1,000 Bangladeshi taka đến NULS

Giá cả 1,000 Bangladeshi taka đến NULS dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 25, 2024, Là 13.7605 NULS.

Bao nhiêu 1,000 BDT trong NULS?

05 25, 2024
1,000 BDT = 13.7605 NULS
▼ -3.16 %
1,000 NULS = 72,672 BDT
1 BDT = 0.01376047 NULS

Lịch sử thay đổi giá 1,000 BDT trong NULS

Thống kê chi phí 1,000 Bangladeshi taka trong NULS

Trong 30 ngày
Tối thiểu 13.2928 NULS
Tối đa 16.15 NULS
Bình quân gia quyền 14.1796 NULS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 10.6331 NULS
Tối đa 32.0931 NULS
Bình quân gia quyền 16.9149 NULS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.19122 NULS
Tối đa 53.0421 NULS
Bình quân gia quyền 36.9837 NULS

Thay đổi chi phí 1,000 BDT đến NULS trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 26, 2024 — 05 25, 2024) giá bán 1,000 Bangladeshi taka chống lại NULS thay đổi bởi 2.26% (13.4565 NULS — 13.7605 NULS)

Thay đổi chi phí 1,000 BDT đến NULS trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 26, 2024 — 05 25, 2024) giá của 1,000 Bangladeshi taka chống lại NULS thay đổi bởi -58.21% (32.9288 NULS — 13.7605 NULS)

Thay đổi chi phí 1,000 BDT đến NULS trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 27, 2023 — 05 25, 2024) giá của 1,000 Bangladeshi taka chống lại NULS thay đổi bởi -68.27% (43.3662 NULS — 13.7605 NULS)

Thay đổi chi phí 1,000 BDT đến NULS trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 25, 2024) giá của 1,000 Bangladeshi taka chống lại NULS thay đổi bởi -78.59% (64.2588 NULS — 13.7605 NULS)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 BDT trong NULS

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Bangladeshi taka (BDT) trong NULS (NULS) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Bangladeshi taka (BDT) trong NULS (NULS) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 Bangladeshi taka trong NULS

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 Bangladeshi taka trong NULS trong 30 ngày tới*

27/05 14.1223 NULS ▲ 2.63 %
28/05 14.5153 NULS ▲ 2.78 %
29/05 14.9881 NULS ▲ 3.26 %
30/05 15.8102 NULS ▲ 5.48 %
31/05 16.8327 NULS ▲ 6.47 %
01/06 17.65 NULS ▲ 4.86 %
02/06 17.5117 NULS ▼ -0.78 %
03/06 17.0693 NULS ▼ -2.53 %
04/06 15.7107 NULS ▼ -7.96 %
05/06 14.9283 NULS ▼ -4.98 %
06/06 14.9337 NULS ▲ 0.04 %
07/06 14.7927 NULS ▼ -0.94 %
08/06 14.327 NULS ▼ -3.15 %
09/06 14.3283 NULS ▲ 0.01 %
10/06 13.8239 NULS ▼ -3.52 %
11/06 14.1267 NULS ▲ 2.19 %
12/06 14.2548 NULS ▲ 0.91 %
13/06 14.6116 NULS ▲ 2.5 %
14/06 15.4311 NULS ▲ 5.61 %
15/06 15.2308 NULS ▼ -1.3 %
16/06 14.7917 NULS ▼ -2.88 %
17/06 14.5293 NULS ▼ -1.77 %
18/06 14.3551 NULS ▼ -1.2 %
19/06 14.5067 NULS ▲ 1.06 %
20/06 14.3226 NULS ▼ -1.27 %
21/06 13.9404 NULS ▼ -2.67 %
22/06 14.0427 NULS ▲ 0.73 %
23/06 14.9569 NULS ▲ 6.51 %
24/06 15.2269 NULS ▲ 1.81 %
25/06 15.2177 NULS ▼ -0.06 %

* — Giá ước tính của 1,000 Bangladeshi taka trong NULS được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 Bangladeshi taka trong NULS trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 Bangladeshi taka trong NULS trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 13.556 NULS ▼ -1.49 %
03/06 — 09/06 11.0355 NULS ▼ -18.59 %
10/06 — 16/06 4.979114 NULS ▼ -54.88 %
17/06 — 23/06 5.282673 NULS ▲ 6.1 %
24/06 — 30/06 5.081948 NULS ▼ -3.8 %
01/07 — 07/07 6.987053 NULS ▲ 37.49 %
08/07 — 14/07 6.742132 NULS ▼ -3.51 %
15/07 — 21/07 7.37433 NULS ▲ 9.38 %
22/07 — 28/07 7.137475 NULS ▼ -3.21 %
29/07 — 04/08 7.076517 NULS ▼ -0.85 %
05/08 — 11/08 6.874471 NULS ▼ -2.86 %
12/08 — 18/08 7.239626 NULS ▲ 5.31 %

Giá ước tính của 1,000 Bangladeshi taka trong NULS cho năm sau*

06/2024 13.5923 NULS ▼ -1.22 %
07/2024 14.0953 NULS ▲ 3.7 %
08/2024 15.523 NULS ▲ 10.13 %
09/2024 14.0557 NULS ▼ -9.45 %
10/2024 13.5072 NULS ▼ -3.9 %
11/2024 11.7461 NULS ▼ -13.04 %
12/2024 9.050683 NULS ▼ -22.95 %
01/2025 11.1007 NULS ▲ 22.65 %
02/2025 8.528632 NULS ▼ -23.17 %
03/2025 1.165288 NULS ▼ -86.34 %
04/2025 1.873784 NULS ▲ 60.8 %
05/2025 1.562832 NULS ▼ -16.59 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 BDT trong NULS hôm nay, 05 25, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 Bangladeshi taka đến NULS Là - 13.7605 NULS

Nó có giá bao nhiêu 1,000 BDT trong NULS Ngày mai 2024.05.27?

Ngày mai 1,000 Bangladeshi taka đến NULS sẽ có giá - 14 nuls

Nó có giá bao nhiêu 1,000 BDT trong NULS trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Bangladeshi taka đến NULS cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 BDT trong NULS trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Bangladeshi taka đến NULS cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 BDT trong NULS trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Bangladeshi taka đến NULS cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu