100 lev Bulgaria đến ATMChain
Giá cả 100 lev Bulgaria đến ATMChain dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 17, 2024, Là 20.1307 ATM.
Bao nhiêu 100 BGN trong ATM?
06 17, 2024
100 BGN = 20.1307 ATM
▲ 5.05 %
100 ATM = 496.75 BGN
1 BGN = 0.20130717 ATM
Lịch sử thay đổi giá 100 BGN trong ATM
Thống kê chi phí 100 lev Bulgaria trong ATMChain
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 16.3997 ATM |
Tối đa | 19.4537 ATM |
Bình quân gia quyền | 18.5361 ATM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 13.9752 ATM |
Tối đa | 19.5418 ATM |
Bình quân gia quyền | 17.5052 ATM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 13.9752 ATM |
Tối đa | 24.4114 ATM |
Bình quân gia quyền | 20.3992 ATM |
Thay đổi chi phí 100 BGN đến ATM trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 19, 2024 — 06 17, 2024) giá bán 100 lev Bulgaria chống lại ATMChain thay đổi bởi 13.65% (17.7123 ATM — 20.1307 ATM)
Thay đổi chi phí 100 BGN đến ATM trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 20, 2024 — 06 17, 2024) giá của 100 lev Bulgaria chống lại ATMChain thay đổi bởi 1.23% (19.8862 ATM — 20.1307 ATM)
Thay đổi chi phí 100 BGN đến ATM trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 19, 2023 — 06 17, 2024) giá của 100 lev Bulgaria chống lại ATMChain thay đổi bởi -18.1% (24.5804 ATM — 20.1307 ATM)
Thay đổi chi phí 100 BGN đến ATM trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 17, 2024) giá của 100 lev Bulgaria chống lại ATMChain thay đổi bởi -100% (554,997 ATM — 20.1307 ATM)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 BGN trong ATM
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 lev Bulgaria (BGN) trong ATMChain (ATM) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 lev Bulgaria (BGN) trong ATMChain (ATM) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 100 lev Bulgaria trong ATMChain
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 100 lev Bulgaria trong ATMChain trong 30 ngày tới*
18/06 | 20.5747 ATM | ▲ 2.21 % |
19/06 | 20.9622 ATM | ▲ 1.88 % |
20/06 | 21.1356 ATM | ▲ 0.83 % |
21/06 | 21.5098 ATM | ▲ 1.77 % |
22/06 | 22.1102 ATM | ▲ 2.79 % |
23/06 | 22.5515 ATM | ▲ 2 % |
24/06 | 22.0115 ATM | ▼ -2.39 % |
25/06 | 21.3246 ATM | ▼ -3.12 % |
26/06 | 22.1766 ATM | ▲ 4 % |
27/06 | 21.9709 ATM | ▼ -0.93 % |
28/06 | 21.6467 ATM | ▼ -1.48 % |
29/06 | 21.8828 ATM | ▲ 1.09 % |
30/06 | 21.6973 ATM | ▼ -0.85 % |
01/07 | 21.3506 ATM | ▼ -1.6 % |
02/07 | 21.4096 ATM | ▲ 0.28 % |
03/07 | 21.8932 ATM | ▲ 2.26 % |
04/07 | 19.1009 ATM | ▼ -12.75 % |
05/07 | 18.0913 ATM | ▼ -5.29 % |
06/07 | 19.2227 ATM | ▲ 6.25 % |
07/07 | 20.775 ATM | ▲ 8.08 % |
08/07 | 20.2577 ATM | ▼ -2.49 % |
09/07 | 19.8281 ATM | ▼ -2.12 % |
10/07 | 20.4317 ATM | ▲ 3.04 % |
11/07 | 21.3556 ATM | ▲ 4.52 % |
12/07 | 22.0164 ATM | ▲ 3.09 % |
13/07 | 21.4678 ATM | ▼ -2.49 % |
14/07 | 21.5785 ATM | ▲ 0.52 % |
15/07 | 21.8618 ATM | ▲ 1.31 % |
16/07 | 21.8361 ATM | ▼ -0.12 % |
17/07 | 21.9135 ATM | ▲ 0.35 % |
* — Giá ước tính của 100 lev Bulgaria trong ATMChain được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 100 lev Bulgaria trong ATMChain trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 100 lev Bulgaria trong ATMChain trong 3 tháng tới*
24/06 — 30/06 | 20.6839 ATM | ▲ 2.75 % |
01/07 — 07/07 | 19.1954 ATM | ▼ -7.2 % |
08/07 — 14/07 | 19.7746 ATM | ▲ 3.02 % |
15/07 — 21/07 | 20.1311 ATM | ▲ 1.8 % |
22/07 — 28/07 | 21.8088 ATM | ▲ 8.33 % |
29/07 — 04/08 | 20.6515 ATM | ▼ -5.31 % |
05/08 — 11/08 | 23.8006 ATM | ▲ 15.25 % |
12/08 — 18/08 | 23.0014 ATM | ▼ -3.36 % |
19/08 — 25/08 | 23.9431 ATM | ▲ 4.09 % |
26/08 — 01/09 | 23.5048 ATM | ▼ -1.83 % |
02/09 — 08/09 | 21.6207 ATM | ▼ -8.02 % |
09/09 — 15/09 | 22.8142 ATM | ▲ 5.52 % |
Giá ước tính của 100 lev Bulgaria trong ATMChain cho năm sau*
07/2024 | 21.5956 ATM | ▲ 7.28 % |
08/2024 | 23.7238 ATM | ▲ 9.85 % |
09/2024 | 24.4244 ATM | ▲ 2.95 % |
10/2024 | 23.6939 ATM | ▼ -2.99 % |
11/2024 | 20.9065 ATM | ▼ -11.76 % |
12/2024 | 22.3341 ATM | ▲ 6.83 % |
01/2025 | 22.8916 ATM | ▲ 2.5 % |
02/2025 | 20.0554 ATM | ▼ -12.39 % |
03/2025 | 17.7984 ATM | ▼ -11.25 % |
04/2025 | 20.406 ATM | ▲ 14.65 % |
05/2025 | 20.6113 ATM | ▲ 1.01 % |
06/2025 | 21.3878 ATM | ▲ 3.77 % |
Phổ biến số lượng trao đổi BGN/ATM
FAQ
Giá bao nhiêu 100 BGN trong ATM hôm nay, 06 17, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 100 lev Bulgaria đến ATMChain Là - 20.1307 ATM
Nó có giá bao nhiêu 100 BGN trong ATM Ngày mai 2024.06.18?
Ngày mai 100 lev Bulgaria đến ATMChain sẽ có giá - 21 atm
Nó có giá bao nhiêu 100 BGN trong ATM trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 lev Bulgaria đến ATMChain cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 100 BGN trong ATM trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 lev Bulgaria đến ATMChain cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 100 BGN trong ATM trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 lev Bulgaria đến ATMChain cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.