trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Florin Aruba đến dollar Liberia cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.