5,000 franc Thụy Sĩ đến franc Burundi
Giá cả 5,000 franc Thụy Sĩ đến franc Burundi dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 21, 2024, Là 15,808,453 BIF.
Bao nhiêu 5,000 CHF trong BIF?
05 21, 2024
5,000 CHF = 15,808,453 BIF
▼ -0.04 %
5,000 BIF = 1.58 CHF
1 CHF = 3,162 BIF
Lịch sử thay đổi giá 5,000 CHF trong BIF
Thống kê chi phí 5,000 franc Thụy Sĩ trong franc Burundi
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 15,612,413 BIF |
Tối đa | 15,894,993 BIF |
Bình quân gia quyền | 15,773,362 BIF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 15,612,413 BIF |
Tối đa | 16,309,572 BIF |
Bình quân gia quyền | 15,899,515 BIF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 519,084 BIF |
Tối đa | 17,001,300 BIF |
Bình quân gia quyền | 15,625,114 BIF |
Thay đổi chi phí 5,000 CHF đến BIF trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) giá bán 5,000 franc Thụy Sĩ chống lại franc Burundi thay đổi bởi 0.63% (15,709,177 BIF — 15,808,453 BIF)
Thay đổi chi phí 5,000 CHF đến BIF trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) giá của 5,000 franc Thụy Sĩ chống lại franc Burundi thay đổi bởi -2.64% (16,237,691 BIF — 15,808,453 BIF)
Thay đổi chi phí 5,000 CHF đến BIF trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) giá của 5,000 franc Thụy Sĩ chống lại franc Burundi thay đổi bởi 0.84% (15,676,243 BIF — 15,808,453 BIF)
Thay đổi chi phí 5,000 CHF đến BIF trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 21, 2024) giá của 5,000 franc Thụy Sĩ chống lại franc Burundi thay đổi bởi 60.8% (9,831,112 BIF — 15,808,453 BIF)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 CHF trong BIF
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 franc Thụy Sĩ (CHF) trong franc Burundi (BIF) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 franc Thụy Sĩ (CHF) trong franc Burundi (BIF) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 5,000 franc Thụy Sĩ trong franc Burundi
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 5,000 franc Thụy Sĩ trong franc Burundi trong 30 ngày tới*
23/05 | 15,830,917 BIF | ▲ 0.14 % |
24/05 | 15,831,888 BIF | ▲ 0.01 % |
25/05 | 15,750,049 BIF | ▼ -0.52 % |
26/05 | 15,812,095 BIF | ▲ 0.39 % |
27/05 | 15,793,591 BIF | ▼ -0.12 % |
28/05 | 15,907,365 BIF | ▲ 0.72 % |
29/05 | 15,920,093 BIF | ▲ 0.08 % |
30/05 | 15,875,995 BIF | ▼ -0.28 % |
31/05 | 15,786,902 BIF | ▼ -0.56 % |
01/06 | 15,778,393 BIF | ▼ -0.05 % |
02/06 | 15,800,766 BIF | ▲ 0.14 % |
03/06 | 15,910,019 BIF | ▲ 0.69 % |
04/06 | 15,935,550 BIF | ▲ 0.16 % |
05/06 | 15,911,724 BIF | ▼ -0.15 % |
06/06 | 15,936,584 BIF | ▲ 0.16 % |
07/06 | 15,893,259 BIF | ▼ -0.27 % |
08/06 | 15,916,719 BIF | ▲ 0.15 % |
09/06 | 15,930,926 BIF | ▲ 0.09 % |
10/06 | 15,898,102 BIF | ▼ -0.21 % |
11/06 | 15,893,939 BIF | ▼ -0.03 % |
12/06 | 15,902,626 BIF | ▲ 0.05 % |
13/06 | 15,951,208 BIF | ▲ 0.31 % |
14/06 | 15,943,370 BIF | ▼ -0.05 % |
15/06 | 15,987,323 BIF | ▲ 0.28 % |
16/06 | 16,080,419 BIF | ▲ 0.58 % |
17/06 | 15,899,211 BIF | ▼ -1.13 % |
18/06 | 15,806,776 BIF | ▼ -0.58 % |
19/06 | 15,726,999 BIF | ▼ -0.5 % |
20/06 | 15,863,651 BIF | ▲ 0.87 % |
21/06 | 15,841,526 BIF | ▼ -0.14 % |
* — Giá ước tính của 5,000 franc Thụy Sĩ trong franc Burundi được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5,000 franc Thụy Sĩ trong franc Burundi trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 5,000 franc Thụy Sĩ trong franc Burundi trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 15,842,296 BIF | ▲ 0.21 % |
03/06 — 09/06 | 14,965,053 BIF | ▼ -5.54 % |
10/06 — 16/06 | 15,644,689 BIF | ▲ 4.54 % |
17/06 — 23/06 | 15,553,905 BIF | ▼ -0.58 % |
24/06 — 30/06 | 15,516,133 BIF | ▼ -0.24 % |
01/07 — 07/07 | 15,422,904 BIF | ▼ -0.6 % |
08/07 — 14/07 | 15,472,195 BIF | ▲ 0.32 % |
15/07 — 21/07 | 15,497,301 BIF | ▲ 0.16 % |
22/07 — 28/07 | 15,567,519 BIF | ▲ 0.45 % |
29/07 — 04/08 | 15,566,838 BIF | ▼ -0 % |
05/08 — 11/08 | 15,516,226 BIF | ▼ -0.33 % |
12/08 — 18/08 | 15,485,736 BIF | ▼ -0.2 % |
Giá ước tính của 5,000 franc Thụy Sĩ trong franc Burundi cho năm sau*
06/2024 | 15,891,455 BIF | ▲ 0.53 % |
07/2024 | 16,348,817 BIF | ▲ 2.88 % |
08/2024 | 16,097,740 BIF | ▼ -1.54 % |
09/2024 | 15,434,196 BIF | ▼ -4.12 % |
10/2024 | 15,526,057 BIF | ▲ 0.6 % |
11/2024 | 1,143,120 BIF | ▼ -92.64 % |
12/2024 | 4,715,231 BIF | ▲ 312.49 % |
01/2025 | 4,607,013 BIF | ▼ -2.3 % |
02/2025 | 4,501,362 BIF | ▼ -2.29 % |
03/2025 | 4,414,998 BIF | ▼ -1.92 % |
04/2025 | 4,358,378 BIF | ▼ -1.28 % |
05/2025 | 4,388,857 BIF | ▲ 0.7 % |
Phổ biến số lượng trao đổi CHF/BIF
FAQ
Giá bao nhiêu 5,000 CHF trong BIF hôm nay, 05 21, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5,000 franc Thụy Sĩ đến franc Burundi Là - 15,808,453 BIF
Nó có giá bao nhiêu 5,000 CHF trong BIF Ngày mai 2024.05.23?
Ngày mai 5,000 franc Thụy Sĩ đến franc Burundi sẽ có giá - 15,830,917 bif
Nó có giá bao nhiêu 5,000 CHF trong BIF trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 franc Thụy Sĩ đến franc Burundi cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 CHF trong BIF trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 franc Thụy Sĩ đến franc Burundi cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 CHF trong BIF trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 franc Thụy Sĩ đến franc Burundi cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.