Tỷ giá hối đoái Bangladeshi taka chống lại NULS

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BDT/NULS

Lịch sử thay đổi trong BDT/NULS tỷ giá

BDT/NULS tỷ giá

05 05, 2024
1 BDT = 0.01400442 NULS
▼ -1.79 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bangladeshi taka/NULS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bangladeshi taka chi phí trong NULS.

Dữ liệu về cặp tiền tệ BDT/NULS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BDT/NULS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bangladeshi taka/NULS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong BDT/NULS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 06, 2024 — 05 05, 2024) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 7.05% (0.01308191 NULS — 0.01400442 NULS)

Thay đổi trong BDT/NULS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 06, 2024 — 05 05, 2024) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -66.83% (0.04221604 NULS — 0.01400442 NULS)

Thay đổi trong BDT/NULS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 07, 2023 — 05 05, 2024) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -65.08% (0.04010469 NULS — 0.01400442 NULS)

Thay đổi trong BDT/NULS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 05, 2024) cáce Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -78.21% (0.0642588 NULS — 0.01400442 NULS)

Bangladeshi taka/NULS dự báo tỷ giá hối đoái

Bangladeshi taka/NULS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

07/05 0.01373596 NULS ▼ -1.92 %
08/05 0.01270982 NULS ▼ -7.47 %
09/05 0.01186693 NULS ▼ -6.63 %
10/05 0.01205369 NULS ▲ 1.57 %
11/05 0.01199393 NULS ▼ -0.5 %
12/05 0.011905 NULS ▼ -0.74 %
13/05 0.01294923 NULS ▲ 8.77 %
14/05 0.01470703 NULS ▲ 13.57 %
15/05 0.01382481 NULS ▼ -6 %
16/05 0.01422046 NULS ▲ 2.86 %
17/05 0.01456314 NULS ▲ 2.41 %
18/05 0.01386953 NULS ▼ -4.76 %
19/05 0.01393284 NULS ▲ 0.46 %
20/05 0.01406889 NULS ▲ 0.98 %
21/05 0.01386828 NULS ▼ -1.43 %
22/05 0.01388762 NULS ▲ 0.14 %
23/05 0.01394218 NULS ▲ 0.39 %
24/05 0.0140851 NULS ▲ 1.03 %
25/05 0.01387028 NULS ▼ -1.53 %
26/05 0.01335886 NULS ▼ -3.69 %
27/05 0.01382194 NULS ▲ 3.47 %
28/05 0.01440558 NULS ▲ 4.22 %
29/05 0.01478278 NULS ▲ 2.62 %
30/05 0.01552493 NULS ▲ 5.02 %
31/05 0.01644557 NULS ▲ 5.93 %
01/06 0.01781119 NULS ▲ 8.3 %
02/06 0.01770767 NULS ▼ -0.58 %
03/06 0.01735363 NULS ▼ -2 %
04/06 0.01605653 NULS ▼ -7.47 %
05/06 0.01576338 NULS ▼ -1.83 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bangladeshi taka/NULS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bangladeshi taka/NULS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 0.01397318 NULS ▼ -0.22 %
20/05 — 26/05 0.01327429 NULS ▼ -5 %
27/05 — 02/06 0.01201737 NULS ▼ -9.47 %
03/06 — 09/06 0.01098479 NULS ▼ -8.59 %
10/06 — 16/06 0.00800793 NULS ▼ -27.1 %
17/06 — 23/06 0.00436183 NULS ▼ -45.53 %
24/06 — 30/06 0.00455344 NULS ▲ 4.39 %
01/07 — 07/07 0.00435365 NULS ▼ -4.39 %
08/07 — 14/07 0.00549796 NULS ▲ 26.28 %
15/07 — 21/07 0.00535728 NULS ▼ -2.56 %
22/07 — 28/07 0.00585249 NULS ▲ 9.24 %
29/07 — 04/08 0.00571147 NULS ▼ -2.41 %

Bangladeshi taka/NULS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.01387487 NULS ▼ -0.93 %
07/2024 0.01438402 NULS ▲ 3.67 %
08/2024 0.01654053 NULS ▲ 14.99 %
09/2024 0.01514854 NULS ▼ -8.42 %
10/2024 0.01461135 NULS ▼ -3.55 %
11/2024 0.0115677 NULS ▼ -20.83 %
12/2024 0.00893278 NULS ▼ -22.78 %
01/2025 0.01185549 NULS ▲ 32.72 %
01/2025 0.00816792 NULS ▼ -31.1 %
03/2025 0.0035365 NULS ▼ -56.7 %
04/2025 0.00491085 NULS ▲ 38.86 %
05/2025 0.00445835 NULS ▼ -9.21 %

Bangladeshi taka/NULS thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.01094047 NULS
Tối đa 0.01614996 NULS
Bình quân gia quyền 0.01348659 NULS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.01063309 NULS
Tối đa 0.04200102 NULS
Bình quân gia quyền 0.0218311 NULS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00019122 NULS
Tối đa 0.05304211 NULS
Bình quân gia quyền 0.03858022 NULS

Chia sẻ một liên kết đến BDT/NULS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bangladeshi taka (BDT) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bangladeshi taka (BDT) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu