5,000 Đồng rúp của Bêlarut đến franc Comoros

Giá cả 5,000 Đồng rúp của Bêlarut đến franc Comoros dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 02, 2024, Là 694,514 KMF.

Bao nhiêu 5,000 BYN trong KMF?

06 02, 2024
5,000 BYN = 694,514 KMF
▲ 0 %
5,000 KMF = 36 BYN
1 BYN = 138.9 KMF

Lịch sử thay đổi giá 5,000 BYN trong KMF

Thống kê chi phí 5,000 Đồng rúp của Bêlarut trong franc Comoros

Trong 30 ngày
Tối thiểu 691,252 KMF
Tối đa 703,423 KMF
Bình quân gia quyền 696,287 KMF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 685,299 KMF
Tối đa 708,957 KMF
Bình quân gia quyền 697,139 KMF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 16,437 KMF
Tối đa 925,292 KMF
Bình quân gia quyền 761,426 KMF

Thay đổi chi phí 5,000 BYN đến KMF trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 04, 2024 — 06 02, 2024) giá bán 5,000 Đồng rúp của Bêlarut chống lại franc Comoros thay đổi bởi -0.9% (700,831 KMF — 694,514 KMF)

Thay đổi chi phí 5,000 BYN đến KMF trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 05, 2024 — 06 02, 2024) giá của 5,000 Đồng rúp của Bêlarut chống lại franc Comoros thay đổi bởi 0.07% (694,047 KMF — 694,514 KMF)

Thay đổi chi phí 5,000 BYN đến KMF trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 04, 2023 — 06 02, 2024) giá của 5,000 Đồng rúp của Bêlarut chống lại franc Comoros thay đổi bởi -23.47% (907,490 KMF — 694,514 KMF)

Thay đổi chi phí 5,000 BYN đến KMF trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 02, 2024) giá của 5,000 Đồng rúp của Bêlarut chống lại franc Comoros thay đổi bởi -23.15% (903,740 KMF — 694,514 KMF)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 BYN trong KMF

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 Đồng rúp của Bêlarut (BYN) trong franc Comoros (KMF) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 Đồng rúp của Bêlarut (BYN) trong franc Comoros (KMF) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 5,000 Đồng rúp của Bêlarut trong franc Comoros

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 5,000 Đồng rúp của Bêlarut trong franc Comoros trong 30 ngày tới*

03/06 691,369 KMF ▼ -0.45 %
04/06 691,020 KMF ▼ -0.05 %
05/06 690,618 KMF ▼ -0.06 %
06/06 689,691 KMF ▼ -0.13 %
07/06 688,541 KMF ▼ -0.17 %
08/06 688,565 KMF ▲ 0 %
09/06 690,676 KMF ▲ 0.31 %
10/06 691,917 KMF ▲ 0.18 %
11/06 690,999 KMF ▼ -0.13 %
12/06 690,653 KMF ▼ -0.05 %
13/06 688,218 KMF ▼ -0.35 %
14/06 686,771 KMF ▼ -0.21 %
15/06 683,892 KMF ▼ -0.42 %
16/06 683,436 KMF ▼ -0.07 %
17/06 681,296 KMF ▼ -0.31 %
18/06 682,751 KMF ▲ 0.21 %
19/06 685,050 KMF ▲ 0.34 %
20/06 683,247 KMF ▼ -0.26 %
21/06 682,525 KMF ▼ -0.11 %
22/06 683,846 KMF ▲ 0.19 %
23/06 684,480 KMF ▲ 0.09 %
24/06 685,080 KMF ▲ 0.09 %
25/06 687,118 KMF ▲ 0.3 %
26/06 687,223 KMF ▲ 0.02 %
27/06 686,682 KMF ▼ -0.08 %
28/06 684,398 KMF ▼ -0.33 %
29/06 683,735 KMF ▼ -0.1 %
30/06 684,499 KMF ▲ 0.11 %
01/07 685,758 KMF ▲ 0.18 %
02/07 685,533 KMF ▼ -0.03 %

* — Giá ước tính của 5,000 Đồng rúp của Bêlarut trong franc Comoros được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5,000 Đồng rúp của Bêlarut trong franc Comoros trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 5,000 Đồng rúp của Bêlarut trong franc Comoros trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 694,443 KMF ▼ -0.01 %
10/06 — 16/06 698,967 KMF ▲ 0.65 %
17/06 — 23/06 703,614 KMF ▲ 0.66 %
24/06 — 30/06 698,786 KMF ▼ -0.69 %
01/07 — 07/07 716,675 KMF ▲ 2.56 %
08/07 — 14/07 715,907 KMF ▼ -0.11 %
15/07 — 21/07 710,503 KMF ▼ -0.75 %
22/07 — 28/07 709,028 KMF ▼ -0.21 %
29/07 — 04/08 708,382 KMF ▼ -0.09 %
05/08 — 11/08 702,164 KMF ▼ -0.88 %
12/08 — 18/08 706,207 KMF ▲ 0.58 %
19/08 — 25/08 704,348 KMF ▼ -0.26 %

Giá ước tính của 5,000 Đồng rúp của Bêlarut trong franc Comoros cho năm sau*

07/2024 694,889 KMF ▲ 0.05 %
08/2024 686,092 KMF ▼ -1.27 %
08/2024 698,048 KMF ▲ 1.74 %
09/2024 709,805 KMF ▲ 1.68 %
10/2024 524,885 KMF ▼ -26.05 %
11/2024 511,411 KMF ▼ -2.57 %
12/2024 503,842 KMF ▼ -1.48 %
01/2025 524,655 KMF ▲ 4.13 %
02/2025 527,204 KMF ▲ 0.49 %
03/2025 529,570 KMF ▲ 0.45 %
04/2025 532,920 KMF ▲ 0.63 %
05/2025 525,188 KMF ▼ -1.45 %

FAQ

Giá bao nhiêu 5,000 BYN trong KMF hôm nay, 06 02, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5,000 Đồng rúp của Bêlarut đến franc Comoros Là - 694,514 KMF

Nó có giá bao nhiêu 5,000 BYN trong KMF Ngày mai 2024.06.03?

Ngày mai 5,000 Đồng rúp của Bêlarut đến franc Comoros sẽ có giá - 691,369 kmf

Nó có giá bao nhiêu 5,000 BYN trong KMF trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Đồng rúp của Bêlarut đến franc Comoros cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 5,000 BYN trong KMF trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Đồng rúp của Bêlarut đến franc Comoros cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 5,000 BYN trong KMF trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Đồng rúp của Bêlarut đến franc Comoros cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu