890,000 krone Đan Mạch đến króna Iceland
Giá cả 890,000 krone Đan Mạch đến króna Iceland dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 17, 2024, Là 1,451,974 ISK.
Bao nhiêu 890,000 DKK trong ISK?
06 17, 2024
890,000 DKK = 1,451,974 ISK
▲ 5.4 %
890,000 ISK = 545,533 DKK
1 DKK = 1.63 ISK
Lịch sử thay đổi giá 890,000 DKK trong ISK
Thống kê chi phí 890,000 krone Đan Mạch trong króna Iceland
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 17,744,812 ISK |
Tối đa | 1,372,922 ISK |
Bình quân gia quyền | 5,347,763 ISK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 17,721,701 ISK |
Tối đa | 1,372,922 ISK |
Bình quân gia quyền | 5,089,583 ISK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 16,965,930 ISK |
Tối đa | 17,835,030 ISK |
Bình quân gia quyền | 9,745,975 ISK |
Thay đổi chi phí 890,000 DKK đến ISK trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 19, 2024 — 06 17, 2024) giá bán 890,000 krone Đan Mạch chống lại króna Iceland thay đổi bởi 67.37% (867,521 ISK — 1,451,974 ISK)
Thay đổi chi phí 890,000 DKK đến ISK trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 20, 2024 — 06 17, 2024) giá của 890,000 krone Đan Mạch chống lại króna Iceland thay đổi bởi 165.51% (546,860 ISK — 1,451,974 ISK)
Thay đổi chi phí 890,000 DKK đến ISK trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 19, 2023 — 06 17, 2024) giá của 890,000 krone Đan Mạch chống lại króna Iceland thay đổi bởi -91.86% (17,835,030 ISK — 1,451,974 ISK)
Thay đổi chi phí 890,000 DKK đến ISK trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (01 04, 2010 — 06 17, 2024) giá của 890,000 krone Đan Mạch chống lại króna Iceland thay đổi bởi -93.25% (21,512,402 ISK — 1,451,974 ISK)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 890,000 DKK trong ISK
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 890,000 krone Đan Mạch (DKK) trong króna Iceland (ISK) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 890,000 krone Đan Mạch (DKK) trong króna Iceland (ISK) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 890,000 krone Đan Mạch trong króna Iceland
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 890,000 krone Đan Mạch trong króna Iceland trong 30 ngày tới*
19/06 | 1,459,827 ISK | ▲ 0.54 % |
20/06 | 1,462,650 ISK | ▲ 0.19 % |
21/06 | 1,457,096 ISK | ▼ -0.38 % |
22/06 | 1,449,171 ISK | ▼ -0.54 % |
23/06 | 1,443,365 ISK | ▼ -0.4 % |
24/06 | 1,447,873 ISK | ▲ 0.31 % |
25/06 | 1,445,506 ISK | ▼ -0.16 % |
26/06 | 1,437,306 ISK | ▼ -0.57 % |
27/06 | 1,442,586 ISK | ▲ 0.37 % |
28/06 | 1,438,573 ISK | ▼ -0.28 % |
29/06 | 1,461,124 ISK | ▲ 1.57 % |
30/06 | 1,474,590 ISK | ▲ 0.92 % |
01/07 | 1,471,241 ISK | ▼ -0.23 % |
02/07 | 1,474,867 ISK | ▲ 0.25 % |
03/07 | 1,476,139 ISK | ▲ 0.09 % |
04/07 | 1,478,604 ISK | ▲ 0.17 % |
05/07 | 1,478,874 ISK | ▲ 0.02 % |
06/07 | 1,477,236 ISK | ▼ -0.11 % |
07/07 | 1,476,207 ISK | ▼ -0.07 % |
08/07 | 1,477,320 ISK | ▲ 0.08 % |
09/07 | 2,917,285 ISK | ▲ 97.47 % |
10/07 | 1,984,356 ISK | ▼ -31.98 % |
11/07 | 1,984,056 ISK | ▼ -0.02 % |
12/07 | 1,984,423 ISK | ▲ 0.02 % |
13/07 | 2,009,355 ISK | ▲ 1.26 % |
14/07 | 2,042,871 ISK | ▲ 1.67 % |
15/07 | 2,051,762 ISK | ▲ 0.44 % |
16/07 | 2,076,823 ISK | ▲ 1.22 % |
17/07 | 2,090,394 ISK | ▲ 0.65 % |
18/07 | 119,270 ISK | ▼ -94.29 % |
* — Giá ước tính của 890,000 krone Đan Mạch trong króna Iceland được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 890,000 krone Đan Mạch trong króna Iceland trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 890,000 krone Đan Mạch trong króna Iceland trong 3 tháng tới*
24/06 — 30/06 | 1,459,065 ISK | ▲ 0.49 % |
01/07 — 07/07 | 1,463,144 ISK | ▲ 0.28 % |
08/07 — 14/07 | 1,483,560 ISK | ▲ 1.4 % |
15/07 — 21/07 | 1,493,805 ISK | ▲ 0.69 % |
22/07 — 28/07 | 1,492,586 ISK | ▼ -0.08 % |
29/07 — 04/08 | 1,517,694 ISK | ▲ 1.68 % |
05/08 — 11/08 | 1,522,037 ISK | ▲ 0.29 % |
12/08 — 18/08 | 1,545,186 ISK | ▲ 1.52 % |
19/08 — 25/08 | 1,522,430 ISK | ▼ -1.47 % |
26/08 — 01/09 | 1,550,828 ISK | ▲ 1.87 % |
02/09 — 08/09 | 1,553,638 ISK | ▲ 0.18 % |
09/09 — 15/09 | 319,431 ISK | ▼ -79.44 % |
Giá ước tính của 890,000 krone Đan Mạch trong króna Iceland cho năm sau*
07/2024 | 1,450,250 ISK | ▼ -0.12 % |
08/2024 | 1,438,394 ISK | ▼ -0.82 % |
09/2024 | 1,470,195 ISK | ▲ 2.21 % |
10/2024 | 1,488,890 ISK | ▲ 1.27 % |
11/2024 | 334,425 ISK | ▼ -77.54 % |
12/2024 | 326,728 ISK | ▼ -2.3 % |
01/2025 | 337,817 ISK | ▲ 3.39 % |
02/2025 | 327,292 ISK | ▼ -3.12 % |
03/2025 | 317,024 ISK | ▼ -3.14 % |
04/2025 | 322,527 ISK | ▲ 1.74 % |
05/2025 | 339,844 ISK | ▲ 5.37 % |
06/2025 | 103,265 ISK | ▼ -69.61 % |
Phổ biến số lượng trao đổi DKK/ISK
FAQ
Giá bao nhiêu 890,000 DKK trong ISK hôm nay, 06 17, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 890,000 krone Đan Mạch đến króna Iceland Là - 1,451,974 ISK
Nó có giá bao nhiêu 890,000 DKK trong ISK Ngày mai 2024.06.19?
Ngày mai 890,000 krone Đan Mạch đến króna Iceland sẽ có giá - 1,459,827 isk
Nó có giá bao nhiêu 890,000 DKK trong ISK trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 890,000 krone Đan Mạch đến króna Iceland cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 890,000 DKK trong ISK trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 890,000 krone Đan Mạch đến króna Iceland cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 890,000 DKK trong ISK trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 890,000 krone Đan Mạch đến króna Iceland cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.