1,000 Florin Aruba đến rial Yemen
Giá cả 1,000 Florin Aruba đến rial Yemen dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 23, 2024, Là 150,511 YER.
Bao nhiêu 1,000 AWG trong YER?
05 23, 2024
1,000 AWG = 150,511 YER
▲ 0.1 %
1,000 YER = 6.64 AWG
1 AWG = 150.51 YER
Lịch sử thay đổi giá 1,000 AWG trong YER
Thống kê chi phí 1,000 Florin Aruba trong rial Yemen
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 148,645 YER |
Tối đa | 151,043 YER |
Bình quân gia quyền | 149,778 YER |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 147,636 YER |
Tối đa | 152,220 YER |
Bình quân gia quyền | 150,136 YER |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 145,567 YER |
Tối đa | 156,206 YER |
Bình quân gia quyền | 150,485 YER |
Thay đổi chi phí 1,000 AWG đến YER trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) giá bán 1,000 Florin Aruba chống lại rial Yemen thay đổi bởi 1.11% (148,851 YER — 150,511 YER)
Thay đổi chi phí 1,000 AWG đến YER trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) giá của 1,000 Florin Aruba chống lại rial Yemen thay đổi bởi -0.11% (150,678 YER — 150,511 YER)
Thay đổi chi phí 1,000 AWG đến YER trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) giá của 1,000 Florin Aruba chống lại rial Yemen thay đổi bởi 0.76% (149,370 YER — 150,511 YER)
Thay đổi chi phí 1,000 AWG đến YER trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 23, 2024) giá của 1,000 Florin Aruba chống lại rial Yemen thay đổi bởi -1.15% (152,255 YER — 150,511 YER)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 AWG trong YER
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Florin Aruba (AWG) trong rial Yemen (YER) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Florin Aruba (AWG) trong rial Yemen (YER) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 Florin Aruba trong rial Yemen
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 Florin Aruba trong rial Yemen trong 30 ngày tới*
24/05 | 150,779 YER | ▲ 0.18 % |
25/05 | 150,987 YER | ▲ 0.14 % |
26/05 | 151,009 YER | ▲ 0.01 % |
27/05 | 150,879 YER | ▼ -0.09 % |
28/05 | 150,846 YER | ▼ -0.02 % |
29/05 | 151,161 YER | ▲ 0.21 % |
30/05 | 150,790 YER | ▼ -0.25 % |
31/05 | 150,643 YER | ▼ -0.1 % |
01/06 | 151,166 YER | ▲ 0.35 % |
02/06 | 151,913 YER | ▲ 0.49 % |
03/06 | 152,104 YER | ▲ 0.13 % |
04/06 | 152,042 YER | ▼ -0.04 % |
05/06 | 152,223 YER | ▲ 0.12 % |
06/06 | 152,160 YER | ▼ -0.04 % |
07/06 | 152,062 YER | ▼ -0.06 % |
08/06 | 152,380 YER | ▲ 0.21 % |
09/06 | 152,586 YER | ▲ 0.14 % |
10/06 | 152,646 YER | ▲ 0.04 % |
11/06 | 152,538 YER | ▼ -0.07 % |
12/06 | 152,550 YER | ▲ 0.01 % |
13/06 | 152,669 YER | ▲ 0.08 % |
14/06 | 153,151 YER | ▲ 0.32 % |
15/06 | 153,284 YER | ▲ 0.09 % |
16/06 | 153,418 YER | ▲ 0.09 % |
17/06 | 153,715 YER | ▲ 0.19 % |
18/06 | 153,484 YER | ▼ -0.15 % |
19/06 | 153,433 YER | ▼ -0.03 % |
20/06 | 153,326 YER | ▼ -0.07 % |
21/06 | 153,163 YER | ▼ -0.11 % |
22/06 | 152,963 YER | ▼ -0.13 % |
* — Giá ước tính của 1,000 Florin Aruba trong rial Yemen được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 Florin Aruba trong rial Yemen trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 Florin Aruba trong rial Yemen trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 150,501 YER | ▼ -0.01 % |
03/06 — 09/06 | 149,888 YER | ▼ -0.41 % |
10/06 — 16/06 | 148,970 YER | ▼ -0.61 % |
17/06 — 23/06 | 147,848 YER | ▼ -0.75 % |
24/06 — 30/06 | 149,166 YER | ▲ 0.89 % |
01/07 — 07/07 | 146,257 YER | ▼ -1.95 % |
08/07 — 14/07 | 146,441 YER | ▲ 0.13 % |
15/07 — 21/07 | 147,562 YER | ▲ 0.77 % |
22/07 — 28/07 | 148,168 YER | ▲ 0.41 % |
29/07 — 04/08 | 148,590 YER | ▲ 0.28 % |
05/08 — 11/08 | 149,694 YER | ▲ 0.74 % |
12/08 — 18/08 | 149,274 YER | ▼ -0.28 % |
Giá ước tính của 1,000 Florin Aruba trong rial Yemen cho năm sau*
06/2024 | 150,679 YER | ▲ 0.11 % |
07/2024 | 152,150 YER | ▲ 0.98 % |
08/2024 | 150,243 YER | ▼ -1.25 % |
09/2024 | 146,235 YER | ▼ -2.67 % |
10/2024 | 146,174 YER | ▼ -0.04 % |
11/2024 | 150,722 YER | ▲ 3.11 % |
12/2024 | 152,990 YER | ▲ 1.5 % |
01/2025 | 150,186 YER | ▼ -1.83 % |
02/2025 | 150,094 YER | ▼ -0.06 % |
03/2025 | 149,181 YER | ▼ -0.61 % |
04/2025 | 148,055 YER | ▼ -0.75 % |
05/2025 | 150,289 YER | ▲ 1.51 % |
Phổ biến số lượng trao đổi AWG/YER
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 AWG trong YER hôm nay, 05 23, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 Florin Aruba đến rial Yemen Là - 150,511 YER
Nó có giá bao nhiêu 1,000 AWG trong YER Ngày mai 2024.05.24?
Ngày mai 1,000 Florin Aruba đến rial Yemen sẽ có giá - 150,779 yer
Nó có giá bao nhiêu 1,000 AWG trong YER trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Florin Aruba đến rial Yemen cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 AWG trong YER trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Florin Aruba đến rial Yemen cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 AWG trong YER trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Florin Aruba đến rial Yemen cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.