500 nakfa Eritrea đến won Triều Tiên

Giá cả 500 nakfa Eritrea đến won Triều Tiên dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 07, 2024, Là 1,823,216 KPW.

Bao nhiêu 500 ERN trong KPW?

06 07, 2024
500 ERN = 1,823,216 KPW
▲ 0.16 %
500 KPW = 0.14 ERN
1 ERN = 3,646 KPW

Lịch sử thay đổi giá 500 ERN trong KPW

Thống kê chi phí 500 nakfa Eritrea trong won Triều Tiên

Trong 30 ngày
Tối thiểu 30,000 KPW
Tối đa 2,322,180 KPW
Bình quân gia quyền 1,501,188 KPW
Trong 90 ngày
Tối thiểu 29,998 KPW
Tối đa 3,578,003 KPW
Bình quân gia quyền 1,784,478 KPW
Trong 365 ngày
Tối thiểu 29,996 KPW
Tối đa 3,578,003 KPW
Bình quân gia quyền 912,038 KPW

Thay đổi chi phí 500 ERN đến KPW trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) giá bán 500 nakfa Eritrea chống lại won Triều Tiên thay đổi bởi -18.29% (2,231,261 KPW — 1,823,216 KPW)

Thay đổi chi phí 500 ERN đến KPW trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) giá của 500 nakfa Eritrea chống lại won Triều Tiên thay đổi bởi -25.1% (2,434,094 KPW — 1,823,216 KPW)

Thay đổi chi phí 500 ERN đến KPW trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 09, 2023 — 06 07, 2024) giá của 500 nakfa Eritrea chống lại won Triều Tiên thay đổi bởi 133.05% (782,319 KPW — 1,823,216 KPW)

Thay đổi chi phí 500 ERN đến KPW trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 07, 2024) giá của 500 nakfa Eritrea chống lại won Triều Tiên thay đổi bởi 5976.94% (30,002 KPW — 1,823,216 KPW)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 ERN trong KPW

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 nakfa Eritrea (ERN) trong won Triều Tiên (KPW) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 nakfa Eritrea (ERN) trong won Triều Tiên (KPW) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 500 nakfa Eritrea trong won Triều Tiên

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 500 nakfa Eritrea trong won Triều Tiên trong 30 ngày tới*

08/06 1,699,092 KPW ▼ -6.81 %
09/06 1,700,596 KPW ▲ 0.09 %
10/06 1,647,515 KPW ▼ -3.12 %
11/06 1,623,691 KPW ▼ -1.45 %
12/06 1,563,010 KPW ▼ -3.74 %
13/06 1,443,016 KPW ▼ -7.68 %
14/06 1,398,098 KPW ▼ -3.11 %
15/06 1,484,815 KPW ▲ 6.2 %
16/06 1,520,616 KPW ▲ 2.41 %
17/06 1,529,841 KPW ▲ 0.61 %
18/06 1,483,521 KPW ▼ -3.03 %
19/06 1,526,126 KPW ▲ 2.87 %
20/06 1,577,479 KPW ▲ 3.36 %
21/06 1,546,909 KPW ▼ -1.94 %
22/06 1,466,382 KPW ▼ -5.21 %
23/06 1,489,139 KPW ▲ 1.55 %
24/06 1,501,207 KPW ▲ 0.81 %
25/06 1,530,358 KPW ▲ 1.94 %
26/06 1,521,633 KPW ▼ -0.57 %
27/06 1,458,438 KPW ▼ -4.15 %
28/06 1,421,469 KPW ▼ -2.53 %
29/06 1,430,488 KPW ▲ 0.63 %
30/06 1,445,898 KPW ▲ 1.08 %
01/07 1,422,348 KPW ▼ -1.63 %
02/07 1,307,173 KPW ▼ -8.1 %
03/07 1,283,957 KPW ▼ -1.78 %
04/07 1,303,254 KPW ▲ 1.5 %
05/07 1,316,897 KPW ▲ 1.05 %
06/07 1,322,447 KPW ▲ 0.42 %
07/07 1,939,865 KPW ▲ 46.69 %

* — Giá ước tính của 500 nakfa Eritrea trong won Triều Tiên được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 500 nakfa Eritrea trong won Triều Tiên trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 500 nakfa Eritrea trong won Triều Tiên trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 1,808,234 KPW ▼ -0.82 %
17/06 — 23/06 1,661,204 KPW ▼ -8.13 %
24/06 — 30/06 1,852,206 KPW ▲ 11.5 %
01/07 — 07/07 1,159,932 KPW ▼ -37.38 %
08/07 — 14/07 1,304,129 KPW ▲ 12.43 %
15/07 — 21/07 1,030,551 KPW ▼ -20.98 %
22/07 — 28/07 1,107,358 KPW ▲ 7.45 %
29/07 — 04/08 1,104,153 KPW ▼ -0.29 %
05/08 — 11/08 1,109,210 KPW ▲ 0.46 %
12/08 — 18/08 1,112,303 KPW ▲ 0.28 %
19/08 — 25/08 949,659 KPW ▼ -14.62 %
26/08 — 01/09 1,320,220 KPW ▲ 39.02 %

Giá ước tính của 500 nakfa Eritrea trong won Triều Tiên cho năm sau*

07/2024 1,878,466 KPW ▲ 3.03 %
08/2024 1,506,475 KPW ▼ -19.8 %
09/2024 1,711,113 KPW ▲ 13.58 %
10/2024 1,743,034 KPW ▲ 1.87 %
11/2024 1,891,488 KPW ▲ 8.52 %
12/2024 2,333,448 KPW ▲ 23.37 %
01/2025 2,032,496 KPW ▼ -12.9 %
02/2025 2,848,330 KPW ▲ 40.14 %
03/2025 6,710,126 KPW ▲ 135.58 %
04/2025 2,967,909 KPW ▼ -55.77 %
05/2025 3,398,009 KPW ▲ 14.49 %
06/2025 4,405,993 KPW ▲ 29.66 %

FAQ

Giá bao nhiêu 500 ERN trong KPW hôm nay, 06 07, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 500 nakfa Eritrea đến won Triều Tiên Là - 1,823,216 KPW

Nó có giá bao nhiêu 500 ERN trong KPW Ngày mai 2024.06.08?

Ngày mai 500 nakfa Eritrea đến won Triều Tiên sẽ có giá - 1,699,092 kpw

Nó có giá bao nhiêu 500 ERN trong KPW trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 nakfa Eritrea đến won Triều Tiên cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 500 ERN trong KPW trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 nakfa Eritrea đến won Triều Tiên cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 500 ERN trong KPW trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 nakfa Eritrea đến won Triều Tiên cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu