200 koruna Séc đến bolívar Venezuela
Giá cả 200 koruna Séc đến bolívar Venezuela dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 10, 2024, Là 33,827,123 VEF.
Bao nhiêu 200 CZK trong VEF?
05 10, 2024
200 CZK = 33,827,123 VEF
▲ 0.19 %
200 VEF = 0 CZK
1 CZK = 169,136 VEF
Lịch sử thay đổi giá 200 CZK trong VEF
Thống kê chi phí 200 koruna Séc trong bolívar Venezuela
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 32,341,303 VEF |
Tối đa | 33,793,164 VEF |
Bình quân gia quyền | 32,961,116 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 32,341,303 VEF |
Tối đa | 34,259,447 VEF |
Bình quân gia quyền | 33,368,538 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 25,117,874 VEF |
Tối đa | 35,593,290 VEF |
Bình quân gia quyền | 31,744,652 VEF |
Thay đổi chi phí 200 CZK đến VEF trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 11, 2024 — 05 10, 2024) giá bán 200 koruna Séc chống lại bolívar Venezuela thay đổi bởi 2.87% (32,884,342 VEF — 33,827,123 VEF)
Thay đổi chi phí 200 CZK đến VEF trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2024 — 05 10, 2024) giá của 200 koruna Séc chống lại bolívar Venezuela thay đổi bởi 1.53% (33,316,762 VEF — 33,827,123 VEF)
Thay đổi chi phí 200 CZK đến VEF trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2023 — 05 10, 2024) giá của 200 koruna Séc chống lại bolívar Venezuela thay đổi bởi 32.75% (25,482,508 VEF — 33,827,123 VEF)
Thay đổi chi phí 200 CZK đến VEF trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 10, 2024) giá của 200 koruna Séc chống lại bolívar Venezuela thay đổi bởi 38234757.7% (88.47 VEF — 33,827,123 VEF)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 200 CZK trong VEF
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 200 koruna Séc (CZK) trong bolívar Venezuela (VEF) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 200 koruna Séc (CZK) trong bolívar Venezuela (VEF) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 200 koruna Séc trong bolívar Venezuela
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 200 koruna Séc trong bolívar Venezuela trong 30 ngày tới*
11/05 | 33,566,469 VEF | ▼ -0.77 % |
12/05 | 33,277,291 VEF | ▼ -0.86 % |
13/05 | 33,182,014 VEF | ▼ -0.29 % |
14/05 | 33,098,068 VEF | ▼ -0.25 % |
15/05 | 33,096,023 VEF | ▼ -0.01 % |
16/05 | 33,061,720 VEF | ▼ -0.1 % |
17/05 | 33,196,382 VEF | ▲ 0.41 % |
18/05 | 33,289,937 VEF | ▲ 0.28 % |
19/05 | 33,208,314 VEF | ▼ -0.25 % |
20/05 | 33,357,962 VEF | ▲ 0.45 % |
21/05 | 33,345,302 VEF | ▼ -0.04 % |
22/05 | 33,305,212 VEF | ▼ -0.12 % |
23/05 | 33,497,706 VEF | ▲ 0.58 % |
24/05 | 33,607,520 VEF | ▲ 0.33 % |
25/05 | 33,864,129 VEF | ▲ 0.76 % |
26/05 | 33,895,750 VEF | ▲ 0.09 % |
27/05 | 33,812,213 VEF | ▼ -0.25 % |
28/05 | 33,798,271 VEF | ▼ -0.04 % |
29/05 | 33,891,821 VEF | ▲ 0.28 % |
30/05 | 33,690,910 VEF | ▼ -0.59 % |
31/05 | 33,716,828 VEF | ▲ 0.08 % |
01/06 | 34,017,684 VEF | ▲ 0.89 % |
02/06 | 34,348,744 VEF | ▲ 0.97 % |
03/06 | 34,373,229 VEF | ▲ 0.07 % |
04/06 | 34,379,517 VEF | ▲ 0.02 % |
05/06 | 34,412,528 VEF | ▲ 0.1 % |
06/06 | 34,383,912 VEF | ▼ -0.08 % |
07/06 | 34,226,799 VEF | ▼ -0.46 % |
08/06 | 34,374,673 VEF | ▲ 0.43 % |
09/06 | 34,542,473 VEF | ▲ 0.49 % |
* — Giá ước tính của 200 koruna Séc trong bolívar Venezuela được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 200 koruna Séc trong bolívar Venezuela trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 200 koruna Séc trong bolívar Venezuela trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 33,899,297 VEF | ▲ 0.21 % |
20/05 — 26/05 | 33,899,610 VEF | ▲ 0 % |
27/05 — 02/06 | 34,374,161 VEF | ▲ 1.4 % |
03/06 — 09/06 | 34,318,379 VEF | ▼ -0.16 % |
10/06 — 16/06 | 33,746,057 VEF | ▼ -1.67 % |
17/06 — 23/06 | 33,406,196 VEF | ▼ -1.01 % |
24/06 — 30/06 | 33,915,666 VEF | ▲ 1.53 % |
01/07 — 07/07 | 32,830,716 VEF | ▼ -3.2 % |
08/07 — 14/07 | 32,970,939 VEF | ▲ 0.43 % |
15/07 — 21/07 | 33,367,121 VEF | ▲ 1.2 % |
22/07 — 28/07 | 33,967,470 VEF | ▲ 1.8 % |
29/07 — 04/08 | 34,202,150 VEF | ▲ 0.69 % |
Giá ước tính của 200 koruna Séc trong bolívar Venezuela cho năm sau*
06/2024 | 34,037,898 VEF | ▲ 0.62 % |
07/2024 | 36,258,142 VEF | ▲ 6.52 % |
08/2024 | 38,899,523 VEF | ▲ 7.28 % |
09/2024 | 38,690,256 VEF | ▼ -0.54 % |
10/2024 | 39,178,541 VEF | ▲ 1.26 % |
11/2024 | 43,181,876 VEF | ▲ 10.22 % |
12/2024 | 44,074,256 VEF | ▲ 2.07 % |
01/2025 | 42,065,793 VEF | ▼ -4.56 % |
02/2025 | 41,180,815 VEF | ▼ -2.1 % |
03/2025 | 40,936,050 VEF | ▼ -0.59 % |
04/2025 | 40,466,828 VEF | ▼ -1.15 % |
05/2025 | 41,615,723 VEF | ▲ 2.84 % |
Phổ biến số lượng trao đổi CZK/VEF
FAQ
Giá bao nhiêu 200 CZK trong VEF hôm nay, 05 10, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 200 koruna Séc đến bolívar Venezuela Là - 33,827,123 VEF
Nó có giá bao nhiêu 200 CZK trong VEF Ngày mai 2024.05.11?
Ngày mai 200 koruna Séc đến bolívar Venezuela sẽ có giá - 33,566,469 vef
Nó có giá bao nhiêu 200 CZK trong VEF trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 200 koruna Séc đến bolívar Venezuela cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 200 CZK trong VEF trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 200 koruna Séc đến bolívar Venezuela cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 200 CZK trong VEF trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 200 koruna Séc đến bolívar Venezuela cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.