500 Bảng Ai Cập đến Enjin Coin
Giá cả 500 Bảng Ai Cập đến Enjin Coin dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 17, 2024, Là 49.5745 ENJ.
Bao nhiêu 500 EGP trong ENJ?
06 17, 2024
500 EGP = 49.5745 ENJ
▲ 4.55 %
500 ENJ = 5,043 EGP
1 EGP = 0.09914909 ENJ
Lịch sử thay đổi giá 500 EGP trong ENJ
Thống kê chi phí 500 Bảng Ai Cập trong Enjin Coin
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 28.7651 ENJ |
Tối đa | 47.9499 ENJ |
Bình quân gia quyền | 36.4839 ENJ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 20.3812 ENJ |
Tối đa | 47.9499 ENJ |
Bình quân gia quyền | 31.7043 ENJ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 16.1004 ENJ |
Tối đa | 76.9963 ENJ |
Bình quân gia quyền | 49.4504 ENJ |
Thay đổi chi phí 500 EGP đến ENJ trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 19, 2024 — 06 17, 2024) giá bán 500 Bảng Ai Cập chống lại Enjin Coin thay đổi bởi 49.64% (33.1285 ENJ — 49.5745 ENJ)
Thay đổi chi phí 500 EGP đến ENJ trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 20, 2024 — 06 17, 2024) giá của 500 Bảng Ai Cập chống lại Enjin Coin thay đổi bởi 116.01% (22.9506 ENJ — 49.5745 ENJ)
Thay đổi chi phí 500 EGP đến ENJ trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 19, 2023 — 06 17, 2024) giá của 500 Bảng Ai Cập chống lại Enjin Coin thay đổi bởi -21.59% (63.2221 ENJ — 49.5745 ENJ)
Thay đổi chi phí 500 EGP đến ENJ trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (11 01, 2017 — 06 17, 2024) giá của 500 Bảng Ai Cập chống lại Enjin Coin thay đổi bởi -93.84% (804.41 ENJ — 49.5745 ENJ)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 EGP trong ENJ
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 Bảng Ai Cập (EGP) trong Enjin Coin (ENJ) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 Bảng Ai Cập (EGP) trong Enjin Coin (ENJ) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 500 Bảng Ai Cập trong Enjin Coin
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 500 Bảng Ai Cập trong Enjin Coin trong 30 ngày tới*
18/06 | 50.3462 ENJ | ▲ 1.56 % |
19/06 | 49.9387 ENJ | ▼ -0.81 % |
20/06 | 45.8808 ENJ | ▼ -8.13 % |
21/06 | 43.674 ENJ | ▼ -4.81 % |
22/06 | 45.5692 ENJ | ▲ 4.34 % |
23/06 | 43.7464 ENJ | ▼ -4 % |
24/06 | 44.0236 ENJ | ▲ 0.63 % |
25/06 | 44.2412 ENJ | ▲ 0.49 % |
26/06 | 42.5574 ENJ | ▼ -3.81 % |
27/06 | 40.7984 ENJ | ▼ -4.13 % |
28/06 | 42.3576 ENJ | ▲ 3.82 % |
29/06 | 43.1551 ENJ | ▲ 1.88 % |
30/06 | 47.2871 ENJ | ▲ 9.57 % |
01/07 | 50.283 ENJ | ▲ 6.34 % |
02/07 | 51.5104 ENJ | ▲ 2.44 % |
03/07 | 52.1838 ENJ | ▲ 1.31 % |
04/07 | 53.0018 ENJ | ▲ 1.57 % |
05/07 | 52.0135 ENJ | ▼ -1.86 % |
06/07 | 51.9535 ENJ | ▼ -0.12 % |
07/07 | 56.8556 ENJ | ▲ 9.44 % |
08/07 | 60.606 ENJ | ▲ 6.6 % |
09/07 | 61.4168 ENJ | ▲ 1.34 % |
10/07 | 61.6908 ENJ | ▲ 0.45 % |
11/07 | 64.7203 ENJ | ▲ 4.91 % |
12/07 | 66.3431 ENJ | ▲ 2.51 % |
13/07 | 67.8358 ENJ | ▲ 2.25 % |
14/07 | 71.899 ENJ | ▲ 5.99 % |
15/07 | 72.9263 ENJ | ▲ 1.43 % |
16/07 | 71.8412 ENJ | ▼ -1.49 % |
17/07 | 71.4221 ENJ | ▼ -0.58 % |
* — Giá ước tính của 500 Bảng Ai Cập trong Enjin Coin được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 500 Bảng Ai Cập trong Enjin Coin trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 500 Bảng Ai Cập trong Enjin Coin trong 3 tháng tới*
24/06 — 30/06 | 51.5922 ENJ | ▲ 4.07 % |
01/07 — 07/07 | 53.8491 ENJ | ▲ 4.37 % |
08/07 — 14/07 | 69.2259 ENJ | ▲ 28.56 % |
15/07 — 21/07 | 65.8851 ENJ | ▼ -4.83 % |
22/07 — 28/07 | 75.2893 ENJ | ▲ 14.27 % |
29/07 — 04/08 | 73.0613 ENJ | ▼ -2.96 % |
05/08 — 11/08 | 83.4397 ENJ | ▲ 14.21 % |
12/08 — 18/08 | 74.3545 ENJ | ▼ -10.89 % |
19/08 — 25/08 | 66.4811 ENJ | ▼ -10.59 % |
26/08 — 01/09 | 79.744 ENJ | ▲ 19.95 % |
02/09 — 08/09 | 97.4921 ENJ | ▲ 22.26 % |
09/09 — 15/09 | 108.52 ENJ | ▲ 11.31 % |
Giá ước tính của 500 Bảng Ai Cập trong Enjin Coin cho năm sau*
07/2024 | 50.2507 ENJ | ▲ 1.36 % |
08/2024 | 63.6725 ENJ | ▲ 26.71 % |
09/2024 | 64.4561 ENJ | ▲ 1.23 % |
10/2024 | 55.1094 ENJ | ▼ -14.5 % |
11/2024 | 48.068 ENJ | ▼ -12.78 % |
12/2024 | 39.0531 ENJ | ▼ -18.75 % |
01/2025 | 58.6826 ENJ | ▲ 50.26 % |
02/2025 | 35.3297 ENJ | ▼ -39.8 % |
03/2025 | 24.2144 ENJ | ▼ -31.46 % |
04/2025 | 45.8601 ENJ | ▲ 89.39 % |
05/2025 | 42.4647 ENJ | ▼ -7.4 % |
06/2025 | 64.8306 ENJ | ▲ 52.67 % |
Phổ biến số lượng trao đổi EGP/ENJ
FAQ
Giá bao nhiêu 500 EGP trong ENJ hôm nay, 06 17, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 500 Bảng Ai Cập đến Enjin Coin Là - 49.5745 ENJ
Nó có giá bao nhiêu 500 EGP trong ENJ Ngày mai 2024.06.18?
Ngày mai 500 Bảng Ai Cập đến Enjin Coin sẽ có giá - 50 enj
Nó có giá bao nhiêu 500 EGP trong ENJ trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 Bảng Ai Cập đến Enjin Coin cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 500 EGP trong ENJ trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 Bảng Ai Cập đến Enjin Coin cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 500 EGP trong ENJ trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 Bảng Ai Cập đến Enjin Coin cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.