60,000 Euro đến real Brazil
Giá cả 60,000 Euro đến real Brazil dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 18, 2024, Là 333,669 BRL.
Bao nhiêu 60,000 EUR trong BRL?
05 18, 2024
60,000 EUR = 333,669 BRL
▼ -0 %
60,000 BRL = 10,789 EUR
1 EUR = 5.56 BRL
Lịch sử thay đổi giá 60,000 EUR trong BRL
Thống kê chi phí 60,000 Euro trong real Brazil
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 327,619 BRL |
Tối đa | 334,905 BRL |
Bình quân gia quyền | 331,381 BRL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 320,228 BRL |
Tối đa | 335,455 BRL |
Bình quân gia quyền | 327,548 BRL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 311,413 BRL |
Tối đa | 335,455 BRL |
Bình quân gia quyền | 321,516 BRL |
Thay đổi chi phí 60,000 EUR đến BRL trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) giá bán 60,000 Euro chống lại real Brazil thay đổi bởi -0.24% (334,477 BRL — 333,669 BRL)
Thay đổi chi phí 60,000 EUR đến BRL trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) giá của 60,000 Euro chống lại real Brazil thay đổi bởi 3.74% (321,631 BRL — 333,669 BRL)
Thay đổi chi phí 60,000 EUR đến BRL trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) giá của 60,000 Euro chống lại real Brazil thay đổi bởi 2.76% (324,706 BRL — 333,669 BRL)
Thay đổi chi phí 60,000 EUR đến BRL trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (01 04, 2010 — 05 18, 2024) giá của 60,000 Euro chống lại real Brazil thay đổi bởi 124.34% (148,732 BRL — 333,669 BRL)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 60,000 EUR trong BRL
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 60,000 Euro (EUR) trong real Brazil (BRL) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 60,000 Euro (EUR) trong real Brazil (BRL) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 60,000 Euro trong real Brazil
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 60,000 Euro trong real Brazil trong 30 ngày tới*
19/05 | 332,023 BRL | ▼ -0.49 % |
20/05 | 332,155 BRL | ▲ 0.04 % |
21/05 | 332,519 BRL | ▲ 0.11 % |
22/05 | 330,466 BRL | ▼ -0.62 % |
23/05 | 327,309 BRL | ▼ -0.96 % |
24/05 | 327,649 BRL | ▲ 0.1 % |
25/05 | 328,745 BRL | ▲ 0.33 % |
26/05 | 326,947 BRL | ▼ -0.55 % |
27/05 | 326,284 BRL | ▼ -0.2 % |
28/05 | 325,269 BRL | ▼ -0.31 % |
29/05 | 325,694 BRL | ▲ 0.13 % |
30/05 | 326,907 BRL | ▲ 0.37 % |
31/05 | 329,179 BRL | ▲ 0.7 % |
01/06 | 327,443 BRL | ▼ -0.53 % |
02/06 | 324,833 BRL | ▼ -0.8 % |
03/06 | 324,932 BRL | ▲ 0.03 % |
04/06 | 324,994 BRL | ▲ 0.02 % |
05/06 | 325,117 BRL | ▲ 0.04 % |
06/06 | 324,049 BRL | ▼ -0.33 % |
07/06 | 324,024 BRL | ▼ -0.01 % |
08/06 | 327,494 BRL | ▲ 1.07 % |
09/06 | 330,291 BRL | ▲ 0.85 % |
10/06 | 330,425 BRL | ▲ 0.04 % |
11/06 | 330,479 BRL | ▲ 0.02 % |
12/06 | 330,268 BRL | ▼ -0.06 % |
13/06 | 330,488 BRL | ▲ 0.07 % |
14/06 | 331,980 BRL | ▲ 0.45 % |
15/06 | 332,030 BRL | ▲ 0.01 % |
16/06 | 331,186 BRL | ▼ -0.25 % |
17/06 | 330,898 BRL | ▼ -0.09 % |
* — Giá ước tính của 60,000 Euro trong real Brazil được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 60,000 Euro trong real Brazil trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 60,000 Euro trong real Brazil trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 333,587 BRL | ▼ -0.02 % |
27/05 — 02/06 | 338,604 BRL | ▲ 1.5 % |
03/06 — 09/06 | 339,263 BRL | ▲ 0.19 % |
10/06 — 16/06 | 335,141 BRL | ▼ -1.22 % |
17/06 — 23/06 | 336,706 BRL | ▲ 0.47 % |
24/06 — 30/06 | 340,119 BRL | ▲ 1.01 % |
01/07 — 07/07 | 341,008 BRL | ▲ 0.26 % |
08/07 — 14/07 | 344,039 BRL | ▲ 0.89 % |
15/07 — 21/07 | 340,011 BRL | ▼ -1.17 % |
22/07 — 28/07 | 339,699 BRL | ▼ -0.09 % |
29/07 — 04/08 | 342,973 BRL | ▲ 0.96 % |
05/08 — 11/08 | 343,780 BRL | ▲ 0.24 % |
Giá ước tính của 60,000 Euro trong real Brazil cho năm sau*
06/2024 | 331,606 BRL | ▼ -0.62 % |
07/2024 | 332,183 BRL | ▲ 0.17 % |
08/2024 | 338,827 BRL | ▲ 2 % |
09/2024 | 338,225 BRL | ▼ -0.18 % |
10/2024 | 335,088 BRL | ▼ -0.93 % |
11/2024 | 338,454 BRL | ▲ 1 % |
12/2024 | 340,010 BRL | ▲ 0.46 % |
01/2025 | 339,044 BRL | ▼ -0.28 % |
02/2025 | 341,217 BRL | ▲ 0.64 % |
03/2025 | 344,182 BRL | ▲ 0.87 % |
04/2025 | 353,883 BRL | ▲ 2.82 % |
05/2025 | 354,434 BRL | ▲ 0.16 % |
Phổ biến số lượng trao đổi EUR/BRL
- 1 EUR → 5.56 BRL
- 100 EUR → 556.12 BRL
- 280 EUR → 1,557 BRL
- 450 EUR → 2,503 BRL
- 1000 EUR → 5,561 BRL
- 118 EUR → 656.22 BRL
- 3500 EUR → 19,464 BRL
- 300 EUR → 1,668 BRL
- 200 EUR → 1,112 BRL
- 3800 EUR → 21,132 BRL
- 190 EUR → 1,057 BRL
- 2 EUR → 11.12 BRL
- 3400 EUR → 18,908 BRL
- 3000 EUR → 16,683 BRL
- 2100 EUR → 11,678 BRL
- 147 EUR → 817.49 BRL
- 5 EUR → 27.81 BRL
- 3700 EUR → 20,576 BRL
- 497 EUR → 2,764 BRL
- 2000 EUR → 11,122 BRL
- 150 EUR → 834.17 BRL
- 1850 EUR → 10,288 BRL
- 38000 EUR → 211,324 BRL
- 15000 EUR → 83,417 BRL
- 400 EUR → 2,224 BRL
- 4400 EUR → 24,469 BRL
- 10 EUR → 55.61 BRL
- 60000 EUR → 333,669 BRL
- 5800 EUR → 32,255 BRL
- 9000 EUR → 50,050 BRL
- 685 EUR → 3,809 BRL
- 99 EUR → 550.55 BRL
- 268 EUR → 1,490 BRL
- 1900 EUR → 10,566 BRL
- 500 EUR → 2,781 BRL
- 4937 EUR → 27,455 BRL
- 997 EUR → 5,544 BRL
- 180 EUR → 1,001 BRL
- 684 EUR → 3,804 BRL
- 265 EUR → 1,474 BRL
- 5000 EUR → 27,806 BRL
- 50 EUR → 278.06 BRL
- 9180 EUR → 51,051 BRL
- 4000 EUR → 22,245 BRL
- 465 EUR → 2,586 BRL
- 8460 EUR → 47,047 BRL
- 30 EUR → 166.83 BRL
- 2036 EUR → 11,323 BRL
FAQ
Giá bao nhiêu 60,000 EUR trong BRL hôm nay, 05 18, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 60,000 Euro đến real Brazil Là - 333,669 BRL
Nó có giá bao nhiêu 60,000 EUR trong BRL Ngày mai 2024.05.19?
Ngày mai 60,000 Euro đến real Brazil sẽ có giá - 332,023 brl
Nó có giá bao nhiêu 60,000 EUR trong BRL trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 60,000 Euro đến real Brazil cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 60,000 EUR trong BRL trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 60,000 Euro đến real Brazil cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 60,000 EUR trong BRL trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 60,000 Euro đến real Brazil cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.