Tỷ giá hối đoái Euro chống lại real Brazil
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Euro tỷ giá hối đoái so với real Brazil tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EUR/BRL
Lịch sử thay đổi trong EUR/BRL tỷ giá
EUR/BRL tỷ giá
05 05, 2024
1 EUR = 5.46 BRL
▲ 0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Euro/real Brazil, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Euro chi phí trong real Brazil.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EUR/BRL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EUR/BRL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Euro/real Brazil, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EUR/BRL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 06, 2024 — 05 05, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với real Brazil tiền tệ thay đổi bởi -0.58% (5.5 BRL — 5.46 BRL)
Thay đổi trong EUR/BRL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 06, 2024 — 05 05, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với real Brazil tiền tệ thay đổi bởi 1.95% (5.36 BRL — 5.46 BRL)
Thay đổi trong EUR/BRL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 07, 2023 — 05 05, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với real Brazil tiền tệ thay đổi bởi -1.6% (5.55 BRL — 5.46 BRL)
Thay đổi trong EUR/BRL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (01 04, 2010 — 05 05, 2024) cáce Euro tỷ giá hối đoái so với real Brazil tiền tệ thay đổi bởi 120.42% (2.48 BRL — 5.46 BRL)
Euro/real Brazil dự báo tỷ giá hối đoái
Euro/real Brazil dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/05 | 5.48 BRL | ▲ 0.26 % |
07/05 | 5.47 BRL | ▼ -0.09 % |
08/05 | 5.45 BRL | ▼ -0.36 % |
09/05 | 5.44 BRL | ▼ -0.25 % |
10/05 | 5.43 BRL | ▼ -0.26 % |
11/05 | 5.44 BRL | ▲ 0.19 % |
12/05 | 5.44 BRL | ▲ 0.07 % |
13/05 | 5.42 BRL | ▼ -0.44 % |
14/05 | 5.43 BRL | ▲ 0.26 % |
15/05 | 5.46 BRL | ▲ 0.58 % |
16/05 | 5.57 BRL | ▲ 2 % |
17/05 | 5.61 BRL | ▲ 0.64 % |
18/05 | 5.59 BRL | ▼ -0.24 % |
19/05 | 5.57 BRL | ▼ -0.43 % |
20/05 | 5.57 BRL | ▲ 0.04 % |
21/05 | 5.58 BRL | ▲ 0.12 % |
22/05 | 5.54 BRL | ▼ -0.67 % |
23/05 | 5.5 BRL | ▼ -0.75 % |
24/05 | 5.5 BRL | ▲ 0.09 % |
25/05 | 5.53 BRL | ▲ 0.39 % |
26/05 | 5.51 BRL | ▼ -0.32 % |
27/05 | 5.49 BRL | ▼ -0.35 % |
28/05 | 5.47 BRL | ▼ -0.32 % |
29/05 | 5.48 BRL | ▲ 0.15 % |
30/05 | 5.52 BRL | ▲ 0.65 % |
31/05 | 5.56 BRL | ▲ 0.81 % |
01/06 | 5.54 BRL | ▼ -0.44 % |
02/06 | 5.49 BRL | ▼ -0.84 % |
03/06 | 5.49 BRL | ▲ 0.03 % |
04/06 | 5.47 BRL | ▼ -0.31 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Euro/real Brazil cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Euro/real Brazil dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 5.46 BRL | ▼ -0.03 % |
13/05 — 19/05 | 5.53 BRL | ▲ 1.29 % |
20/05 — 26/05 | 5.49 BRL | ▼ -0.78 % |
27/05 — 02/06 | 5.57 BRL | ▲ 1.44 % |
03/06 — 09/06 | 5.58 BRL | ▲ 0.24 % |
10/06 — 16/06 | 5.53 BRL | ▼ -0.86 % |
17/06 — 23/06 | 5.56 BRL | ▲ 0.42 % |
24/06 — 30/06 | 5.61 BRL | ▲ 0.88 % |
01/07 — 07/07 | 5.62 BRL | ▲ 0.33 % |
08/07 — 14/07 | 5.68 BRL | ▲ 1.05 % |
15/07 — 21/07 | 5.64 BRL | ▼ -0.76 % |
22/07 — 28/07 | 5.62 BRL | ▼ -0.39 % |
Euro/real Brazil dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5.44 BRL | ▼ -0.41 % |
07/2024 | 5.45 BRL | ▲ 0.21 % |
08/2024 | 5.59 BRL | ▲ 2.57 % |
09/2024 | 5.58 BRL | ▼ -0.26 % |
10/2024 | 5.52 BRL | ▼ -1.05 % |
11/2024 | 5.58 BRL | ▲ 1 % |
12/2024 | 5.59 BRL | ▲ 0.3 % |
12/2024 | 5.57 BRL | ▼ -0.35 % |
01/2025 | 5.61 BRL | ▲ 0.68 % |
03/2025 | 5.65 BRL | ▲ 0.65 % |
03/2025 | 5.79 BRL | ▲ 2.58 % |
04/2025 | 5.68 BRL | ▼ -1.87 % |
Euro/real Brazil thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5.44 BRL |
Tối đa | 5.59 BRL |
Bình quân gia quyền | 5.5 BRL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.31 BRL |
Tối đa | 5.59 BRL |
Bình quân gia quyền | 5.43 BRL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.19 BRL |
Tối đa | 5.59 BRL |
Bình quân gia quyền | 5.35 BRL |
Chia sẻ một liên kết đến EUR/BRL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến real Brazil (BRL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến real Brazil (BRL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:
Phổ biến EUR/BRL số tiền trao đổi
- 1 EUR → 5.46 BRL
- 100 EUR → 546.39 BRL
- 280 EUR → 1,530 BRL
- 450 EUR → 2,459 BRL
- 1000 EUR → 5,464 BRL
- 118 EUR → 644.74 BRL
- 3500 EUR → 19,124 BRL
- 300 EUR → 1,639 BRL
- 200 EUR → 1,093 BRL
- 3800 EUR → 20,763 BRL
- 190 EUR → 1,038 BRL
- 2 EUR → 10.93 BRL
- 3400 EUR → 18,577 BRL
- 3000 EUR → 16,392 BRL
- 2100 EUR → 11,474 BRL
- 147 EUR → 803.19 BRL
- 5 EUR → 27.32 BRL
- 3700 EUR → 20,216 BRL
- 497 EUR → 2,716 BRL
- 2000 EUR → 10,928 BRL
- 150 EUR → 819.58 BRL
- 1850 EUR → 10,108 BRL
- 38000 EUR → 207,628 BRL
- 15000 EUR → 81,958 BRL
- 400 EUR → 2,186 BRL
- 4400 EUR → 24,041 BRL
- 10 EUR → 54.64 BRL
- 60000 EUR → 327,833 BRL
- 5800 EUR → 31,691 BRL
- 9000 EUR → 49,175 BRL
- 685 EUR → 3,743 BRL
- 99 EUR → 540.93 BRL
- 268 EUR → 1,464 BRL
- 1900 EUR → 10,381 BRL
- 500 EUR → 2,732 BRL
- 4937 EUR → 26,975 BRL
- 997 EUR → 5,447 BRL
- 180 EUR → 983.5 BRL
- 684 EUR → 3,737 BRL
- 265 EUR → 1,448 BRL
- 5000 EUR → 27,319 BRL
- 50 EUR → 273.19 BRL
- 9180 EUR → 50,159 BRL
- 4000 EUR → 21,856 BRL
- 465 EUR → 2,541 BRL
- 8460 EUR → 46,225 BRL
- 30 EUR → 163.92 BRL
- 2036 EUR → 11,124 BRL