50 Bangladeshi taka đến NULS

Giá cả 50 Bangladeshi taka đến NULS dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 16, 2024, Là 0.6875725 NULS.

Bao nhiêu 50 BDT trong NULS?

05 16, 2024
50 BDT = 0.6875725 NULS
▼ -1.97 %
50 NULS = 3,636 BDT
1 BDT = 0.01375145 NULS

Lịch sử thay đổi giá 50 BDT trong NULS

Thống kê chi phí 50 Bangladeshi taka trong NULS

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.664048 NULS
Tối đa 0.807498 NULS
Bình quân gia quyền 0.70473382 NULS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.5316545 NULS
Tối đa 1.719747 NULS
Bình quân gia quyền 0.94708309 NULS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.009561 NULS
Tối đa 2.652106 NULS
Bình quân gia quyền 1.885601 NULS

Thay đổi chi phí 50 BDT đến NULS trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) giá bán 50 Bangladeshi taka chống lại NULS thay đổi bởi -2.83% (0.7076285 NULS — 0.6875725 NULS)

Thay đổi chi phí 50 BDT đến NULS trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) giá của 50 Bangladeshi taka chống lại NULS thay đổi bởi -57.94% (1.634669 NULS — 0.6875725 NULS)

Thay đổi chi phí 50 BDT đến NULS trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) giá của 50 Bangladeshi taka chống lại NULS thay đổi bởi -67.49% (2.114794 NULS — 0.6875725 NULS)

Thay đổi chi phí 50 BDT đến NULS trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 16, 2024) giá của 50 Bangladeshi taka chống lại NULS thay đổi bởi -78.6% (3.21294 NULS — 0.6875725 NULS)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 BDT trong NULS

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 Bangladeshi taka (BDT) trong NULS (NULS) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 Bangladeshi taka (BDT) trong NULS (NULS) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 50 Bangladeshi taka trong NULS

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 50 Bangladeshi taka trong NULS trong 30 ngày tới*

17/05 0.64728411 NULS ▼ -5.86 %
18/05 0.64968854 NULS ▲ 0.37 %
19/05 0.65615782 NULS ▲ 1 %
20/05 0.64364039 NULS ▼ -1.91 %
21/05 0.64492036 NULS ▲ 0.2 %
22/05 0.64672292 NULS ▲ 0.28 %
23/05 0.65333805 NULS ▲ 1.02 %
24/05 0.644544 NULS ▼ -1.35 %
25/05 0.61945972 NULS ▼ -3.89 %
26/05 0.64259936 NULS ▲ 3.74 %
27/05 0.66696515 NULS ▲ 3.79 %
28/05 0.68854497 NULS ▲ 3.24 %
29/05 0.71222182 NULS ▲ 3.44 %
30/05 0.74438442 NULS ▲ 4.52 %
31/05 0.78330097 NULS ▲ 5.23 %
01/06 0.77820429 NULS ▼ -0.65 %
02/06 0.75685098 NULS ▼ -2.74 %
03/06 0.69680855 NULS ▼ -7.93 %
04/06 0.66903486 NULS ▼ -3.99 %
05/06 0.66926879 NULS ▲ 0.03 %
06/06 0.66116346 NULS ▼ -1.21 %
07/06 0.64695777 NULS ▼ -2.15 %
08/06 0.64701767 NULS ▲ 0.01 %
09/06 0.6265878 NULS ▼ -3.16 %
10/06 0.63861783 NULS ▲ 1.92 %
11/06 0.6439259 NULS ▲ 0.83 %
12/06 0.66287043 NULS ▲ 2.94 %
13/06 0.71123609 NULS ▲ 7.3 %
14/06 0.7042226 NULS ▼ -0.99 %
15/06 0.67288177 NULS ▼ -4.45 %

* — Giá ước tính của 50 Bangladeshi taka trong NULS được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 50 Bangladeshi taka trong NULS trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 50 Bangladeshi taka trong NULS trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.67216981 NULS ▼ -2.24 %
27/05 — 02/06 0.60053422 NULS ▼ -10.66 %
03/06 — 09/06 0.46150333 NULS ▼ -23.15 %
10/06 — 16/06 0.17169061 NULS ▼ -62.8 %
17/06 — 23/06 0.18023348 NULS ▲ 4.98 %
24/06 — 30/06 0.17294056 NULS ▼ -4.05 %
01/07 — 07/07 0.22822427 NULS ▲ 31.97 %
08/07 — 14/07 0.22238663 NULS ▼ -2.56 %
15/07 — 21/07 0.24642201 NULS ▲ 10.81 %
22/07 — 28/07 0.23475516 NULS ▼ -4.73 %
29/07 — 04/08 0.23164189 NULS ▼ -1.33 %
05/08 — 11/08 0.23150869 NULS ▼ -0.06 %

Giá ước tính của 50 Bangladeshi taka trong NULS cho năm sau*

06/2024 0.68055894 NULS ▼ -1.02 %
07/2024 0.70559642 NULS ▲ 3.68 %
08/2024 0.78232657 NULS ▲ 10.87 %
09/2024 0.71651868 NULS ▼ -8.41 %
10/2024 0.68978719 NULS ▼ -3.73 %
11/2024 0.56591702 NULS ▼ -17.96 %
12/2024 0.49086573 NULS ▼ -13.26 %
01/2025 0.62986441 NULS ▲ 28.32 %
02/2025 0.41491831 NULS ▼ -34.13 %
03/2025 0.13459281 NULS ▼ -67.56 %
04/2025 0.20001335 NULS ▲ 48.61 %
05/2025 0.16035814 NULS ▼ -19.83 %

FAQ

Giá bao nhiêu 50 BDT trong NULS hôm nay, 05 16, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 50 Bangladeshi taka đến NULS Là - 0.6875725 NULS

Nó có giá bao nhiêu 50 BDT trong NULS Ngày mai 2024.05.17?

Ngày mai 50 Bangladeshi taka đến NULS sẽ có giá - 1 nuls

Nó có giá bao nhiêu 50 BDT trong NULS trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 Bangladeshi taka đến NULS cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 50 BDT trong NULS trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 Bangladeshi taka đến NULS cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 50 BDT trong NULS trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 Bangladeshi taka đến NULS cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu