Tỷ giá hối đoái lev Bulgaria chống lại ATMChain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BGN/ATM

Lịch sử thay đổi trong BGN/ATM tỷ giá

BGN/ATM tỷ giá

05 21, 2024
1 BGN = 0.18625727 ATM
▲ 1.48 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lev Bulgaria/ATMChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lev Bulgaria chi phí trong ATMChain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ BGN/ATM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BGN/ATM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lev Bulgaria/ATMChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong BGN/ATM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi 15.32% (0.16151969 ATM — 0.18625727 ATM)

Thay đổi trong BGN/ATM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -11.25% (0.20987812 ATM — 0.18625727 ATM)

Thay đổi trong BGN/ATM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -3.1% (0.19221341 ATM — 0.18625727 ATM)

Thay đổi trong BGN/ATM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -100% (5,550 ATM — 0.18625727 ATM)

lev Bulgaria/ATMChain dự báo tỷ giá hối đoái

lev Bulgaria/ATMChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.18639504 ATM ▲ 0.07 %
23/05 0.18722971 ATM ▲ 0.45 %
24/05 0.18990916 ATM ▲ 1.43 %
25/05 0.19253142 ATM ▲ 1.38 %
26/05 0.20161553 ATM ▲ 4.72 %
27/05 0.20224563 ATM ▲ 0.31 %
28/05 0.20341856 ATM ▲ 0.58 %
29/05 0.20799565 ATM ▲ 2.25 %
30/05 0.21072935 ATM ▲ 1.31 %
31/05 0.21554573 ATM ▲ 2.29 %
01/06 0.21123881 ATM ▼ -2 %
02/06 0.20360882 ATM ▼ -3.61 %
03/06 0.20026392 ATM ▼ -1.64 %
04/06 0.20090127 ATM ▲ 0.32 %
05/06 0.19827228 ATM ▼ -1.31 %
06/06 0.20095889 ATM ▲ 1.36 %
07/06 0.20727066 ATM ▲ 3.14 %
08/06 0.20886907 ATM ▲ 0.77 %
09/06 0.2128286 ATM ▲ 1.9 %
10/06 0.21779597 ATM ▲ 2.33 %
11/06 0.22114958 ATM ▲ 1.54 %
12/06 0.22749183 ATM ▲ 2.87 %
13/06 0.23375223 ATM ▲ 2.75 %
14/06 0.23235675 ATM ▼ -0.6 %
15/06 0.22534411 ATM ▼ -3.02 %
16/06 0.21934171 ATM ▼ -2.66 %
17/06 0.21145198 ATM ▼ -3.6 %
18/06 0.21598796 ATM ▲ 2.15 %
19/06 0.21892657 ATM ▲ 1.36 %
20/06 0.21841618 ATM ▼ -0.23 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lev Bulgaria/ATMChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

lev Bulgaria/ATMChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.1879027 ATM ▲ 0.88 %
03/06 — 09/06 0.20272905 ATM ▲ 7.89 %
10/06 — 16/06 0.18047862 ATM ▼ -10.98 %
17/06 — 23/06 0.17437578 ATM ▼ -3.38 %
24/06 — 30/06 0.16184093 ATM ▼ -7.19 %
01/07 — 07/07 0.16892298 ATM ▲ 4.38 %
08/07 — 14/07 0.17210572 ATM ▲ 1.88 %
15/07 — 21/07 0.19193292 ATM ▲ 11.52 %
22/07 — 28/07 0.18181967 ATM ▼ -5.27 %
29/07 — 04/08 0.214033 ATM ▲ 17.72 %
05/08 — 11/08 0.20617289 ATM ▼ -3.67 %
12/08 — 18/08 0.20575278 ATM ▼ -0.2 %

lev Bulgaria/ATMChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.18618394 ATM ▼ -0.04 %
07/2024 0.16117633 ATM ▼ -13.43 %
08/2024 0.18200138 ATM ▲ 12.92 %
09/2024 0.18862309 ATM ▲ 3.64 %
10/2024 0.18465208 ATM ▼ -2.11 %
11/2024 0.1594031 ATM ▼ -13.67 %
12/2024 0.17398423 ATM ▲ 9.15 %
01/2025 0.17683794 ATM ▲ 1.64 %
02/2025 0.14987095 ATM ▼ -15.25 %
03/2025 0.12825422 ATM ▼ -14.42 %
04/2025 0.14253803 ATM ▲ 11.14 %
05/2025 0.14283828 ATM ▲ 0.21 %

lev Bulgaria/ATMChain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.16320139 ATM
Tối đa 0.19541777 ATM
Bình quân gia quyền 0.17831707 ATM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.13975217 ATM
Tối đa 0.20411391 ATM
Bình quân gia quyền 0.17515049 ATM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.13975217 ATM
Tối đa 0.25417912 ATM
Bình quân gia quyền 0.20649221 ATM

Chia sẻ một liên kết đến BGN/ATM tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lev Bulgaria (BGN) đến ATMChain (ATM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lev Bulgaria (BGN) đến ATMChain (ATM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu