50 Bitcoin đến birr Ethiopia
Giá cả 50 Bitcoin đến birr Ethiopia dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 18, 2024, Là 191,164,624 ETB.
Bao nhiêu 50 BTC trong ETB?
05 18, 2024
50 BTC = 191,164,624 ETB
▼ -0.07 %
50 ETB = 0.00001308 BTC
1 BTC = 3,823,292 ETB
Lịch sử thay đổi giá 50 BTC trong ETB
Thống kê chi phí 50 Bitcoin trong birr Ethiopia
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 164,010,837 ETB |
Tối đa | 192,505,872 ETB |
Bình quân gia quyền | 181,050,549 ETB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 143,834,112 ETB |
Tối đa | 208,953,585 ETB |
Bình quân gia quyền | 183,038,466 ETB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 20,090,797 ETB |
Tối đa | 208,953,585 ETB |
Bình quân gia quyền | 115,554,536 ETB |
Thay đổi chi phí 50 BTC đến ETB trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) giá bán 50 Bitcoin chống lại birr Ethiopia thay đổi bởi 6.06% (180,241,112 ETB — 191,164,624 ETB)
Thay đổi chi phí 50 BTC đến ETB trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) giá của 50 Bitcoin chống lại birr Ethiopia thay đổi bởi 30.31% (146,700,230 ETB — 191,164,624 ETB)
Thay đổi chi phí 50 BTC đến ETB trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) giá của 50 Bitcoin chống lại birr Ethiopia thay đổi bởi 162.08% (72,940,029 ETB — 191,164,624 ETB)
Thay đổi chi phí 50 BTC đến ETB trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 18, 2024) giá của 50 Bitcoin chống lại birr Ethiopia thay đổi bởi 1475.69% (12,132,118 ETB — 191,164,624 ETB)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 BTC trong ETB
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 Bitcoin (BTC) trong birr Ethiopia (ETB) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 Bitcoin (BTC) trong birr Ethiopia (ETB) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 50 Bitcoin trong birr Ethiopia
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 50 Bitcoin trong birr Ethiopia trong 30 ngày tới*
19/05 | 195,441,906 ETB | ▲ 2.24 % |
20/05 | 197,201,903 ETB | ▲ 0.9 % |
21/05 | 199,687,842 ETB | ▲ 1.26 % |
22/05 | 203,563,152 ETB | ▲ 1.94 % |
23/05 | 207,010,827 ETB | ▲ 1.69 % |
24/05 | 202,487,227 ETB | ▼ -2.19 % |
25/05 | 200,252,922 ETB | ▼ -1.1 % |
26/05 | 200,123,628 ETB | ▼ -0.06 % |
27/05 | 199,497,120 ETB | ▼ -0.31 % |
28/05 | 200,130,425 ETB | ▲ 0.32 % |
29/05 | 198,059,055 ETB | ▼ -1.04 % |
30/05 | 195,555,604 ETB | ▼ -1.26 % |
31/05 | 187,221,609 ETB | ▼ -4.26 % |
01/06 | 186,201,072 ETB | ▼ -0.55 % |
02/06 | 191,598,389 ETB | ▲ 2.9 % |
03/06 | 200,120,610 ETB | ▲ 4.45 % |
04/06 | 202,173,751 ETB | ▲ 1.03 % |
05/06 | 202,664,183 ETB | ▲ 0.24 % |
06/06 | 200,482,459 ETB | ▼ -1.08 % |
07/06 | 196,840,740 ETB | ▼ -1.82 % |
08/06 | 196,764,775 ETB | ▼ -0.04 % |
09/06 | 196,404,515 ETB | ▼ -0.18 % |
10/06 | 193,406,281 ETB | ▼ -1.53 % |
11/06 | 194,351,558 ETB | ▲ 0.49 % |
12/06 | 198,369,025 ETB | ▲ 2.07 % |
13/06 | 197,992,268 ETB | ▼ -0.19 % |
14/06 | 203,178,401 ETB | ▲ 2.62 % |
15/06 | 207,658,207 ETB | ▲ 2.2 % |
16/06 | 209,349,971 ETB | ▲ 0.81 % |
17/06 | 212,089,473 ETB | ▲ 1.31 % |
* — Giá ước tính của 50 Bitcoin trong birr Ethiopia được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 50 Bitcoin trong birr Ethiopia trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 50 Bitcoin trong birr Ethiopia trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 205,558,131 ETB | ▲ 7.53 % |
27/05 — 02/06 | 222,474,681 ETB | ▲ 8.23 % |
03/06 — 09/06 | 213,952,355 ETB | ▼ -3.83 % |
10/06 — 16/06 | 218,539,020 ETB | ▲ 2.14 % |
17/06 — 23/06 | 226,062,701 ETB | ▲ 3.44 % |
24/06 — 30/06 | 227,843,467 ETB | ▲ 0.79 % |
01/07 — 07/07 | 207,548,238 ETB | ▼ -8.91 % |
08/07 — 14/07 | 211,187,313 ETB | ▲ 1.75 % |
15/07 — 21/07 | 201,677,188 ETB | ▼ -4.5 % |
22/07 — 28/07 | 205,206,150 ETB | ▲ 1.75 % |
29/07 — 04/08 | 201,075,945 ETB | ▼ -2.01 % |
05/08 — 11/08 | 219,529,710 ETB | ▲ 9.18 % |
Giá ước tính của 50 Bitcoin trong birr Ethiopia cho năm sau*
06/2024 | 189,936,364 ETB | ▼ -0.64 % |
07/2024 | 181,574,075 ETB | ▼ -4.4 % |
08/2024 | 161,529,551 ETB | ▼ -11.04 % |
09/2024 | 169,455,370 ETB | ▲ 4.91 % |
10/2024 | 217,764,929 ETB | ▲ 28.51 % |
11/2024 | 237,964,441 ETB | ▲ 9.28 % |
12/2024 | 274,962,743 ETB | ▲ 15.55 % |
01/2025 | 271,605,500 ETB | ▼ -1.22 % |
02/2025 | 431,209,346 ETB | ▲ 58.76 % |
03/2025 | 491,959,283 ETB | ▲ 14.09 % |
04/2025 | 406,035,571 ETB | ▼ -17.47 % |
05/2025 | 450,265,860 ETB | ▲ 10.89 % |
Phổ biến số lượng trao đổi BTC/ETB
- 5 BTC → 19,116,462 ETB
- 10 BTC → 38,232,925 ETB
- 1000 BTC → 3,823,292,479 ETB
- 500 BTC → 1,911,646,239 ETB
- 50 BTC → 191,164,624 ETB
- 1 BTC → 3,823,292 ETB
- 5000 BTC → 19,116,462,394 ETB
- 2 BTC → 7,646,585 ETB
- 2000 BTC → 7,646,584,957 ETB
- 200 BTC → 764,658,496 ETB
- 100 BTC → 382,329,248 ETB
- 102 BTC → 389,975,833 ETB
FAQ
Giá bao nhiêu 50 BTC trong ETB hôm nay, 05 18, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 50 Bitcoin đến birr Ethiopia Là - 191,164,624 ETB
Nó có giá bao nhiêu 50 BTC trong ETB Ngày mai 2024.05.19?
Ngày mai 50 Bitcoin đến birr Ethiopia sẽ có giá - 195,441,906 etb
Nó có giá bao nhiêu 50 BTC trong ETB trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 Bitcoin đến birr Ethiopia cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 50 BTC trong ETB trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 Bitcoin đến birr Ethiopia cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 50 BTC trong ETB trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 Bitcoin đến birr Ethiopia cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.