5,000 franc Burundi đến Tael
Giá cả 5,000 franc Burundi đến Tael dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 11, 2023, Là 1,995 WABI.
Bao nhiêu 5,000 BIF trong WABI?
05 11, 2023
5,000 BIF = 1,995 WABI
▼ -0.02 %
5,000 WABI = 12,534 BIF
1 BIF = 0.39891896 WABI
Lịch sử thay đổi giá 5,000 BIF trong WABI
Thống kê chi phí 5,000 franc Burundi trong Tael
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 811.39 WABI |
Tối đa | 1,999 WABI |
Bình quân gia quyền | 1,466 WABI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 14.7667 WABI |
Tối đa | 1,999 WABI |
Bình quân gia quyền | 592.64 WABI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 12.6629 WABI |
Tối đa | 1,999 WABI |
Bình quân gia quyền | 173.06 WABI |
Thay đổi chi phí 5,000 BIF đến WABI trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) giá bán 5,000 franc Burundi chống lại Tael thay đổi bởi 16.6% (1,711 WABI — 1,995 WABI)
Thay đổi chi phí 5,000 BIF đến WABI trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) giá của 5,000 franc Burundi chống lại Tael thay đổi bởi 10293.31% (19.1912 WABI — 1,995 WABI)
Thay đổi chi phí 5,000 BIF đến WABI trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) giá của 5,000 franc Burundi chống lại Tael thay đổi bởi 3151.39% (61.3459 WABI — 1,995 WABI)
Thay đổi chi phí 5,000 BIF đến WABI trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 11, 2023) giá của 5,000 franc Burundi chống lại Tael thay đổi bởi 5519.91% (35.4916 WABI — 1,995 WABI)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 BIF trong WABI
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 franc Burundi (BIF) trong Tael (WABI) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 franc Burundi (BIF) trong Tael (WABI) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 5,000 franc Burundi trong Tael
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 5,000 franc Burundi trong Tael trong 30 ngày tới*
20/05 | 2,489 WABI | ▲ 24.79 % |
21/05 | 2,091 WABI | ▼ -15.97 % |
22/05 | 1,600 WABI | ▼ -23.49 % |
23/05 | 2,398 WABI | ▲ 49.86 % |
24/05 | 3,887 WABI | ▲ 62.12 % |
25/05 | 4,017 WABI | ▲ 3.33 % |
26/05 | 2,500 WABI | ▼ -37.77 % |
27/05 | 4,168 WABI | ▲ 66.73 % |
28/05 | 4,003 WABI | ▼ -3.94 % |
29/05 | 2,064 WABI | ▼ -48.45 % |
30/05 | 1,699 WABI | ▼ -17.7 % |
31/05 | 1,361 WABI | ▼ -19.9 % |
01/06 | 1,686 WABI | ▲ 23.89 % |
02/06 | 3,187 WABI | ▲ 89.05 % |
03/06 | 2,607 WABI | ▼ -18.19 % |
04/06 | 1,804 WABI | ▼ -30.81 % |
05/06 | 1,852 WABI | ▲ 2.67 % |
06/06 | 3,574 WABI | ▲ 93 % |
07/06 | 3,678 WABI | ▲ 2.93 % |
08/06 | 2,749 WABI | ▼ -25.28 % |
09/06 | 2,718 WABI | ▼ -1.13 % |
10/06 | 3,670 WABI | ▲ 35.04 % |
11/06 | 4,059 WABI | ▲ 10.62 % |
12/06 | 4,105 WABI | ▲ 1.13 % |
13/06 | 4,367 WABI | ▲ 6.38 % |
14/06 | 4,350 WABI | ▼ -0.39 % |
15/06 | 4,366 WABI | ▲ 0.35 % |
16/06 | 4,398 WABI | ▲ 0.75 % |
17/06 | 4,342 WABI | ▼ -1.28 % |
18/06 | 4,257 WABI | ▼ -1.97 % |
* — Giá ước tính của 5,000 franc Burundi trong Tael được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5,000 franc Burundi trong Tael trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 5,000 franc Burundi trong Tael trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 2,002 WABI | ▲ 0.36 % |
27/05 — 02/06 | 2,175 WABI | ▲ 8.65 % |
03/06 — 09/06 | 2,499 WABI | ▲ 14.88 % |
10/06 — 16/06 | 9,955 WABI | ▲ 298.41 % |
17/06 — 23/06 | 21,641 WABI | ▲ 117.39 % |
24/06 — 30/06 | 29,190 WABI | ▲ 34.88 % |
01/07 — 07/07 | 73,628 WABI | ▲ 152.23 % |
08/07 — 14/07 | 217,718 WABI | ▲ 195.7 % |
15/07 — 21/07 | 113,811 WABI | ▼ -47.73 % |
22/07 — 28/07 | 165,893 WABI | ▲ 45.76 % |
29/07 — 04/08 | 248,210 WABI | ▲ 49.62 % |
05/08 — 11/08 | 242,028 WABI | ▼ -2.49 % |
Giá ước tính của 5,000 franc Burundi trong Tael cho năm sau*
06/2024 | 1,942 WABI | ▼ -2.62 % |
07/2024 | 1,540 WABI | ▼ -20.7 % |
08/2024 | 1,050 WABI | ▼ -31.82 % |
09/2024 | 633.3 WABI | ▼ -39.7 % |
10/2024 | 726.14 WABI | ▲ 14.66 % |
11/2024 | 640.36 WABI | ▼ -11.81 % |
12/2024 | 764.71 WABI | ▲ 19.42 % |
01/2025 | 670.73 WABI | ▼ -12.29 % |
02/2025 | 573.4 WABI | ▼ -14.51 % |
03/2025 | 14,150 WABI | ▲ 2367.68 % |
04/2025 | 52,205 WABI | ▲ 268.95 % |
05/2025 | 73,966 WABI | ▲ 41.68 % |
Phổ biến số lượng trao đổi BIF/WABI
FAQ
Giá bao nhiêu 5,000 BIF trong WABI hôm nay, 05 11, 2023?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5,000 franc Burundi đến Tael Là - 1,995 WABI
Nó có giá bao nhiêu 5,000 BIF trong WABI Ngày mai 2024.05.20?
Ngày mai 5,000 franc Burundi đến Tael sẽ có giá - 2,489 wabi
Nó có giá bao nhiêu 5,000 BIF trong WABI trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 franc Burundi đến Tael cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 BIF trong WABI trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 franc Burundi đến Tael cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 BIF trong WABI trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 franc Burundi đến Tael cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.