Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại won Triều Tiên
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với won Triều Tiên tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/KPW
Lịch sử thay đổi trong ERN/KPW tỷ giá
ERN/KPW tỷ giá
05 13, 2024
1 ERN = 60 KPW
▼ -98.56 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/won Triều Tiên, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong won Triều Tiên.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/KPW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/KPW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/won Triều Tiên, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ERN/KPW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 14, 2024 — 05 13, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với won Triều Tiên tiền tệ thay đổi bởi -98.53% (4,075 KPW — 60 KPW)
Thay đổi trong ERN/KPW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 14, 2024 — 05 13, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với won Triều Tiên tiền tệ thay đổi bởi -97.05% (2,034 KPW — 60 KPW)
Thay đổi trong ERN/KPW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 15, 2023 — 05 13, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với won Triều Tiên tiền tệ thay đổi bởi -96.4% (1,666 KPW — 60 KPW)
Thay đổi trong ERN/KPW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 13, 2024) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với won Triều Tiên tiền tệ thay đổi bởi -0.01% (60 KPW — 60 KPW)
nakfa Eritrea/won Triều Tiên dự báo tỷ giá hối đoái
nakfa Eritrea/won Triều Tiên dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
14/05 | 57.36 KPW | ▼ -4.4 % |
15/05 | 58.42 KPW | ▲ 1.85 % |
16/05 | 57.64 KPW | ▼ -1.34 % |
17/05 | 57.1 KPW | ▼ -0.93 % |
18/05 | 54.91 KPW | ▼ -3.83 % |
19/05 | 56.18 KPW | ▲ 2.31 % |
20/05 | 59.88 KPW | ▲ 6.58 % |
21/05 | 62.87 KPW | ▲ 5 % |
22/05 | 65.56 KPW | ▲ 4.28 % |
23/05 | 63.08 KPW | ▼ -3.79 % |
24/05 | 61.02 KPW | ▼ -3.27 % |
25/05 | 60.06 KPW | ▼ -1.56 % |
26/05 | 60.37 KPW | ▲ 0.51 % |
27/05 | 57.51 KPW | ▼ -4.74 % |
28/05 | 54.16 KPW | ▼ -5.83 % |
29/05 | 51.55 KPW | ▼ -4.82 % |
30/05 | 47.73 KPW | ▼ -7.41 % |
31/05 | 42.72 KPW | ▼ -10.5 % |
01/06 | 44.96 KPW | ▲ 5.26 % |
02/06 | 47.42 KPW | ▲ 5.47 % |
03/06 | 47.8 KPW | ▲ 0.79 % |
04/06 | 51.01 KPW | ▲ 6.72 % |
05/06 | 53.43 KPW | ▲ 4.73 % |
06/06 | 65.73 KPW | ▲ 23.03 % |
07/06 | 64.51 KPW | ▼ -1.86 % |
08/06 | 60 KPW | ▼ -6.98 % |
09/06 | 60.06 KPW | ▲ 0.09 % |
10/06 | 58.01 KPW | ▼ -3.41 % |
11/06 | 57.05 KPW | ▼ -1.65 % |
12/06 | 69.55 KPW | ▲ 21.9 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/won Triều Tiên cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nakfa Eritrea/won Triều Tiên dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 60.98 KPW | ▲ 1.63 % |
27/05 — 02/06 | 96.42 KPW | ▲ 58.13 % |
03/06 — 09/06 | 129.04 KPW | ▲ 33.83 % |
10/06 — 16/06 | 180.15 KPW | ▲ 39.61 % |
17/06 — 23/06 | 185.94 KPW | ▲ 3.21 % |
24/06 — 30/06 | 167.02 KPW | ▼ -10.17 % |
01/07 — 07/07 | 186.09 KPW | ▲ 11.42 % |
08/07 — 14/07 | 117.3 KPW | ▼ -36.96 % |
15/07 — 21/07 | 131.29 KPW | ▲ 11.93 % |
22/07 — 28/07 | 112.71 KPW | ▼ -14.16 % |
29/07 — 04/08 | 121.46 KPW | ▲ 7.77 % |
05/08 — 11/08 | 156.49 KPW | ▲ 28.84 % |
nakfa Eritrea/won Triều Tiên dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 62.06 KPW | ▲ 3.44 % |
07/2024 | 69.44 KPW | ▲ 11.89 % |
08/2024 | 50.68 KPW | ▼ -27.01 % |
09/2024 | 55.53 KPW | ▲ 9.57 % |
10/2024 | 56.71 KPW | ▲ 2.12 % |
11/2024 | 64.82 KPW | ▲ 14.3 % |
12/2024 | 78.51 KPW | ▲ 21.11 % |
01/2025 | 71.37 KPW | ▼ -9.09 % |
02/2025 | 110.03 KPW | ▲ 54.17 % |
03/2025 | 223.27 KPW | ▲ 102.92 % |
04/2025 | 131.58 KPW | ▼ -41.07 % |
05/2025 | 251.89 KPW | ▲ 91.44 % |
nakfa Eritrea/won Triều Tiên thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 60 KPW |
Tối đa | 5,329 KPW |
Bình quân gia quyền | 3,112 KPW |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 59.99 KPW |
Tối đa | 7,156 KPW |
Bình quân gia quyền | 3,310 KPW |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 59.99 KPW |
Tối đa | 7,156 KPW |
Bình quân gia quyền | 1,707 KPW |
Chia sẻ một liên kết đến ERN/KPW tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến won Triều Tiên (KPW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến won Triều Tiên (KPW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: