50 aelf đến NULS
Giá cả 50 aelf đến NULS dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 10, 2024, Là 41.6583 NULS.
Bao nhiêu 50 ELF trong NULS?
05 10, 2024
50 ELF = 41.6583 NULS
▲ 0.1 %
50 NULS = 60.012 ELF
1 ELF = 0.83316658 NULS
Lịch sử thay đổi giá 50 ELF trong NULS
Thống kê chi phí 50 aelf trong NULS
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 37.9557 NULS |
Tối đa | 52.6553 NULS |
Bình quân gia quyền | 43.6739 NULS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 36.9803 NULS |
Tối đa | 130.79 NULS |
Bình quân gia quyền | 69.5234 NULS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 36.9803 NULS |
Tối đa | 209.78 NULS |
Bình quân gia quyền | 88.2422 NULS |
Thay đổi chi phí 50 ELF đến NULS trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 11, 2024 — 05 10, 2024) giá bán 50 aelf chống lại NULS thay đổi bởi 14.93% (36.2466 NULS — 41.6583 NULS)
Thay đổi chi phí 50 ELF đến NULS trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2024 — 05 10, 2024) giá của 50 aelf chống lại NULS thay đổi bởi -67.35% (127.6 NULS — 41.6583 NULS)
Thay đổi chi phí 50 ELF đến NULS trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2023 — 05 10, 2024) giá của 50 aelf chống lại NULS thay đổi bởi -39.45% (68.7957 NULS — 41.6583 NULS)
Thay đổi chi phí 50 ELF đến NULS trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 10, 2024) giá của 50 aelf chống lại NULS thay đổi bởi 131.26% (18.0139 NULS — 41.6583 NULS)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 ELF trong NULS
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 aelf (ELF) trong NULS (NULS) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 aelf (ELF) trong NULS (NULS) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 50 aelf trong NULS
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 50 aelf trong NULS trong 30 ngày tới*
11/05 | 41.9639 NULS | ▲ 0.73 % |
12/05 | 45.9754 NULS | ▲ 9.56 % |
13/05 | 48.0847 NULS | ▲ 4.59 % |
14/05 | 43.9763 NULS | ▼ -8.54 % |
15/05 | 48.3389 NULS | ▲ 9.92 % |
16/05 | 48.8613 NULS | ▲ 1.08 % |
17/05 | 46.3693 NULS | ▼ -5.1 % |
18/05 | 46.3417 NULS | ▼ -0.06 % |
19/05 | 47.4238 NULS | ▲ 2.33 % |
20/05 | 46.7458 NULS | ▼ -1.43 % |
21/05 | 47.3164 NULS | ▲ 1.22 % |
22/05 | 47.8864 NULS | ▲ 1.2 % |
23/05 | 49.5556 NULS | ▲ 3.49 % |
24/05 | 48.83 NULS | ▼ -1.46 % |
25/05 | 45.8454 NULS | ▼ -6.11 % |
26/05 | 48.2237 NULS | ▲ 5.19 % |
27/05 | 53.8252 NULS | ▲ 11.62 % |
28/05 | 54.1902 NULS | ▲ 0.68 % |
29/05 | 54.1359 NULS | ▼ -0.1 % |
30/05 | 56.6914 NULS | ▲ 4.72 % |
31/05 | 52.8647 NULS | ▼ -6.75 % |
01/06 | 54.5797 NULS | ▲ 3.24 % |
02/06 | 51.8261 NULS | ▼ -5.05 % |
03/06 | 48.4812 NULS | ▼ -6.45 % |
04/06 | 46.4185 NULS | ▼ -4.25 % |
05/06 | 46.6174 NULS | ▲ 0.43 % |
06/06 | 45.355 NULS | ▼ -2.71 % |
07/06 | 43.6526 NULS | ▼ -3.75 % |
08/06 | 44.4661 NULS | ▲ 1.86 % |
09/06 | 44.2576 NULS | ▼ -0.47 % |
* — Giá ước tính của 50 aelf trong NULS được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 50 aelf trong NULS trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 50 aelf trong NULS trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 41.7986 NULS | ▲ 0.34 % |
20/05 — 26/05 | 39.9796 NULS | ▼ -4.35 % |
27/05 — 02/06 | 35.1357 NULS | ▼ -12.12 % |
03/06 — 09/06 | 20.5495 NULS | ▼ -41.51 % |
10/06 — 16/06 | 10.0902 NULS | ▼ -50.9 % |
17/06 — 23/06 | 10.5615 NULS | ▲ 4.67 % |
24/06 — 30/06 | 10.254 NULS | ▼ -2.91 % |
01/07 — 07/07 | 11.6131 NULS | ▲ 13.25 % |
08/07 — 14/07 | 11.5807 NULS | ▼ -0.28 % |
15/07 — 21/07 | 12.6286 NULS | ▲ 9.05 % |
22/07 — 28/07 | 11.0369 NULS | ▼ -12.6 % |
29/07 — 04/08 | 10.4591 NULS | ▼ -5.24 % |
Giá ước tính của 50 aelf trong NULS cho năm sau*
06/2024 | 41.4799 NULS | ▼ -0.43 % |
07/2024 | 44.0528 NULS | ▲ 6.2 % |
08/2024 | 57.3972 NULS | ▲ 30.29 % |
09/2024 | 65.9325 NULS | ▲ 14.87 % |
10/2024 | 63.2856 NULS | ▼ -4.01 % |
11/2024 | 79.3472 NULS | ▲ 25.38 % |
12/2024 | 74.2832 NULS | ▼ -6.38 % |
01/2025 | 93.4546 NULS | ▲ 25.81 % |
02/2025 | 85.2996 NULS | ▼ -8.73 % |
03/2025 | 17.4567 NULS | ▼ -79.53 % |
04/2025 | 23.3585 NULS | ▲ 33.81 % |
05/2025 | 19.9679 NULS | ▼ -14.52 % |
Phổ biến số lượng trao đổi ELF/NULS
FAQ
Giá bao nhiêu 50 ELF trong NULS hôm nay, 05 10, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 50 aelf đến NULS Là - 41.6583 NULS
Nó có giá bao nhiêu 50 ELF trong NULS Ngày mai 2024.05.11?
Ngày mai 50 aelf đến NULS sẽ có giá - 42 nuls
Nó có giá bao nhiêu 50 ELF trong NULS trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 aelf đến NULS cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 50 ELF trong NULS trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 aelf đến NULS cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 50 ELF trong NULS trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 aelf đến NULS cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.