Tỷ giá hối đoái franc Burundi chống lại Tael
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BIF/WABI
Lịch sử thay đổi trong BIF/WABI tỷ giá
BIF/WABI tỷ giá
05 11, 2023
1 BIF = 0.39891896 WABI
▼ -0.02 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Burundi/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Burundi chi phí trong Tael.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BIF/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BIF/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Burundi/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BIF/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 16.6% (0.34213922 WABI — 0.39891896 WABI)
Thay đổi trong BIF/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 10293.31% (0.00383823 WABI — 0.39891896 WABI)
Thay đổi trong BIF/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 3151.39% (0.01226918 WABI — 0.39891896 WABI)
Thay đổi trong BIF/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 5519.91% (0.00709831 WABI — 0.39891896 WABI)
franc Burundi/Tael dự báo tỷ giá hối đoái
franc Burundi/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/05 | 0.48047871 WABI | ▲ 20.45 % |
09/05 | 0.44049734 WABI | ▼ -8.32 % |
10/05 | 0.3095972 WABI | ▼ -29.72 % |
11/05 | 0.46908789 WABI | ▲ 51.52 % |
12/05 | 0.67038968 WABI | ▲ 42.91 % |
13/05 | 0.69045012 WABI | ▲ 2.99 % |
14/05 | 0.25541665 WABI | ▼ -63.01 % |
15/05 | 0.40082058 WABI | ▲ 56.93 % |
16/05 | 0.38008215 WABI | ▼ -5.17 % |
17/05 | 0.21437632 WABI | ▼ -43.6 % |
18/05 | 0.19117254 WABI | ▼ -10.82 % |
19/05 | 0.14526999 WABI | ▼ -24.01 % |
20/05 | 0.18614305 WABI | ▲ 28.14 % |
21/05 | 0.35763861 WABI | ▲ 92.13 % |
22/05 | 0.26480193 WABI | ▼ -25.96 % |
23/05 | 0.19635003 WABI | ▼ -25.85 % |
24/05 | 0.2014631 WABI | ▲ 2.6 % |
25/05 | 0.48092993 WABI | ▲ 138.72 % |
26/05 | 0.49641063 WABI | ▲ 3.22 % |
27/05 | 0.42015674 WABI | ▼ -15.36 % |
28/05 | 0.41524064 WABI | ▼ -1.17 % |
29/05 | 0.503694 WABI | ▲ 21.3 % |
30/05 | 0.58601296 WABI | ▲ 16.34 % |
31/05 | 0.59043304 WABI | ▲ 0.75 % |
01/06 | 0.62065679 WABI | ▲ 5.12 % |
02/06 | 0.61796652 WABI | ▼ -0.43 % |
03/06 | 0.62016913 WABI | ▲ 0.36 % |
04/06 | 0.62572019 WABI | ▲ 0.9 % |
05/06 | 0.61880688 WABI | ▼ -1.1 % |
06/06 | 0.60870068 WABI | ▼ -1.63 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Burundi/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Burundi/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 0.39995165 WABI | ▲ 0.26 % |
20/05 — 26/05 | 0.44728442 WABI | ▲ 11.83 % |
27/05 — 02/06 | 0.50028586 WABI | ▲ 11.85 % |
03/06 — 09/06 | 2.537517 WABI | ▲ 407.21 % |
10/06 — 16/06 | 7.914791 WABI | ▲ 211.91 % |
17/06 — 23/06 | 10.3686 WABI | ▲ 31 % |
24/06 — 30/06 | 22.3944 WABI | ▲ 115.98 % |
01/07 — 07/07 | 71.3855 WABI | ▲ 218.76 % |
08/07 — 14/07 | 20.6555 WABI | ▼ -71.06 % |
15/07 — 21/07 | 36.1323 WABI | ▲ 74.93 % |
22/07 — 28/07 | 53.1647 WABI | ▲ 47.14 % |
29/07 — 04/08 | 52.2174 WABI | ▼ -1.78 % |
franc Burundi/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.38462728 WABI | ▼ -3.58 % |
07/2024 | 0.26807603 WABI | ▼ -30.3 % |
08/2024 | 0.1940747 WABI | ▼ -27.6 % |
09/2024 | 0.12159195 WABI | ▼ -37.35 % |
10/2024 | 0.13840031 WABI | ▲ 13.82 % |
11/2024 | 0.11743823 WABI | ▼ -15.15 % |
12/2024 | 0.14433372 WABI | ▲ 22.9 % |
01/2025 | 0.11921569 WABI | ▼ -17.4 % |
02/2025 | 0.10039905 WABI | ▼ -15.78 % |
03/2025 | 1.986012 WABI | ▲ 1878.12 % |
04/2025 | 5.857668 WABI | ▲ 194.95 % |
05/2025 | 8.905905 WABI | ▲ 52.04 % |
franc Burundi/Tael thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.16227753 WABI |
Tối đa | 0.39984323 WABI |
Bình quân gia quyền | 0.29321651 WABI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00295334 WABI |
Tối đa | 0.39984323 WABI |
Bình quân gia quyền | 0.11852733 WABI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00253257 WABI |
Tối đa | 0.39984323 WABI |
Bình quân gia quyền | 0.0346128 WABI |
Chia sẻ một liên kết đến BIF/WABI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: