100 nakfa Eritrea đến rupee Mauritius
Giá cả 100 nakfa Eritrea đến rupee Mauritius dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 14, 2024, Là 14,005 MUR.
Bao nhiêu 100 ERN trong MUR?
06 14, 2024
100 ERN = 14,005 MUR
▼ -10.81 %
100 MUR = 0.71 ERN
1 ERN = 140.05 MUR
Lịch sử thay đổi giá 100 ERN trong MUR
Thống kê chi phí 100 nakfa Eritrea trong rupee Mauritius
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 305.25 MUR |
Tối đa | 21,967 MUR |
Bình quân gia quyền | 14,401 MUR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 305.25 MUR |
Tối đa | 36,648 MUR |
Bình quân gia quyền | 17,743 MUR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 293 MUR |
Tối đa | 36,648 MUR |
Bình quân gia quyền | 9,363 MUR |
Thay đổi chi phí 100 ERN đến MUR trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 16, 2024 — 06 14, 2024) giá bán 100 nakfa Eritrea chống lại rupee Mauritius thay đổi bởi -29.2% (19,781 MUR — 14,005 MUR)
Thay đổi chi phí 100 ERN đến MUR trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 17, 2024 — 06 14, 2024) giá của 100 nakfa Eritrea chống lại rupee Mauritius thay đổi bởi -39.68% (23,220 MUR — 14,005 MUR)
Thay đổi chi phí 100 ERN đến MUR trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 16, 2023 — 06 14, 2024) giá của 100 nakfa Eritrea chống lại rupee Mauritius thay đổi bởi 116.58% (6,466 MUR — 14,005 MUR)
Thay đổi chi phí 100 ERN đến MUR trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 14, 2024) giá của 100 nakfa Eritrea chống lại rupee Mauritius thay đổi bởi 5237.34% (262.4 MUR — 14,005 MUR)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 ERN trong MUR
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 nakfa Eritrea (ERN) trong rupee Mauritius (MUR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 nakfa Eritrea (ERN) trong rupee Mauritius (MUR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 100 nakfa Eritrea trong rupee Mauritius
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 100 nakfa Eritrea trong rupee Mauritius trong 30 ngày tới*
16/06 | 14,680 MUR | ▲ 4.82 % |
17/06 | 15,242 MUR | ▲ 3.83 % |
18/06 | 15,337 MUR | ▲ 0.62 % |
19/06 | 15,029 MUR | ▼ -2.01 % |
20/06 | 15,295 MUR | ▲ 1.77 % |
21/06 | 15,970 MUR | ▲ 4.42 % |
22/06 | 15,692 MUR | ▼ -1.74 % |
23/06 | 15,143 MUR | ▼ -3.5 % |
24/06 | 15,277 MUR | ▲ 0.88 % |
25/06 | 15,399 MUR | ▲ 0.8 % |
26/06 | 15,754 MUR | ▲ 2.3 % |
27/06 | 15,652 MUR | ▼ -0.65 % |
28/06 | 15,108 MUR | ▼ -3.47 % |
29/06 | 14,395 MUR | ▼ -4.72 % |
30/06 | 14,517 MUR | ▲ 0.85 % |
01/07 | 14,616 MUR | ▲ 0.68 % |
02/07 | 14,387 MUR | ▼ -1.57 % |
03/07 | 13,397 MUR | ▼ -6.88 % |
04/07 | 13,204 MUR | ▼ -1.44 % |
05/07 | 13,374 MUR | ▲ 1.29 % |
06/07 | 13,620 MUR | ▲ 1.84 % |
07/07 | 13,585 MUR | ▼ -0.26 % |
08/07 | 13,206 MUR | ▼ -2.79 % |
09/07 | 9,728 MUR | ▼ -26.34 % |
10/07 | 13,459 MUR | ▲ 38.36 % |
11/07 | 13,793 MUR | ▲ 2.48 % |
12/07 | 13,329 MUR | ▼ -3.36 % |
13/07 | 13,171 MUR | ▼ -1.18 % |
14/07 | 12,612 MUR | ▼ -4.25 % |
15/07 | 16,073 MUR | ▲ 27.44 % |
* — Giá ước tính của 100 nakfa Eritrea trong rupee Mauritius được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 100 nakfa Eritrea trong rupee Mauritius trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 100 nakfa Eritrea trong rupee Mauritius trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 14,270 MUR | ▲ 1.89 % |
24/06 — 30/06 | 15,076 MUR | ▲ 5.65 % |
01/07 — 07/07 | 9,230 MUR | ▼ -38.78 % |
08/07 — 14/07 | 10,072 MUR | ▲ 9.12 % |
15/07 — 21/07 | 8,275 MUR | ▼ -17.84 % |
22/07 — 28/07 | 8,928 MUR | ▲ 7.9 % |
29/07 — 04/08 | 8,845 MUR | ▼ -0.93 % |
05/08 — 11/08 | 8,849 MUR | ▲ 0.04 % |
12/08 — 18/08 | 8,934 MUR | ▲ 0.96 % |
19/08 — 25/08 | 7,416 MUR | ▼ -17 % |
26/08 — 01/09 | 7,130 MUR | ▼ -3.85 % |
02/09 — 08/09 | 8,147 MUR | ▲ 14.26 % |
Giá ước tính của 100 nakfa Eritrea trong rupee Mauritius cho năm sau*
07/2024 | 14,249 MUR | ▲ 1.74 % |
08/2024 | 11,925 MUR | ▼ -16.31 % |
09/2024 | 13,356 MUR | ▲ 12 % |
10/2024 | 13,456 MUR | ▲ 0.75 % |
11/2024 | 15,412 MUR | ▲ 14.53 % |
12/2024 | 19,433 MUR | ▲ 26.09 % |
01/2025 | 17,106 MUR | ▼ -11.97 % |
02/2025 | 29,168 MUR | ▲ 70.51 % |
03/2025 | 72,501 MUR | ▲ 148.57 % |
04/2025 | 49,383 MUR | ▼ -31.89 % |
05/2025 | 56,432 MUR | ▲ 14.27 % |
06/2025 | 61,417 MUR | ▲ 8.83 % |
Phổ biến số lượng trao đổi ERN/MUR
FAQ
Giá bao nhiêu 100 ERN trong MUR hôm nay, 06 14, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 100 nakfa Eritrea đến rupee Mauritius Là - 14,005 MUR
Nó có giá bao nhiêu 100 ERN trong MUR Ngày mai 2024.06.16?
Ngày mai 100 nakfa Eritrea đến rupee Mauritius sẽ có giá - 14,680 mur
Nó có giá bao nhiêu 100 ERN trong MUR trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 nakfa Eritrea đến rupee Mauritius cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 100 ERN trong MUR trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 nakfa Eritrea đến rupee Mauritius cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 100 ERN trong MUR trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 nakfa Eritrea đến rupee Mauritius cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.