2,000 dinar Algérie đến bolívar Venezuela

Giá cả 2,000 dinar Algérie đến bolívar Venezuela dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 13, 2024, Là 58,183,935 VEF.

Bao nhiêu 2,000 DZD trong VEF?

06 13, 2024
2,000 DZD = 58,183,935 VEF
▼ -0.09 %
2,000 VEF = 0.07 DZD
1 DZD = 29,092 VEF

Lịch sử thay đổi giá 2,000 DZD trong VEF

Thống kê chi phí 2,000 dinar Algérie trong bolívar Venezuela

Trong 30 ngày
Tối thiểu 57,812,451 VEF
Tối đa 58,739,809 VEF
Bình quân gia quyền 58,412,446 VEF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 57,130,234 VEF
Tối đa 58,761,751 VEF
Bình quân gia quyền 58,117,904 VEF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 42,868,687 VEF
Tối đa 59,031,722 VEF
Bình quân gia quyền 54,823,986 VEF

Thay đổi chi phí 2,000 DZD đến VEF trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 15, 2024 — 06 13, 2024) giá bán 2,000 dinar Algérie chống lại bolívar Venezuela thay đổi bởi -0.23% (58,319,711 VEF — 58,183,935 VEF)

Thay đổi chi phí 2,000 DZD đến VEF trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 16, 2024 — 06 13, 2024) giá của 2,000 dinar Algérie chống lại bolívar Venezuela thay đổi bởi -0.98% (58,761,751 VEF — 58,183,935 VEF)

Thay đổi chi phí 2,000 DZD đến VEF trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 15, 2023 — 06 13, 2024) giá của 2,000 dinar Algérie chống lại bolívar Venezuela thay đổi bởi 35.47% (42,949,268 VEF — 58,183,935 VEF)

Thay đổi chi phí 2,000 DZD đến VEF trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 13, 2024) giá của 2,000 dinar Algérie chống lại bolívar Venezuela thay đổi bởi 33805975.96% (172.11 VEF — 58,183,935 VEF)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 DZD trong VEF

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 dinar Algérie (DZD) trong bolívar Venezuela (VEF) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 dinar Algérie (DZD) trong bolívar Venezuela (VEF) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 2,000 dinar Algérie trong bolívar Venezuela

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 2,000 dinar Algérie trong bolívar Venezuela trong 30 ngày tới*

14/06 58,463,469 VEF ▲ 0.48 %
15/06 58,553,050 VEF ▲ 0.15 %
16/06 58,503,784 VEF ▼ -0.08 %
17/06 58,629,364 VEF ▲ 0.21 %
18/06 58,620,536 VEF ▼ -0.02 %
19/06 58,565,685 VEF ▼ -0.09 %
20/06 58,505,476 VEF ▼ -0.1 %
21/06 58,413,516 VEF ▼ -0.16 %
22/06 58,327,258 VEF ▼ -0.15 %
23/06 58,397,275 VEF ▲ 0.12 %
24/06 58,510,875 VEF ▲ 0.19 %
25/06 58,485,672 VEF ▼ -0.04 %
26/06 58,403,377 VEF ▼ -0.14 %
27/06 58,537,014 VEF ▲ 0.23 %
28/06 58,301,502 VEF ▼ -0.4 %
29/06 58,207,181 VEF ▼ -0.16 %
30/06 58,402,241 VEF ▲ 0.34 %
01/07 58,564,898 VEF ▲ 0.28 %
02/07 58,535,029 VEF ▼ -0.05 %
03/07 58,607,653 VEF ▲ 0.12 %
04/07 58,622,364 VEF ▲ 0.03 %
05/07 58,634,375 VEF ▲ 0.02 %
06/07 58,719,554 VEF ▲ 0.15 %
07/07 58,488,678 VEF ▼ -0.39 %
08/07 58,282,834 VEF ▼ -0.35 %
09/07 58,203,764 VEF ▼ -0.14 %
10/07 57,902,652 VEF ▼ -0.52 %
11/07 57,811,876 VEF ▼ -0.16 %
12/07 58,204,717 VEF ▲ 0.68 %
13/07 58,319,630 VEF ▲ 0.2 %

* — Giá ước tính của 2,000 dinar Algérie trong bolívar Venezuela được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 2,000 dinar Algérie trong bolívar Venezuela trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 2,000 dinar Algérie trong bolívar Venezuela trong 3 tháng tới*

17/06 — 23/06 57,867,874 VEF ▼ -0.54 %
24/06 — 30/06 58,778,887 VEF ▲ 1.57 %
01/07 — 07/07 57,415,020 VEF ▼ -2.32 %
08/07 — 14/07 57,479,249 VEF ▲ 0.11 %
15/07 — 21/07 57,892,892 VEF ▲ 0.72 %
22/07 — 28/07 58,080,351 VEF ▲ 0.32 %
29/07 — 04/08 58,141,632 VEF ▲ 0.11 %
05/08 — 11/08 58,492,181 VEF ▲ 0.6 %
12/08 — 18/08 58,320,548 VEF ▼ -0.29 %
19/08 — 25/08 58,496,579 VEF ▲ 0.3 %
26/08 — 01/09 57,609,863 VEF ▼ -1.52 %
02/09 — 08/09 57,908,752 VEF ▲ 0.52 %

Giá ước tính của 2,000 dinar Algérie trong bolívar Venezuela cho năm sau*

07/2024 58,560,228 VEF ▲ 0.65 %
08/2024 64,049,872 VEF ▲ 9.37 %
09/2024 65,285,788 VEF ▲ 1.93 %
10/2024 66,842,755 VEF ▲ 2.38 %
11/2024 69,350,296 VEF ▲ 3.75 %
12/2024 72,031,769 VEF ▲ 3.87 %
01/2025 70,825,940 VEF ▼ -1.67 %
02/2025 70,614,549 VEF ▼ -0.3 %
03/2025 70,268,869 VEF ▼ -0.49 %
04/2025 69,896,610 VEF ▼ -0.53 %
05/2025 71,483,691 VEF ▲ 2.27 %
06/2025 71,118,749 VEF ▼ -0.51 %

FAQ

Giá bao nhiêu 2,000 DZD trong VEF hôm nay, 06 13, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 2,000 dinar Algérie đến bolívar Venezuela Là - 58,183,935 VEF

Nó có giá bao nhiêu 2,000 DZD trong VEF Ngày mai 2024.06.14?

Ngày mai 2,000 dinar Algérie đến bolívar Venezuela sẽ có giá - 58,463,469 vef

Nó có giá bao nhiêu 2,000 DZD trong VEF trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 dinar Algérie đến bolívar Venezuela cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 2,000 DZD trong VEF trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 dinar Algérie đến bolívar Venezuela cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 2,000 DZD trong VEF trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 dinar Algérie đến bolívar Venezuela cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu