5 cedi Ghana đến Lykke
Giá cả 5 cedi Ghana đến Lykke dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 03 02, 2021, Là 46.8717 LKK.
Bao nhiêu 5 GHS trong LKK?
03 02, 2021
5 GHS = 46.8717 LKK
▲ 6.1 %
5 LKK = 0.53 GHS
1 GHS = 9.374347 LKK
Lịch sử thay đổi giá 5 GHS trong LKK
Thống kê chi phí 5 cedi Ghana trong Lykke
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 32.923 LKK |
Tối đa | 70.4073 LKK |
Bình quân gia quyền | 47.0377 LKK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.281196 LKK |
Tối đa | 85.3738 LKK |
Bình quân gia quyền | 70.9698 LKK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.281196 LKK |
Tối đa | 107.83 LKK |
Bình quân gia quyền | 76.4421 LKK |
Thay đổi chi phí 5 GHS đến LKK trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) giá bán 5 cedi Ghana chống lại Lykke thay đổi bởi -30.16% (67.1167 LKK — 46.8717 LKK)
Thay đổi chi phí 5 GHS đến LKK trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) giá của 5 cedi Ghana chống lại Lykke thay đổi bởi -26.96% (64.1739 LKK — 46.8717 LKK)
Thay đổi chi phí 5 GHS đến LKK trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) giá của 5 cedi Ghana chống lại Lykke thay đổi bởi -43.88% (83.5183 LKK — 46.8717 LKK)
Thay đổi chi phí 5 GHS đến LKK trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 03 02, 2021) giá của 5 cedi Ghana chống lại Lykke thay đổi bởi -43.88% (83.5183 LKK — 46.8717 LKK)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5 GHS trong LKK
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5 cedi Ghana (GHS) trong Lykke (LKK) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5 cedi Ghana (GHS) trong Lykke (LKK) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 5 cedi Ghana trong Lykke
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 5 cedi Ghana trong Lykke trong 30 ngày tới*
24/05 | 45.8508 LKK | ▼ -2.18 % |
25/05 | 44.8067 LKK | ▼ -2.28 % |
26/05 | 44.7855 LKK | ▼ -0.05 % |
27/05 | 44.684 LKK | ▼ -0.23 % |
28/05 | 45.1321 LKK | ▲ 1 % |
29/05 | 45.231 LKK | ▲ 0.22 % |
30/05 | 45.5349 LKK | ▲ 0.67 % |
31/05 | 44.3201 LKK | ▼ -2.67 % |
01/06 | 43.4357 LKK | ▼ -2 % |
02/06 | 43.6414 LKK | ▲ 0.47 % |
03/06 | 42.052 LKK | ▼ -3.64 % |
04/06 | 42.7025 LKK | ▲ 1.55 % |
05/06 | 41.6614 LKK | ▼ -2.44 % |
06/06 | 41.6764 LKK | ▲ 0.04 % |
07/06 | 38.8972 LKK | ▼ -6.67 % |
08/06 | 34.3822 LKK | ▼ -11.61 % |
09/06 | 35.6271 LKK | ▲ 3.62 % |
10/06 | 37.1483 LKK | ▲ 4.27 % |
11/06 | 38.1981 LKK | ▲ 2.83 % |
12/06 | 39.0225 LKK | ▲ 2.16 % |
13/06 | 40.888 LKK | ▲ 4.78 % |
14/06 | 17.4926 LKK | ▼ -57.22 % |
15/06 | 17.9101 LKK | ▲ 2.39 % |
16/06 | 23.0627 LKK | ▲ 28.77 % |
17/06 | 21.1385 LKK | ▼ -8.34 % |
18/06 | 29.7983 LKK | ▲ 40.97 % |
19/06 | 29.7099 LKK | ▼ -0.3 % |
20/06 | 29.008 LKK | ▼ -2.36 % |
21/06 | 28.7001 LKK | ▼ -1.06 % |
22/06 | 29.4671 LKK | ▲ 2.67 % |
* — Giá ước tính của 5 cedi Ghana trong Lykke được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5 cedi Ghana trong Lykke trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 5 cedi Ghana trong Lykke trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 51.8797 LKK | ▲ 10.68 % |
03/06 — 09/06 | 48.0903 LKK | ▼ -7.3 % |
10/06 — 16/06 | 45.1557 LKK | ▼ -6.1 % |
17/06 — 23/06 | 38.1874 LKK | ▼ -15.43 % |
24/06 — 30/06 | 15.1319 LKK | ▼ -60.37 % |
01/07 — 07/07 | 15.4572 LKK | ▲ 2.15 % |
08/07 — 14/07 | 21.8725 LKK | ▲ 41.5 % |
15/07 — 21/07 | 22.3926 LKK | ▲ 2.38 % |
22/07 — 28/07 | 24.285 LKK | ▲ 8.45 % |
29/07 — 04/08 | 26.3192 LKK | ▲ 8.38 % |
05/08 — 11/08 | 27.1192 LKK | ▲ 3.04 % |
12/08 — 18/08 | 25.7297 LKK | ▼ -5.12 % |
Giá ước tính của 5 cedi Ghana trong Lykke cho năm sau*
06/2024 | 46.931 LKK | ▲ 0.13 % |
07/2024 | 38.9933 LKK | ▼ -16.91 % |
08/2024 | 43.4505 LKK | ▲ 11.43 % |
09/2024 | 28.4028 LKK | ▼ -34.63 % |
10/2024 | 40.1296 LKK | ▲ 41.29 % |
11/2024 | 50.2607 LKK | ▲ 25.25 % |
12/2024 | 54.3684 LKK | ▲ 8.17 % |
01/2025 | 31.3703 LKK | ▼ -42.3 % |
02/2025 | 43.4793 LKK | ▲ 38.6 % |
03/2025 | 34.8126 LKK | ▼ -19.93 % |
04/2025 | 23.8787 LKK | ▼ -31.41 % |
05/2025 | 24.4671 LKK | ▲ 2.46 % |
Phổ biến số lượng trao đổi GHS/LKK
FAQ
Giá bao nhiêu 5 GHS trong LKK hôm nay, 03 02, 2021?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5 cedi Ghana đến Lykke Là - 46.8717 LKK
Nó có giá bao nhiêu 5 GHS trong LKK Ngày mai 2024.05.24?
Ngày mai 5 cedi Ghana đến Lykke sẽ có giá - 46 lkk
Nó có giá bao nhiêu 5 GHS trong LKK trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5 cedi Ghana đến Lykke cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5 GHS trong LKK trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5 cedi Ghana đến Lykke cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5 GHS trong LKK trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5 cedi Ghana đến Lykke cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.