100 Bảng Ai Cập đến Enjin Coin
Giá cả 100 Bảng Ai Cập đến Enjin Coin dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 09, 2024, Là 8.250166 ENJ.
Bao nhiêu 100 EGP trong ENJ?
06 09, 2024
100 EGP = 8.250166 ENJ
▼ -1.21 %
100 ENJ = 1,212 EGP
1 EGP = 0.08250166 ENJ
Lịch sử thay đổi giá 100 EGP trong ENJ
Thống kê chi phí 100 Bảng Ai Cập trong Enjin Coin
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5.753026 ENJ |
Tối đa | 8.247351 ENJ |
Bình quân gia quyền | 6.785213 ENJ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.243037 ENJ |
Tối đa | 8.247351 ENJ |
Bình quân gia quyền | 5.85531 ENJ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.220085 ENJ |
Tối đa | 15.3993 ENJ |
Bình quân gia quyền | 9.968001 ENJ |
Thay đổi chi phí 100 EGP đến ENJ trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 11, 2024 — 06 09, 2024) giá bán 100 Bảng Ai Cập chống lại Enjin Coin thay đổi bởi 10.77% (7.447788 ENJ — 8.250166 ENJ)
Thay đổi chi phí 100 EGP đến ENJ trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 12, 2024 — 06 09, 2024) giá của 100 Bảng Ai Cập chống lại Enjin Coin thay đổi bởi 167.29% (3.086635 ENJ — 8.250166 ENJ)
Thay đổi chi phí 100 EGP đến ENJ trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 11, 2023 — 06 09, 2024) giá của 100 Bảng Ai Cập chống lại Enjin Coin thay đổi bởi -36.05% (12.9016 ENJ — 8.250166 ENJ)
Thay đổi chi phí 100 EGP đến ENJ trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (11 01, 2017 — 06 09, 2024) giá của 100 Bảng Ai Cập chống lại Enjin Coin thay đổi bởi -94.87% (160.88 ENJ — 8.250166 ENJ)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 EGP trong ENJ
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 Bảng Ai Cập (EGP) trong Enjin Coin (ENJ) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 Bảng Ai Cập (EGP) trong Enjin Coin (ENJ) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 100 Bảng Ai Cập trong Enjin Coin
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 100 Bảng Ai Cập trong Enjin Coin trong 30 ngày tới*
10/06 | 8.481369 ENJ | ▲ 2.8 % |
11/06 | 8.53224 ENJ | ▲ 0.6 % |
12/06 | 8.732087 ENJ | ▲ 2.34 % |
13/06 | 8.744208 ENJ | ▲ 0.14 % |
14/06 | 8.479183 ENJ | ▼ -3.03 % |
15/06 | 8.284633 ENJ | ▼ -2.29 % |
16/06 | 8.029589 ENJ | ▼ -3.08 % |
17/06 | 7.729158 ENJ | ▼ -3.74 % |
18/06 | 7.829283 ENJ | ▲ 1.3 % |
19/06 | 7.784605 ENJ | ▼ -0.57 % |
20/06 | 7.300193 ENJ | ▼ -6.22 % |
21/06 | 7.02745 ENJ | ▼ -3.74 % |
22/06 | 7.457866 ENJ | ▲ 6.12 % |
23/06 | 7.227108 ENJ | ▼ -3.09 % |
24/06 | 7.274819 ENJ | ▲ 0.66 % |
25/06 | 7.328298 ENJ | ▲ 0.74 % |
26/06 | 7.001999 ENJ | ▼ -4.45 % |
27/06 | 6.629702 ENJ | ▼ -5.32 % |
28/06 | 6.868073 ENJ | ▲ 3.6 % |
29/06 | 6.973467 ENJ | ▲ 1.53 % |
30/06 | 7.694075 ENJ | ▲ 10.33 % |
01/07 | 8.136387 ENJ | ▲ 5.75 % |
02/07 | 8.315305 ENJ | ▲ 2.2 % |
03/07 | 8.427139 ENJ | ▲ 1.34 % |
04/07 | 8.586194 ENJ | ▲ 1.89 % |
05/07 | 8.431976 ENJ | ▼ -1.8 % |
06/07 | 8.415912 ENJ | ▼ -0.19 % |
07/07 | 9.051188 ENJ | ▲ 7.55 % |
08/07 | 9.591674 ENJ | ▲ 5.97 % |
09/07 | 9.867765 ENJ | ▲ 2.88 % |
* — Giá ước tính của 100 Bảng Ai Cập trong Enjin Coin được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 100 Bảng Ai Cập trong Enjin Coin trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 100 Bảng Ai Cập trong Enjin Coin trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 7.998137 ENJ | ▼ -3.05 % |
17/06 — 23/06 | 8.320264 ENJ | ▲ 4.03 % |
24/06 — 30/06 | 8.660449 ENJ | ▲ 4.09 % |
01/07 — 07/07 | 11.2296 ENJ | ▲ 29.67 % |
08/07 — 14/07 | 10.4641 ENJ | ▼ -6.82 % |
15/07 — 21/07 | 11.9657 ENJ | ▲ 14.35 % |
22/07 — 28/07 | 11.6729 ENJ | ▼ -2.45 % |
29/07 — 04/08 | 13.1588 ENJ | ▲ 12.73 % |
05/08 — 11/08 | 11.7662 ENJ | ▼ -10.58 % |
12/08 — 18/08 | 10.4731 ENJ | ▼ -10.99 % |
19/08 — 25/08 | 13.1997 ENJ | ▲ 26.03 % |
26/08 — 01/09 | 16.3912 ENJ | ▲ 24.18 % |
Giá ước tính của 100 Bảng Ai Cập trong Enjin Coin cho năm sau*
07/2024 | 8.372893 ENJ | ▲ 1.49 % |
08/2024 | 10.1242 ENJ | ▲ 20.92 % |
09/2024 | 10.3353 ENJ | ▲ 2.08 % |
10/2024 | 8.953914 ENJ | ▼ -13.37 % |
11/2024 | 8.057968 ENJ | ▼ -10.01 % |
12/2024 | 6.366523 ENJ | ▼ -20.99 % |
01/2025 | 9.331542 ENJ | ▲ 46.57 % |
02/2025 | 6.159965 ENJ | ▼ -33.99 % |
03/2025 | 3.905104 ENJ | ▼ -36.61 % |
04/2025 | 7.070573 ENJ | ▲ 81.06 % |
05/2025 | 6.373923 ENJ | ▼ -9.85 % |
06/2025 | 7.467237 ENJ | ▲ 17.15 % |
Phổ biến số lượng trao đổi EGP/ENJ
FAQ
Giá bao nhiêu 100 EGP trong ENJ hôm nay, 06 09, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 100 Bảng Ai Cập đến Enjin Coin Là - 8.250166 ENJ
Nó có giá bao nhiêu 100 EGP trong ENJ Ngày mai 2024.06.10?
Ngày mai 100 Bảng Ai Cập đến Enjin Coin sẽ có giá - 8 enj
Nó có giá bao nhiêu 100 EGP trong ENJ trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 Bảng Ai Cập đến Enjin Coin cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 100 EGP trong ENJ trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 Bảng Ai Cập đến Enjin Coin cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 100 EGP trong ENJ trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 Bảng Ai Cập đến Enjin Coin cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.