Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại krona Thụy Điển

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với krona Thụy Điển tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/SEK

Lịch sử thay đổi trong ERN/SEK tỷ giá

ERN/SEK tỷ giá

05 17, 2024
1 ERN = 48.81 SEK
▲ 1.57 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/krona Thụy Điển, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong krona Thụy Điển.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/SEK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/SEK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/krona Thụy Điển, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ERN/SEK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với krona Thụy Điển tiền tệ thay đổi bởi 2.13% (47.79 SEK — 48.81 SEK)

Thay đổi trong ERN/SEK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với krona Thụy Điển tiền tệ thay đổi bởi 91.9% (25.43 SEK — 48.81 SEK)

Thay đổi trong ERN/SEK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với krona Thụy Điển tiền tệ thay đổi bởi 147.37% (19.73 SEK — 48.81 SEK)

Thay đổi trong ERN/SEK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với krona Thụy Điển tiền tệ thay đổi bởi 7255.92% (0.66 SEK — 48.81 SEK)

nakfa Eritrea/krona Thụy Điển dự báo tỷ giá hối đoái

nakfa Eritrea/krona Thụy Điển dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 46.19 SEK ▼ -5.35 %
20/05 47.08 SEK ▲ 1.91 %
21/05 49.69 SEK ▲ 5.55 %
22/05 52.44 SEK ▲ 5.53 %
23/05 56.12 SEK ▲ 7.03 %
24/05 53.69 SEK ▼ -4.34 %
25/05 52.18 SEK ▼ -2.8 %
26/05 51.55 SEK ▼ -1.22 %
27/05 51.79 SEK ▲ 0.48 %
28/05 49.51 SEK ▼ -4.42 %
29/05 47.93 SEK ▼ -3.17 %
30/05 46.56 SEK ▼ -2.86 %
31/05 44.43 SEK ▼ -4.58 %
01/06 40.86 SEK ▼ -8.04 %
02/06 42.28 SEK ▲ 3.48 %
03/06 44.08 SEK ▲ 4.25 %
04/06 44.6 SEK ▲ 1.19 %
05/06 47.52 SEK ▲ 6.53 %
06/06 49.7 SEK ▲ 4.59 %
07/06 58.18 SEK ▲ 17.08 %
08/06 57.49 SEK ▼ -1.2 %
09/06 51.86 SEK ▼ -9.79 %
10/06 51.76 SEK ▼ -0.19 %
11/06 50.18 SEK ▼ -3.05 %
12/06 49.21 SEK ▼ -1.92 %
13/06 46.83 SEK ▼ -4.85 %
14/06 43.71 SEK ▼ -6.65 %
15/06 42.63 SEK ▼ -2.49 %
16/06 45.26 SEK ▲ 6.19 %
17/06 61.43 SEK ▲ 35.7 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/krona Thụy Điển cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

nakfa Eritrea/krona Thụy Điển dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 52.2 SEK ▲ 6.94 %
27/05 — 02/06 73.1 SEK ▲ 40.04 %
03/06 — 09/06 94.58 SEK ▲ 29.39 %
10/06 — 16/06 99.51 SEK ▲ 5.21 %
17/06 — 23/06 85.61 SEK ▼ -13.96 %
24/06 — 30/06 92.24 SEK ▲ 7.74 %
01/07 — 07/07 63.74 SEK ▼ -30.9 %
08/07 — 14/07 69.81 SEK ▲ 9.53 %
15/07 — 21/07 54.08 SEK ▼ -22.53 %
22/07 — 28/07 57.89 SEK ▲ 7.04 %
29/07 — 04/08 57.9 SEK ▲ 0.02 %
05/08 — 11/08 77.67 SEK ▲ 34.15 %

nakfa Eritrea/krona Thụy Điển dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 50.31 SEK ▲ 3.07 %
07/2024 57.72 SEK ▲ 14.74 %
08/2024 48.32 SEK ▼ -16.28 %
09/2024 52.83 SEK ▲ 9.32 %
10/2024 54.97 SEK ▲ 4.06 %
11/2024 56.54 SEK ▲ 2.86 %
12/2024 66.28 SEK ▲ 17.22 %
01/2025 61.29 SEK ▼ -7.53 %
02/2025 101.87 SEK ▲ 66.23 %
03/2025 231.78 SEK ▲ 127.52 %
04/2025 122.46 SEK ▼ -47.16 %
05/2025 178.88 SEK ▲ 46.07 %

nakfa Eritrea/krona Thụy Điển thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.72 SEK
Tối đa 64.07 SEK
Bình quân gia quyền 37.57 SEK
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.68 SEK
Tối đa 82.96 SEK
Bình quân gia quyền 39.87 SEK
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.67 SEK
Tối đa 82.96 SEK
Bình quân gia quyền 20.41 SEK

Chia sẻ một liên kết đến ERN/SEK tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến krona Thụy Điển (SEK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến krona Thụy Điển (SEK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu