Tỷ giá hối đoái Bitcoin chống lại birr Ethiopia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bitcoin tỷ giá hối đoái so với birr Ethiopia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BTC/ETB
Lịch sử thay đổi trong BTC/ETB tỷ giá
BTC/ETB tỷ giá
05 17, 2024
1 BTC = 3,826,133 ETB
▲ 2.44 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bitcoin/birr Ethiopia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bitcoin chi phí trong birr Ethiopia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BTC/ETB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BTC/ETB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bitcoin/birr Ethiopia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BTC/ETB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Bitcoin tỷ giá hối đoái so với birr Ethiopia tiền tệ thay đổi bởi 10.09% (3,475,506 ETB — 3,826,133 ETB)
Thay đổi trong BTC/ETB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Bitcoin tỷ giá hối đoái so với birr Ethiopia tiền tệ thay đổi bởi 31.23% (2,915,578 ETB — 3,826,133 ETB)
Thay đổi trong BTC/ETB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Bitcoin tỷ giá hối đoái so với birr Ethiopia tiền tệ thay đổi bởi 160.44% (1,469,106 ETB — 3,826,133 ETB)
Thay đổi trong BTC/ETB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Bitcoin tỷ giá hối đoái so với birr Ethiopia tiền tệ thay đổi bởi 1476.86% (242,642 ETB — 3,826,133 ETB)
Bitcoin/birr Ethiopia dự báo tỷ giá hối đoái
Bitcoin/birr Ethiopia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 3,817,459 ETB | ▼ -0.23 % |
20/05 | 3,893,635 ETB | ▲ 2 % |
21/05 | 3,935,244 ETB | ▲ 1.07 % |
22/05 | 3,978,969 ETB | ▲ 1.11 % |
23/05 | 4,071,486 ETB | ▲ 2.33 % |
24/05 | 4,130,310 ETB | ▲ 1.44 % |
25/05 | 4,071,241 ETB | ▼ -1.43 % |
26/05 | 3,991,434 ETB | ▼ -1.96 % |
27/05 | 3,989,894 ETB | ▼ -0.04 % |
28/05 | 3,973,150 ETB | ▼ -0.42 % |
29/05 | 3,981,753 ETB | ▲ 0.22 % |
30/05 | 3,936,065 ETB | ▼ -1.15 % |
31/05 | 3,876,620 ETB | ▼ -1.51 % |
01/06 | 3,698,840 ETB | ▼ -4.59 % |
02/06 | 3,680,160 ETB | ▼ -0.51 % |
03/06 | 3,794,619 ETB | ▲ 3.11 % |
04/06 | 4,007,540 ETB | ▲ 5.61 % |
05/06 | 4,040,514 ETB | ▲ 0.82 % |
06/06 | 4,049,710 ETB | ▲ 0.23 % |
07/06 | 4,009,334 ETB | ▼ -1 % |
08/06 | 3,918,854 ETB | ▼ -2.26 % |
09/06 | 3,917,104 ETB | ▼ -0.04 % |
10/06 | 3,910,686 ETB | ▼ -0.16 % |
11/06 | 3,851,854 ETB | ▼ -1.5 % |
12/06 | 3,873,933 ETB | ▲ 0.57 % |
13/06 | 3,946,875 ETB | ▲ 1.88 % |
14/06 | 3,940,543 ETB | ▼ -0.16 % |
15/06 | 4,015,348 ETB | ▲ 1.9 % |
16/06 | 4,142,806 ETB | ▲ 3.17 % |
17/06 | 4,120,555 ETB | ▼ -0.54 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bitcoin/birr Ethiopia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bitcoin/birr Ethiopia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 4,114,217 ETB | ▲ 7.53 % |
27/05 — 02/06 | 4,452,799 ETB | ▲ 8.23 % |
03/06 — 09/06 | 4,282,226 ETB | ▼ -3.83 % |
10/06 — 16/06 | 4,374,027 ETB | ▲ 2.14 % |
17/06 — 23/06 | 4,524,613 ETB | ▲ 3.44 % |
24/06 — 30/06 | 4,560,254 ETB | ▲ 0.79 % |
01/07 — 07/07 | 4,154,048 ETB | ▼ -8.91 % |
08/07 — 14/07 | 4,226,884 ETB | ▲ 1.75 % |
15/07 — 21/07 | 4,036,540 ETB | ▼ -4.5 % |
22/07 — 28/07 | 4,107,172 ETB | ▲ 1.75 % |
29/07 — 04/08 | 4,024,506 ETB | ▼ -2.01 % |
05/08 — 11/08 | 4,263,499 ETB | ▲ 5.94 % |
Bitcoin/birr Ethiopia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3,801,549 ETB | ▼ -0.64 % |
07/2024 | 3,634,179 ETB | ▼ -4.4 % |
08/2024 | 3,232,991 ETB | ▼ -11.04 % |
09/2024 | 3,391,625 ETB | ▲ 4.91 % |
10/2024 | 4,358,534 ETB | ▲ 28.51 % |
11/2024 | 4,762,824 ETB | ▲ 9.28 % |
12/2024 | 5,503,340 ETB | ▲ 15.55 % |
01/2025 | 5,436,145 ETB | ▼ -1.22 % |
02/2025 | 8,630,593 ETB | ▲ 58.76 % |
03/2025 | 9,846,495 ETB | ▲ 14.09 % |
04/2025 | 8,126,744 ETB | ▼ -17.47 % |
05/2025 | 8,822,950 ETB | ▲ 8.57 % |
Bitcoin/birr Ethiopia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3,280,217 ETB |
Tối đa | 3,850,117 ETB |
Bình quân gia quyền | 3,611,474 ETB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2,876,682 ETB |
Tối đa | 4,179,072 ETB |
Bình quân gia quyền | 3,650,672 ETB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 401,816 ETB |
Tối đa | 4,179,072 ETB |
Bình quân gia quyền | 2,304,584 ETB |
Chia sẻ một liên kết đến BTC/ETB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bitcoin (BTC) đến birr Ethiopia (ETB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bitcoin (BTC) đến birr Ethiopia (ETB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:
Phổ biến BTC/ETB số tiền trao đổi
- 5 BTC → 19,166,924 ETB
- 10 BTC → 38,333,847 ETB
- 1000 BTC → 3,833,384,735 ETB
- 500 BTC → 1,916,692,368 ETB
- 50 BTC → 191,669,237 ETB
- 1 BTC → 3,833,385 ETB
- 5000 BTC → 19,166,923,676 ETB
- 2 BTC → 7,666,769 ETB
- 2000 BTC → 7,666,769,470 ETB
- 200 BTC → 766,676,947 ETB
- 100 BTC → 383,338,474 ETB
- 102 BTC → 391,005,243 ETB