1,000 Bảng Gibraltar đến pula Botswana
Giá cả 1,000 Bảng Gibraltar đến pula Botswana dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 02, 2024, Là 17,207 BWP.
Bao nhiêu 1,000 GIP trong BWP?
06 02, 2024
1,000 GIP = 17,207 BWP
▲ 0 %
1,000 BWP = 58.12 GIP
1 GIP = 17.21 BWP
Lịch sử thay đổi giá 1,000 GIP trong BWP
Thống kê chi phí 1,000 Bảng Gibraltar trong pula Botswana
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 16,923 BWP |
Tối đa | 17,207 BWP |
Bình quân gia quyền | 17,020 BWP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 16,923 BWP |
Tối đa | 17,693 BWP |
Bình quân gia quyền | 17,184 BWP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 16,468 BWP |
Tối đa | 17,693 BWP |
Bình quân gia quyền | 17,069 BWP |
Thay đổi chi phí 1,000 GIP đến BWP trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 04, 2024 — 06 02, 2024) giá bán 1,000 Bảng Gibraltar chống lại pula Botswana thay đổi bởi 1.68% (16,923 BWP — 17,207 BWP)
Thay đổi chi phí 1,000 GIP đến BWP trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 05, 2024 — 06 02, 2024) giá của 1,000 Bảng Gibraltar chống lại pula Botswana thay đổi bởi -1.41% (17,454 BWP — 17,207 BWP)
Thay đổi chi phí 1,000 GIP đến BWP trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 04, 2023 — 06 02, 2024) giá của 1,000 Bảng Gibraltar chống lại pula Botswana thay đổi bởi 0.77% (17,075 BWP — 17,207 BWP)
Thay đổi chi phí 1,000 GIP đến BWP trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 02, 2024) giá của 1,000 Bảng Gibraltar chống lại pula Botswana thay đổi bởi 15.58% (14,887 BWP — 17,207 BWP)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 GIP trong BWP
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Bảng Gibraltar (GIP) trong pula Botswana (BWP) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Bảng Gibraltar (GIP) trong pula Botswana (BWP) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 Bảng Gibraltar trong pula Botswana
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 Bảng Gibraltar trong pula Botswana trong 30 ngày tới*
03/06 | 16,862 BWP | ▼ -2.01 % |
04/06 | 16,810 BWP | ▼ -0.31 % |
05/06 | 16,820 BWP | ▲ 0.06 % |
06/06 | 16,817 BWP | ▼ -0.01 % |
07/06 | 16,819 BWP | ▲ 0.01 % |
08/06 | 16,891 BWP | ▲ 0.42 % |
09/06 | 16,932 BWP | ▲ 0.25 % |
10/06 | 16,869 BWP | ▼ -0.37 % |
11/06 | 16,844 BWP | ▼ -0.15 % |
12/06 | 16,854 BWP | ▲ 0.06 % |
13/06 | 17,014 BWP | ▲ 0.95 % |
14/06 | 17,028 BWP | ▲ 0.08 % |
15/06 | 17,014 BWP | ▼ -0.08 % |
16/06 | 16,919 BWP | ▼ -0.55 % |
17/06 | 16,956 BWP | ▲ 0.22 % |
18/06 | 16,936 BWP | ▼ -0.12 % |
19/06 | 16,879 BWP | ▼ -0.34 % |
20/06 | 16,915 BWP | ▲ 0.21 % |
21/06 | 16,897 BWP | ▼ -0.11 % |
22/06 | 16,897 BWP | ▲ 0 % |
23/06 | 16,942 BWP | ▲ 0.26 % |
24/06 | 16,988 BWP | ▲ 0.27 % |
25/06 | 16,953 BWP | ▼ -0.21 % |
26/06 | 16,950 BWP | ▼ -0.02 % |
27/06 | 16,958 BWP | ▲ 0.05 % |
28/06 | 16,968 BWP | ▲ 0.06 % |
29/06 | 16,969 BWP | ▲ 0.01 % |
30/06 | 17,046 BWP | ▲ 0.46 % |
01/07 | 17,097 BWP | ▲ 0.3 % |
02/07 | 17,125 BWP | ▲ 0.16 % |
* — Giá ước tính của 1,000 Bảng Gibraltar trong pula Botswana được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 Bảng Gibraltar trong pula Botswana trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 Bảng Gibraltar trong pula Botswana trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 17,260 BWP | ▲ 0.31 % |
10/06 — 16/06 | 17,210 BWP | ▼ -0.29 % |
17/06 — 23/06 | 17,237 BWP | ▲ 0.16 % |
24/06 — 30/06 | 16,942 BWP | ▼ -1.71 % |
01/07 — 07/07 | 17,056 BWP | ▲ 0.67 % |
08/07 — 14/07 | 17,159 BWP | ▲ 0.6 % |
15/07 — 21/07 | 17,005 BWP | ▼ -0.89 % |
22/07 — 28/07 | 16,834 BWP | ▼ -1.01 % |
29/07 — 04/08 | 16,943 BWP | ▲ 0.65 % |
05/08 — 11/08 | 16,864 BWP | ▼ -0.47 % |
12/08 — 18/08 | 16,963 BWP | ▲ 0.59 % |
19/08 — 25/08 | 17,110 BWP | ▲ 0.87 % |
Giá ước tính của 1,000 Bảng Gibraltar trong pula Botswana cho năm sau*
07/2024 | 17,337 BWP | ▲ 0.76 % |
08/2024 | 17,016 BWP | ▼ -1.85 % |
08/2024 | 17,170 BWP | ▲ 0.9 % |
09/2024 | 16,844 BWP | ▼ -1.9 % |
10/2024 | 16,694 BWP | ▼ -0.89 % |
11/2024 | 17,186 BWP | ▲ 2.95 % |
12/2024 | 17,167 BWP | ▼ -0.11 % |
01/2025 | 17,470 BWP | ▲ 1.77 % |
02/2025 | 17,572 BWP | ▲ 0.58 % |
03/2025 | 17,517 BWP | ▼ -0.31 % |
04/2025 | 18,044 BWP | ▲ 3.01 % |
05/2025 | 17,354 BWP | ▼ -3.82 % |
Phổ biến số lượng trao đổi GIP/BWP
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 GIP trong BWP hôm nay, 06 02, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 Bảng Gibraltar đến pula Botswana Là - 17,207 BWP
Nó có giá bao nhiêu 1,000 GIP trong BWP Ngày mai 2024.06.03?
Ngày mai 1,000 Bảng Gibraltar đến pula Botswana sẽ có giá - 16,862 bwp
Nó có giá bao nhiêu 1,000 GIP trong BWP trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Bảng Gibraltar đến pula Botswana cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 GIP trong BWP trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Bảng Gibraltar đến pula Botswana cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 GIP trong BWP trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Bảng Gibraltar đến pula Botswana cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.