Tỷ giá hối đoái aelf chống lại NULS

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về aelf tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ELF/NULS

Lịch sử thay đổi trong ELF/NULS tỷ giá

ELF/NULS tỷ giá

04 27, 2024
1 ELF = 0.98094176 NULS
▲ 12.47 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ aelf/NULS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 aelf chi phí trong NULS.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ELF/NULS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ELF/NULS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái aelf/NULS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ELF/NULS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (03 29, 2024 — 04 27, 2024) các aelf tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 27.84% (0.76730838 NULS — 0.98094176 NULS)

Thay đổi trong ELF/NULS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (01 29, 2024 — 04 27, 2024) các aelf tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -60.6% (2.489936 NULS — 0.98094176 NULS)

Thay đổi trong ELF/NULS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 29, 2023 — 04 27, 2024) các aelf tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -21.01% (1.241841 NULS — 0.98094176 NULS)

Thay đổi trong ELF/NULS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 27, 2024) cáce aelf tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 172.27% (0.36027736 NULS — 0.98094176 NULS)

aelf/NULS dự báo tỷ giá hối đoái

aelf/NULS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

28/04 1.073158 NULS ▲ 9.4 %
29/04 1.092748 NULS ▲ 1.83 %
30/04 1.108097 NULS ▲ 1.4 %
01/05 1.043642 NULS ▼ -5.82 %
02/05 1.036078 NULS ▼ -0.72 %
03/05 1.051087 NULS ▲ 1.45 %
04/05 1.073317 NULS ▲ 2.11 %
05/05 1.109912 NULS ▲ 3.41 %
06/05 1.084 NULS ▼ -2.33 %
07/05 1.05712 NULS ▼ -2.48 %
08/05 1.0211 NULS ▼ -3.41 %
09/05 1.036707 NULS ▲ 1.53 %
10/05 0.99801513 NULS ▼ -3.73 %
11/05 1.009922 NULS ▲ 1.19 %
12/05 1.122487 NULS ▲ 11.15 %
13/05 1.195158 NULS ▲ 6.47 %
14/05 1.08531 NULS ▼ -9.19 %
15/05 1.208918 NULS ▲ 11.39 %
16/05 1.232358 NULS ▲ 1.94 %
17/05 1.136476 NULS ▼ -7.78 %
18/05 1.135825 NULS ▼ -0.06 %
19/05 1.165426 NULS ▲ 2.61 %
20/05 1.149404 NULS ▼ -1.37 %
21/05 1.171963 NULS ▲ 1.96 %
22/05 1.186387 NULS ▲ 1.23 %
23/05 1.221307 NULS ▲ 2.94 %
24/05 1.18985 NULS ▼ -2.58 %
25/05 1.131502 NULS ▼ -4.9 %
26/05 1.186728 NULS ▲ 4.88 %
27/05 1.303951 NULS ▲ 9.88 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của aelf/NULS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

aelf/NULS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

29/04 — 05/05 0.99232686 NULS ▲ 1.16 %
06/05 — 12/05 0.86043111 NULS ▼ -13.29 %
13/05 — 19/05 0.84759982 NULS ▼ -1.49 %
20/05 — 26/05 0.81600766 NULS ▼ -3.73 %
27/05 — 02/06 0.6968048 NULS ▼ -14.61 %
03/06 — 09/06 0.48931758 NULS ▼ -29.78 %
10/06 — 16/06 0.20295419 NULS ▼ -58.52 %
17/06 — 23/06 0.21225478 NULS ▲ 4.58 %
24/06 — 30/06 0.20730732 NULS ▼ -2.33 %
01/07 — 07/07 0.23014623 NULS ▲ 11.02 %
08/07 — 14/07 0.2292815 NULS ▼ -0.38 %
15/07 — 21/07 0.25443923 NULS ▲ 10.97 %

aelf/NULS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

05/2024 0.95021359 NULS ▼ -3.13 %
06/2024 0.98568581 NULS ▲ 3.73 %
07/2024 1.052774 NULS ▲ 6.81 %
08/2024 1.38116 NULS ▲ 31.19 %
09/2024 1.507984 NULS ▲ 9.18 %
10/2024 1.448472 NULS ▼ -3.95 %
11/2024 1.878356 NULS ▲ 29.68 %
12/2024 1.716293 NULS ▼ -8.63 %
01/2025 1.979988 NULS ▲ 15.36 %
02/2025 1.706715 NULS ▼ -13.8 %
03/2025 0.64860322 NULS ▼ -62 %
04/2025 0.84282002 NULS ▲ 29.94 %

aelf/NULS thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.74049714 NULS
Tối đa 0.95189875 NULS
Bình quân gia quyền 0.81767682 NULS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.73960677 NULS
Tối đa 2.735775 NULS
Bình quân gia quyền 1.630832 NULS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.73960677 NULS
Tối đa 4.195644 NULS
Bình quân gia quyền 1.777025 NULS

Chia sẻ một liên kết đến ELF/NULS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến aelf (ELF) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến aelf (ELF) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu