1,000 lari Gruzia đến Electra
Giá cả 1,000 lari Gruzia đến Electra dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 11 28, 2020, Là 4,668,102 ECA.
Bao nhiêu 1,000 GEL trong ECA?
11 28, 2020
1,000 GEL = 4,668,102 ECA
▲ 172.25 %
1,000 ECA = 0.21 GEL
1 GEL = 4,668 ECA
Lịch sử thay đổi giá 1,000 GEL trong ECA
Thống kê chi phí 1,000 lari Gruzia trong Electra
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,349,803 ECA |
Tối đa | 4,648,930 ECA |
Bình quân gia quyền | 1,618,835 ECA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,349,803 ECA |
Tối đa | 4,648,930 ECA |
Bình quân gia quyền | 1,691,198 ECA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 743,571 ECA |
Tối đa | 4,648,930 ECA |
Bình quân gia quyền | 1,567,043 ECA |
Thay đổi chi phí 1,000 GEL đến ECA trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 30, 2020 — 11 28, 2020) giá bán 1,000 lari Gruzia chống lại Electra thay đổi bởi 183.93% (1,644,129 ECA — 4,668,102 ECA)
Thay đổi chi phí 1,000 GEL đến ECA trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 07, 2020 — 11 28, 2020) giá của 1,000 lari Gruzia chống lại Electra thay đổi bởi 252.74% (1,323,386 ECA — 4,668,102 ECA)
Thay đổi chi phí 1,000 GEL đến ECA trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 28, 2020) giá của 1,000 lari Gruzia chống lại Electra thay đổi bởi 192.7% (1,594,839 ECA — 4,668,102 ECA)
Thay đổi chi phí 1,000 GEL đến ECA trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 11 28, 2020) giá của 1,000 lari Gruzia chống lại Electra thay đổi bởi 192.7% (1,594,839 ECA — 4,668,102 ECA)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 GEL trong ECA
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 lari Gruzia (GEL) trong Electra (ECA) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 lari Gruzia (GEL) trong Electra (ECA) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 lari Gruzia trong Electra
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 lari Gruzia trong Electra trong 30 ngày tới*
16/06 | 4,551,633 ECA | ▼ -2.49 % |
17/06 | 4,428,323 ECA | ▼ -2.71 % |
18/06 | 4,451,304 ECA | ▲ 0.52 % |
19/06 | 4,547,375 ECA | ▲ 2.16 % |
20/06 | 4,576,496 ECA | ▲ 0.64 % |
21/06 | 4,692,656 ECA | ▲ 2.54 % |
22/06 | 4,639,590 ECA | ▼ -1.13 % |
23/06 | 4,238,282 ECA | ▼ -8.65 % |
24/06 | 3,671,554 ECA | ▼ -13.37 % |
25/06 | 3,655,322 ECA | ▼ -0.44 % |
26/06 | 3,824,871 ECA | ▲ 4.64 % |
27/06 | 3,980,974 ECA | ▲ 4.08 % |
28/06 | 4,246,056 ECA | ▲ 6.66 % |
29/06 | 4,116,917 ECA | ▼ -3.04 % |
30/06 | 4,007,654 ECA | ▼ -2.65 % |
01/07 | 4,104,752 ECA | ▲ 2.42 % |
02/07 | 4,340,717 ECA | ▲ 5.75 % |
03/07 | 4,332,092 ECA | ▼ -0.2 % |
04/07 | 4,130,216 ECA | ▼ -4.66 % |
05/07 | 4,339,548 ECA | ▲ 5.07 % |
06/07 | 4,156,911 ECA | ▼ -4.21 % |
07/07 | 4,147,478 ECA | ▼ -0.23 % |
08/07 | 3,908,710 ECA | ▼ -5.76 % |
09/07 | 3,673,578 ECA | ▼ -6.02 % |
10/07 | 3,579,625 ECA | ▼ -2.56 % |
11/07 | 3,980,483 ECA | ▲ 11.2 % |
12/07 | 3,885,943 ECA | ▼ -2.38 % |
13/07 | 4,124,667 ECA | ▲ 6.14 % |
14/07 | 4,857,181 ECA | ▲ 17.76 % |
15/07 | 13,313,256 ECA | ▲ 174.09 % |
* — Giá ước tính của 1,000 lari Gruzia trong Electra được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 lari Gruzia trong Electra trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 lari Gruzia trong Electra trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 4,607,768 ECA | ▼ -1.29 % |
24/06 — 30/06 | 5,004,921 ECA | ▲ 8.62 % |
01/07 — 07/07 | 4,983,890 ECA | ▼ -0.42 % |
08/07 — 14/07 | 6,175,326 ECA | ▲ 23.91 % |
15/07 — 21/07 | 5,471,495 ECA | ▼ -11.4 % |
22/07 — 28/07 | 6,173,779 ECA | ▲ 12.84 % |
29/07 — 04/08 | 5,442,009 ECA | ▼ -11.85 % |
05/08 — 11/08 | 5,428,411 ECA | ▼ -0.25 % |
12/08 — 18/08 | 4,035,588 ECA | ▼ -25.66 % |
19/08 — 25/08 | 4,356,021 ECA | ▲ 7.94 % |
26/08 — 01/09 | 4,191,489 ECA | ▼ -3.78 % |
02/09 — 08/09 | 11,523,712 ECA | ▲ 174.93 % |
Giá ước tính của 1,000 lari Gruzia trong Electra cho năm sau*
07/2024 | 7,258,593 ECA | ▲ 55.49 % |
08/2024 | 5,094,938 ECA | ▼ -29.81 % |
09/2024 | 3,503,495 ECA | ▼ -31.24 % |
10/2024 | 2,475,584 ECA | ▼ -29.34 % |
11/2024 | 5,519,368 ECA | ▲ 122.95 % |
12/2024 | 7,921,589 ECA | ▲ 43.52 % |
01/2025 | 7,095,003 ECA | ▼ -10.43 % |
02/2025 | 22,550,689 ECA | ▲ 217.84 % |
Phổ biến số lượng trao đổi GEL/ECA
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 GEL trong ECA hôm nay, 11 28, 2020?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 lari Gruzia đến Electra Là - 4,668,102 ECA
Nó có giá bao nhiêu 1,000 GEL trong ECA Ngày mai 2024.06.16?
Ngày mai 1,000 lari Gruzia đến Electra sẽ có giá - 4,551,633 eca
Nó có giá bao nhiêu 1,000 GEL trong ECA trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 lari Gruzia đến Electra cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 GEL trong ECA trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 lari Gruzia đến Electra cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 GEL trong ECA trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 lari Gruzia đến Electra cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.