2,000 Fusion đến won Hàn Quốc
Giá cả 2,000 Fusion đến won Hàn Quốc dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 21, 2024, Là 482,275 KRW.
Bao nhiêu 2,000 FSN trong KRW?
05 21, 2024
2,000 FSN = 482,275 KRW
▼ -6.24 %
2,000 KRW = 8.294032 FSN
1 FSN = 241.14 KRW
Lịch sử thay đổi giá 2,000 FSN trong KRW
Thống kê chi phí 2,000 Fusion trong won Hàn Quốc
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 379,697 KRW |
Tối đa | 558,145 KRW |
Bình quân gia quyền | 445,774 KRW |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 379,697 KRW |
Tối đa | 796,958 KRW |
Bình quân gia quyền | 536,163 KRW |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 379,697 KRW |
Tối đa | 1,016,163 KRW |
Bình quân gia quyền | 572,728 KRW |
Thay đổi chi phí 2,000 FSN đến KRW trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) giá bán 2,000 Fusion chống lại won Hàn Quốc thay đổi bởi 5% (459,305 KRW — 482,275 KRW)
Thay đổi chi phí 2,000 FSN đến KRW trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) giá của 2,000 Fusion chống lại won Hàn Quốc thay đổi bởi 7.83% (447,258 KRW — 482,275 KRW)
Thay đổi chi phí 2,000 FSN đến KRW trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) giá của 2,000 Fusion chống lại won Hàn Quốc thay đổi bởi -46.58% (902,761 KRW — 482,275 KRW)
Thay đổi chi phí 2,000 FSN đến KRW trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 21, 2024) giá của 2,000 Fusion chống lại won Hàn Quốc thay đổi bởi 69.98% (283,726 KRW — 482,275 KRW)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 FSN trong KRW
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 Fusion (FSN) trong won Hàn Quốc (KRW) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 Fusion (FSN) trong won Hàn Quốc (KRW) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 2,000 Fusion trong won Hàn Quốc
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 2,000 Fusion trong won Hàn Quốc trong 30 ngày tới*
23/05 | 479,013 KRW | ▼ -0.68 % |
24/05 | 473,864 KRW | ▼ -1.07 % |
25/05 | 474,524 KRW | ▲ 0.14 % |
26/05 | 479,870 KRW | ▲ 1.13 % |
27/05 | 470,798 KRW | ▼ -1.89 % |
28/05 | 466,322 KRW | ▼ -0.95 % |
29/05 | 459,922 KRW | ▼ -1.37 % |
30/05 | 454,955 KRW | ▼ -1.08 % |
31/05 | 445,591 KRW | ▼ -2.06 % |
01/06 | 425,383 KRW | ▼ -4.54 % |
02/06 | 419,553 KRW | ▼ -1.37 % |
03/06 | 438,885 KRW | ▲ 4.61 % |
04/06 | 452,837 KRW | ▲ 3.18 % |
05/06 | 462,855 KRW | ▲ 2.21 % |
06/06 | 478,187 KRW | ▲ 3.31 % |
07/06 | 463,728 KRW | ▼ -3.02 % |
08/06 | 451,984 KRW | ▼ -2.53 % |
09/06 | 455,502 KRW | ▲ 0.78 % |
10/06 | 455,173 KRW | ▼ -0.07 % |
11/06 | 453,140 KRW | ▼ -0.45 % |
12/06 | 443,968 KRW | ▼ -2.02 % |
13/06 | 456,760 KRW | ▲ 2.88 % |
14/06 | 447,227 KRW | ▼ -2.09 % |
15/06 | 445,502 KRW | ▼ -0.39 % |
16/06 | 443,295 KRW | ▼ -0.5 % |
17/06 | 457,873 KRW | ▲ 3.29 % |
18/06 | 482,274 KRW | ▲ 5.33 % |
19/06 | 536,957 KRW | ▲ 11.34 % |
20/06 | 552,840 KRW | ▲ 2.96 % |
21/06 | 553,342 KRW | ▲ 0.09 % |
* — Giá ước tính của 2,000 Fusion trong won Hàn Quốc được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 2,000 Fusion trong won Hàn Quốc trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 2,000 Fusion trong won Hàn Quốc trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 518,347 KRW | ▲ 7.48 % |
03/06 — 09/06 | 529,567 KRW | ▲ 2.16 % |
10/06 — 16/06 | 507,312 KRW | ▼ -4.2 % |
17/06 — 23/06 | 377,859 KRW | ▼ -25.52 % |
24/06 — 30/06 | 378,400 KRW | ▲ 0.14 % |
01/07 — 07/07 | 380,885 KRW | ▲ 0.66 % |
08/07 — 14/07 | 334,757 KRW | ▼ -12.11 % |
15/07 — 21/07 | 307,135 KRW | ▼ -8.25 % |
22/07 — 28/07 | 323,056 KRW | ▲ 5.18 % |
29/07 — 04/08 | 313,999 KRW | ▼ -2.8 % |
05/08 — 11/08 | 364,614 KRW | ▲ 16.12 % |
12/08 — 18/08 | 365,080 KRW | ▲ 0.13 % |
Giá ước tính của 2,000 Fusion trong won Hàn Quốc cho năm sau*
06/2024 | 488,577 KRW | ▲ 1.31 % |
07/2024 | 442,304 KRW | ▼ -9.47 % |
08/2024 | 395,808 KRW | ▼ -10.51 % |
09/2024 | 391,494 KRW | ▼ -1.09 % |
10/2024 | 419,573 KRW | ▲ 7.17 % |
11/2024 | 408,305 KRW | ▼ -2.69 % |
12/2024 | 366,519 KRW | ▼ -10.23 % |
01/2025 | 309,769 KRW | ▼ -15.48 % |
02/2025 | 387,302 KRW | ▲ 25.03 % |
03/2025 | 340,077 KRW | ▼ -12.19 % |
04/2025 | 264,462 KRW | ▼ -22.23 % |
05/2025 | 360,882 KRW | ▲ 36.46 % |
Phổ biến số lượng trao đổi FSN/KRW
FAQ
Giá bao nhiêu 2,000 FSN trong KRW hôm nay, 05 21, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 2,000 Fusion đến won Hàn Quốc Là - 482,275 KRW
Nó có giá bao nhiêu 2,000 FSN trong KRW Ngày mai 2024.05.23?
Ngày mai 2,000 Fusion đến won Hàn Quốc sẽ có giá - 479,013 krw
Nó có giá bao nhiêu 2,000 FSN trong KRW trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 Fusion đến won Hàn Quốc cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 2,000 FSN trong KRW trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 Fusion đến won Hàn Quốc cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 2,000 FSN trong KRW trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 Fusion đến won Hàn Quốc cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.