200 nakfa Eritrea đến krona Thụy Điển
Giá cả 200 nakfa Eritrea đến krona Thụy Điển dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 17, 2024, Là 9,761 SEK.
Bao nhiêu 200 ERN trong SEK?
05 17, 2024
200 ERN = 9,761 SEK
▲ 1.57 %
200 SEK = 4.1 ERN
1 ERN = 48.81 SEK
Lịch sử thay đổi giá 200 ERN trong SEK
Thống kê chi phí 200 nakfa Eritrea trong krona Thụy Điển
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 143.04 SEK |
Tối đa | 12,814 SEK |
Bình quân gia quyền | 7,513 SEK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 136.5 SEK |
Tối đa | 16,593 SEK |
Bình quân gia quyền | 7,975 SEK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 133.14 SEK |
Tối đa | 16,593 SEK |
Bình quân gia quyền | 4,081 SEK |
Thay đổi chi phí 200 ERN đến SEK trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) giá bán 200 nakfa Eritrea chống lại krona Thụy Điển thay đổi bởi 2.13% (9,558 SEK — 9,761 SEK)
Thay đổi chi phí 200 ERN đến SEK trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) giá của 200 nakfa Eritrea chống lại krona Thụy Điển thay đổi bởi 91.9% (5,087 SEK — 9,761 SEK)
Thay đổi chi phí 200 ERN đến SEK trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) giá của 200 nakfa Eritrea chống lại krona Thụy Điển thay đổi bởi 147.37% (3,946 SEK — 9,761 SEK)
Thay đổi chi phí 200 ERN đến SEK trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 17, 2024) giá của 200 nakfa Eritrea chống lại krona Thụy Điển thay đổi bởi 7255.92% (132.7 SEK — 9,761 SEK)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 200 ERN trong SEK
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 200 nakfa Eritrea (ERN) trong krona Thụy Điển (SEK) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 200 nakfa Eritrea (ERN) trong krona Thụy Điển (SEK) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 200 nakfa Eritrea trong krona Thụy Điển
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 200 nakfa Eritrea trong krona Thụy Điển trong 30 ngày tới*
19/05 | 9,239 SEK | ▼ -5.35 % |
20/05 | 9,415 SEK | ▲ 1.91 % |
21/05 | 9,938 SEK | ▲ 5.55 % |
22/05 | 10,487 SEK | ▲ 5.53 % |
23/05 | 11,225 SEK | ▲ 7.03 % |
24/05 | 10,737 SEK | ▼ -4.34 % |
25/05 | 10,437 SEK | ▼ -2.8 % |
26/05 | 10,309 SEK | ▼ -1.22 % |
27/05 | 10,359 SEK | ▲ 0.48 % |
28/05 | 9,901 SEK | ▼ -4.42 % |
29/05 | 9,587 SEK | ▼ -3.17 % |
30/05 | 9,313 SEK | ▼ -2.86 % |
31/05 | 8,887 SEK | ▼ -4.58 % |
01/06 | 8,172 SEK | ▼ -8.04 % |
02/06 | 8,456 SEK | ▲ 3.48 % |
03/06 | 8,816 SEK | ▲ 4.25 % |
04/06 | 8,921 SEK | ▲ 1.19 % |
05/06 | 9,503 SEK | ▲ 6.53 % |
06/06 | 9,939 SEK | ▲ 4.59 % |
07/06 | 11,637 SEK | ▲ 17.08 % |
08/06 | 11,497 SEK | ▼ -1.2 % |
09/06 | 10,371 SEK | ▼ -9.79 % |
10/06 | 10,351 SEK | ▼ -0.19 % |
11/06 | 10,035 SEK | ▼ -3.05 % |
12/06 | 9,842 SEK | ▼ -1.92 % |
13/06 | 9,365 SEK | ▼ -4.85 % |
14/06 | 8,743 SEK | ▼ -6.65 % |
15/06 | 8,525 SEK | ▼ -2.49 % |
16/06 | 9,053 SEK | ▲ 6.19 % |
17/06 | 12,285 SEK | ▲ 35.7 % |
* — Giá ước tính của 200 nakfa Eritrea trong krona Thụy Điển được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 200 nakfa Eritrea trong krona Thụy Điển trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 200 nakfa Eritrea trong krona Thụy Điển trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 10,439 SEK | ▲ 6.94 % |
27/05 — 02/06 | 14,619 SEK | ▲ 40.04 % |
03/06 — 09/06 | 18,916 SEK | ▲ 29.39 % |
10/06 — 16/06 | 19,902 SEK | ▲ 5.21 % |
17/06 — 23/06 | 17,123 SEK | ▼ -13.96 % |
24/06 — 30/06 | 18,449 SEK | ▲ 7.74 % |
01/07 — 07/07 | 12,748 SEK | ▼ -30.9 % |
08/07 — 14/07 | 13,962 SEK | ▲ 9.53 % |
15/07 — 21/07 | 10,816 SEK | ▼ -22.53 % |
22/07 — 28/07 | 11,578 SEK | ▲ 7.04 % |
29/07 — 04/08 | 11,580 SEK | ▲ 0.02 % |
05/08 — 11/08 | 15,534 SEK | ▲ 34.15 % |
Giá ước tính của 200 nakfa Eritrea trong krona Thụy Điển cho năm sau*
06/2024 | 10,061 SEK | ▲ 3.07 % |
07/2024 | 11,544 SEK | ▲ 14.74 % |
08/2024 | 9,664 SEK | ▼ -16.28 % |
09/2024 | 10,565 SEK | ▲ 9.32 % |
10/2024 | 10,994 SEK | ▲ 4.06 % |
11/2024 | 11,308 SEK | ▲ 2.86 % |
12/2024 | 13,255 SEK | ▲ 17.22 % |
01/2025 | 12,257 SEK | ▼ -7.53 % |
02/2025 | 20,375 SEK | ▲ 66.23 % |
03/2025 | 46,356 SEK | ▲ 127.52 % |
04/2025 | 24,492 SEK | ▼ -47.16 % |
05/2025 | 35,777 SEK | ▲ 46.07 % |
Phổ biến số lượng trao đổi ERN/SEK
FAQ
Giá bao nhiêu 200 ERN trong SEK hôm nay, 05 17, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 200 nakfa Eritrea đến krona Thụy Điển Là - 9,761 SEK
Nó có giá bao nhiêu 200 ERN trong SEK Ngày mai 2024.05.19?
Ngày mai 200 nakfa Eritrea đến krona Thụy Điển sẽ có giá - 9,239 sek
Nó có giá bao nhiêu 200 ERN trong SEK trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 200 nakfa Eritrea đến krona Thụy Điển cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 200 ERN trong SEK trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 200 nakfa Eritrea đến krona Thụy Điển cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 200 ERN trong SEK trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 200 nakfa Eritrea đến krona Thụy Điển cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.