1,000 Electrify.Asia đến Metal

Giá cả 1,000 Electrify.Asia đến Metal dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 11, 2023, Là 0.67496 MTL.

Bao nhiêu 1,000 ELEC trong MTL?

05 11, 2023
1,000 ELEC = 0.67496 MTL
▼ -6.76 %
1,000 MTL = 1,481,569 ELEC
1 ELEC = 0.00067496 MTL

Lịch sử thay đổi giá 1,000 ELEC trong MTL

Thống kê chi phí 1,000 Electrify.Asia trong Metal

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.56032 MTL
Tối đa 0.71983 MTL
Bình quân gia quyền 0.60903517 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.48699 MTL
Tối đa 0.75454 MTL
Bình quân gia quyền 0.60013244 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.48699 MTL
Tối đa 3.10757 MTL
Bình quân gia quyền 0.65575755 MTL

Thay đổi chi phí 1,000 ELEC đến MTL trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) giá bán 1,000 Electrify.Asia chống lại Metal thay đổi bởi 13.74% (0.59344 MTL — 0.67496 MTL)

Thay đổi chi phí 1,000 ELEC đến MTL trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) giá của 1,000 Electrify.Asia chống lại Metal thay đổi bởi -10.55% (0.75454 MTL — 0.67496 MTL)

Thay đổi chi phí 1,000 ELEC đến MTL trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (10 16, 2022 — 05 11, 2023) giá của 1,000 Electrify.Asia chống lại Metal thay đổi bởi -78.86% (3.19224 MTL — 0.67496 MTL)

Thay đổi chi phí 1,000 ELEC đến MTL trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 11, 2023) giá của 1,000 Electrify.Asia chống lại Metal thay đổi bởi -62.03% (1.77764 MTL — 0.67496 MTL)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 ELEC trong MTL

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Electrify.Asia (ELEC) trong Metal (MTL) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Electrify.Asia (ELEC) trong Metal (MTL) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 Electrify.Asia trong Metal

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 Electrify.Asia trong Metal trong 30 ngày tới*

13/05 0.69268954 MTL ▲ 2.63 %
14/05 0.65366988 MTL ▼ -5.63 %
15/05 0.65157561 MTL ▼ -0.32 %
16/05 0.6530652 MTL ▲ 0.23 %
17/05 0.66316117 MTL ▲ 1.55 %
18/05 0.67317829 MTL ▲ 1.51 %
19/05 0.66586446 MTL ▼ -1.09 %
20/05 0.67933706 MTL ▲ 2.02 %
21/05 0.68182557 MTL ▲ 0.37 %
22/05 0.6748607 MTL ▼ -1.02 %
23/05 0.67965886 MTL ▲ 0.71 %
24/05 0.67673372 MTL ▼ -0.43 %
25/05 0.67606586 MTL ▼ -0.1 %
26/05 0.76863614 MTL ▲ 13.69 %
27/05 0.76644951 MTL ▼ -0.28 %
28/05 0.74669178 MTL ▼ -2.58 %
29/05 0.71005724 MTL ▼ -4.91 %
30/05 0.71783507 MTL ▲ 1.1 %
31/05 0.73541658 MTL ▲ 2.45 %
01/06 0.76813518 MTL ▲ 4.45 %
02/06 0.77304086 MTL ▲ 0.64 %
03/06 0.75985807 MTL ▼ -1.71 %
04/06 0.74871378 MTL ▼ -1.47 %
05/06 0.70542808 MTL ▼ -5.78 %
06/06 0.61090967 MTL ▼ -13.4 %
07/06 0.68608817 MTL ▲ 12.31 %
08/06 0.73041884 MTL ▲ 6.46 %
09/06 0.74392405 MTL ▲ 1.85 %
10/06 0.80537401 MTL ▲ 8.26 %
11/06 0.74683273 MTL ▼ -7.27 %

* — Giá ước tính của 1,000 Electrify.Asia trong Metal được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 Electrify.Asia trong Metal trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 Electrify.Asia trong Metal trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 0.57048631 MTL ▼ -15.48 %
20/05 — 26/05 0.55579356 MTL ▼ -2.58 %
27/05 — 02/06 0.56638266 MTL ▲ 1.91 %
03/06 — 09/06 0.56455193 MTL ▼ -0.32 %
10/06 — 16/06 0.65064652 MTL ▲ 15.25 %
17/06 — 23/06 0.623606 MTL ▼ -4.16 %
24/06 — 30/06 0.64043634 MTL ▲ 2.7 %
01/07 — 07/07 0.14480608 MTL ▼ -77.39 %
08/07 — 14/07 0.143082 MTL ▼ -1.19 %
15/07 — 21/07 0.14750821 MTL ▲ 3.09 %
22/07 — 28/07 0.14561462 MTL ▼ -1.28 %
29/07 — 04/08 0.2349987 MTL ▲ 61.38 %

Giá ước tính của 1,000 Electrify.Asia trong Metal cho năm sau*

06/2024 0.71774242 MTL ▲ 6.34 %
07/2024 0.73683756 MTL ▲ 2.66 %
08/2024 0.76568771 MTL ▲ 3.92 %
09/2024 1.019121 MTL ▲ 33.1 %
10/2024 1.219816 MTL ▲ 19.69 %
11/2024 0.68028818 MTL ▼ -44.23 %
12/2024 0.56468389 MTL ▼ -16.99 %
01/2025 0.99483194 MTL ▲ 76.18 %
02/2025 0.11076951 MTL ▼ -88.87 %
03/2025 0.08509937 MTL ▼ -23.17 %
04/2025 0.10426182 MTL ▲ 22.52 %
05/2025 0.10173227 MTL ▼ -2.43 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 ELEC trong MTL hôm nay, 05 11, 2023?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 Electrify.Asia đến Metal Là - 0.67496 MTL

Nó có giá bao nhiêu 1,000 ELEC trong MTL Ngày mai 2024.05.13?

Ngày mai 1,000 Electrify.Asia đến Metal sẽ có giá - 1 mtl

Nó có giá bao nhiêu 1,000 ELEC trong MTL trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Electrify.Asia đến Metal cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 ELEC trong MTL trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Electrify.Asia đến Metal cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 ELEC trong MTL trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Electrify.Asia đến Metal cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu