Tỷ giá hối đoái koruna Séc chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về koruna Séc tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CZK/VEF
Lịch sử thay đổi trong CZK/VEF tỷ giá
CZK/VEF tỷ giá
05 11, 2024
1 CZK = 168,934 VEF
▲ 0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ koruna Séc/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 koruna Séc chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CZK/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CZK/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái koruna Séc/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CZK/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2024 — 05 11, 2024) các koruna Séc tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 3.13% (163,801 VEF — 168,934 VEF)
Thay đổi trong CZK/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 12, 2024 — 05 11, 2024) các koruna Séc tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 1.33% (166,714 VEF — 168,934 VEF)
Thay đổi trong CZK/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 13, 2023 — 05 11, 2024) các koruna Séc tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 32.67% (127,331 VEF — 168,934 VEF)
Thay đổi trong CZK/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2024) cáce koruna Séc tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 38189092.91% (0.44 VEF — 168,934 VEF)
koruna Séc/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
koruna Séc/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
12/05 | 166,912 VEF | ▼ -1.2 % |
13/05 | 166,412 VEF | ▼ -0.3 % |
14/05 | 165,985 VEF | ▼ -0.26 % |
15/05 | 165,972 VEF | ▼ -0.01 % |
16/05 | 165,686 VEF | ▼ -0.17 % |
17/05 | 166,687 VEF | ▲ 0.6 % |
18/05 | 167,246 VEF | ▲ 0.34 % |
19/05 | 166,675 VEF | ▼ -0.34 % |
20/05 | 167,330 VEF | ▲ 0.39 % |
21/05 | 167,258 VEF | ▼ -0.04 % |
22/05 | 166,938 VEF | ▼ -0.19 % |
23/05 | 167,943 VEF | ▲ 0.6 % |
24/05 | 168,560 VEF | ▲ 0.37 % |
25/05 | 169,835 VEF | ▲ 0.76 % |
26/05 | 170,034 VEF | ▲ 0.12 % |
27/05 | 169,645 VEF | ▼ -0.23 % |
28/05 | 169,584 VEF | ▼ -0.04 % |
29/05 | 170,039 VEF | ▲ 0.27 % |
30/05 | 168,751 VEF | ▼ -0.76 % |
31/05 | 168,840 VEF | ▲ 0.05 % |
01/06 | 170,629 VEF | ▲ 1.06 % |
02/06 | 171,517 VEF | ▲ 0.52 % |
03/06 | 171,609 VEF | ▲ 0.05 % |
04/06 | 171,636 VEF | ▲ 0.02 % |
05/06 | 171,796 VEF | ▲ 0.09 % |
06/06 | 171,641 VEF | ▼ -0.09 % |
07/06 | 171,007 VEF | ▼ -0.37 % |
08/06 | 171,766 VEF | ▲ 0.44 % |
09/06 | 172,598 VEF | ▲ 0.48 % |
10/06 | 172,656 VEF | ▲ 0.03 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của koruna Séc/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
koruna Séc/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 169,505 VEF | ▲ 0.34 % |
20/05 — 26/05 | 169,507 VEF | ▲ 0 % |
27/05 — 02/06 | 173,660 VEF | ▲ 2.45 % |
03/06 — 09/06 | 173,440 VEF | ▼ -0.13 % |
10/06 — 16/06 | 171,676 VEF | ▼ -1.02 % |
17/06 — 23/06 | 169,604 VEF | ▼ -1.21 % |
24/06 — 30/06 | 172,541 VEF | ▲ 1.73 % |
01/07 — 07/07 | 165,040 VEF | ▼ -4.35 % |
08/07 — 14/07 | 165,933 VEF | ▲ 0.54 % |
15/07 — 21/07 | 169,356 VEF | ▲ 2.06 % |
22/07 — 28/07 | 172,904 VEF | ▲ 2.1 % |
29/07 — 04/08 | 174,387 VEF | ▲ 0.86 % |
koruna Séc/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 169,731 VEF | ▲ 0.47 % |
07/2024 | 185,307 VEF | ▲ 9.18 % |
08/2024 | 197,328 VEF | ▲ 6.49 % |
09/2024 | 196,266 VEF | ▼ -0.54 % |
10/2024 | 199,861 VEF | ▲ 1.83 % |
11/2024 | 218,860 VEF | ▲ 9.51 % |
12/2024 | 225,344 VEF | ▲ 2.96 % |
01/2025 | 214,838 VEF | ▼ -4.66 % |
02/2025 | 209,717 VEF | ▼ -2.38 % |
03/2025 | 208,488 VEF | ▼ -0.59 % |
04/2025 | 206,116 VEF | ▼ -1.14 % |
05/2025 | 213,872 VEF | ▲ 3.76 % |
koruna Séc/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 161,707 VEF |
Tối đa | 168,966 VEF |
Bình quân gia quyền | 164,955 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 161,707 VEF |
Tối đa | 171,297 VEF |
Bình quân gia quyền | 166,867 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 125,589 VEF |
Tối đa | 177,966 VEF |
Bình quân gia quyền | 158,839 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến CZK/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến koruna Séc (CZK) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến koruna Séc (CZK) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: