Tỷ giá hối đoái dinar Algérie chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DZD/VEF
Lịch sử thay đổi trong DZD/VEF tỷ giá
DZD/VEF tỷ giá
05 16, 2024
1 DZD = 29,255 VEF
▼ -0.37 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Algérie/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Algérie chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DZD/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DZD/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Algérie/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DZD/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 2.59% (28,515 VEF — 29,255 VEF)
Thay đổi trong DZD/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 0.85% (29,009 VEF — 29,255 VEF)
Thay đổi trong DZD/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 44.21% (20,286 VEF — 29,255 VEF)
Thay đổi trong DZD/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 33995052.69% (0.09 VEF — 29,255 VEF)
dinar Algérie/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Algérie/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 29,315 VEF | ▲ 0.21 % |
19/05 | 29,390 VEF | ▲ 0.26 % |
20/05 | 29,344 VEF | ▼ -0.15 % |
21/05 | 29,417 VEF | ▲ 0.25 % |
22/05 | 29,400 VEF | ▼ -0.06 % |
23/05 | 29,358 VEF | ▼ -0.15 % |
24/05 | 29,478 VEF | ▲ 0.41 % |
25/05 | 29,514 VEF | ▲ 0.12 % |
26/05 | 29,570 VEF | ▲ 0.19 % |
27/05 | 29,568 VEF | ▼ -0.01 % |
28/05 | 29,612 VEF | ▲ 0.15 % |
29/05 | 29,602 VEF | ▼ -0.03 % |
30/05 | 29,620 VEF | ▲ 0.06 % |
31/05 | 29,499 VEF | ▼ -0.41 % |
01/06 | 29,473 VEF | ▼ -0.09 % |
02/06 | 29,584 VEF | ▲ 0.38 % |
03/06 | 29,777 VEF | ▲ 0.65 % |
04/06 | 29,823 VEF | ▲ 0.16 % |
05/06 | 29,791 VEF | ▼ -0.11 % |
06/06 | 29,813 VEF | ▲ 0.07 % |
07/06 | 29,796 VEF | ▼ -0.06 % |
08/06 | 29,741 VEF | ▼ -0.18 % |
09/06 | 29,767 VEF | ▲ 0.09 % |
10/06 | 29,817 VEF | ▲ 0.17 % |
11/06 | 29,845 VEF | ▲ 0.09 % |
12/06 | 29,823 VEF | ▼ -0.08 % |
13/06 | 29,855 VEF | ▲ 0.11 % |
14/06 | 29,958 VEF | ▲ 0.34 % |
15/06 | 30,100 VEF | ▲ 0.47 % |
16/06 | 30,201 VEF | ▲ 0.34 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Algérie/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Algérie/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 29,298 VEF | ▲ 0.15 % |
27/05 — 02/06 | 29,602 VEF | ▲ 1.04 % |
03/06 — 09/06 | 29,530 VEF | ▼ -0.25 % |
10/06 — 16/06 | 29,377 VEF | ▼ -0.52 % |
17/06 — 23/06 | 29,091 VEF | ▼ -0.97 % |
24/06 — 30/06 | 29,484 VEF | ▲ 1.35 % |
01/07 — 07/07 | 29,020 VEF | ▼ -1.58 % |
08/07 — 14/07 | 29,053 VEF | ▲ 0.11 % |
15/07 — 21/07 | 29,377 VEF | ▲ 1.12 % |
22/07 — 28/07 | 29,526 VEF | ▲ 0.51 % |
29/07 — 04/08 | 29,557 VEF | ▲ 0.1 % |
05/08 — 11/08 | 29,821 VEF | ▲ 0.89 % |
dinar Algérie/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 29,407 VEF | ▲ 0.52 % |
07/2024 | 31,559 VEF | ▲ 7.32 % |
08/2024 | 34,137 VEF | ▲ 8.17 % |
09/2024 | 35,123 VEF | ▲ 2.89 % |
10/2024 | 36,022 VEF | ▲ 2.56 % |
11/2024 | 37,645 VEF | ▲ 4.51 % |
12/2024 | 38,587 VEF | ▲ 2.5 % |
01/2025 | 37,889 VEF | ▼ -1.81 % |
02/2025 | 37,795 VEF | ▼ -0.25 % |
03/2025 | 37,568 VEF | ▼ -0.6 % |
04/2025 | 37,424 VEF | ▼ -0.39 % |
05/2025 | 38,085 VEF | ▲ 1.77 % |
dinar Algérie/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 28,654 VEF |
Tối đa | 29,296 VEF |
Bình quân gia quyền | 28,907 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 28,565 VEF |
Tối đa | 29,424 VEF |
Bình quân gia quyền | 29,047 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 20,285 VEF |
Tối đa | 29,516 VEF |
Bình quân gia quyền | 26,762 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến DZD/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Algérie (DZD) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Algérie (DZD) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: