1,000 Bảng Gibraltar đến leu Moldova
Giá cả 1,000 Bảng Gibraltar đến leu Moldova dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 02, 2024, Là 22,117 MDL.
Bao nhiêu 1,000 GIP trong MDL?
06 02, 2024
1,000 GIP = 22,117 MDL
▲ 0 %
1,000 MDL = 45.21 GIP
1 GIP = 22.12 MDL
Lịch sử thay đổi giá 1,000 GIP trong MDL
Thống kê chi phí 1,000 Bảng Gibraltar trong leu Moldova
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 22,005 MDL |
Tối đa | 22,267 MDL |
Bình quân gia quyền | 22,163 MDL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 21,934 MDL |
Tối đa | 22,655 MDL |
Bình quân gia quyền | 22,251 MDL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 21,765 MDL |
Tối đa | 23,582 MDL |
Bình quân gia quyền | 22,420 MDL |
Thay đổi chi phí 1,000 GIP đến MDL trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 04, 2024 — 06 02, 2024) giá bán 1,000 Bảng Gibraltar chống lại leu Moldova thay đổi bởi 0.51% (22,005 MDL — 22,117 MDL)
Thay đổi chi phí 1,000 GIP đến MDL trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 05, 2024 — 06 02, 2024) giá của 1,000 Bảng Gibraltar chống lại leu Moldova thay đổi bởi -1.88% (22,542 MDL — 22,117 MDL)
Thay đổi chi phí 1,000 GIP đến MDL trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 04, 2023 — 06 02, 2024) giá của 1,000 Bảng Gibraltar chống lại leu Moldova thay đổi bởi -0.28% (22,180 MDL — 22,117 MDL)
Thay đổi chi phí 1,000 GIP đến MDL trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 02, 2024) giá của 1,000 Bảng Gibraltar chống lại leu Moldova thay đổi bởi -1.32% (22,413 MDL — 22,117 MDL)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 GIP trong MDL
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Bảng Gibraltar (GIP) trong leu Moldova (MDL) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Bảng Gibraltar (GIP) trong leu Moldova (MDL) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 Bảng Gibraltar trong leu Moldova
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 Bảng Gibraltar trong leu Moldova trong 30 ngày tới*
03/06 | 22,171 MDL | ▲ 0.25 % |
04/06 | 22,162 MDL | ▼ -0.04 % |
05/06 | 22,174 MDL | ▲ 0.06 % |
06/06 | 22,168 MDL | ▼ -0.03 % |
07/06 | 22,190 MDL | ▲ 0.1 % |
08/06 | 22,267 MDL | ▲ 0.34 % |
09/06 | 22,212 MDL | ▼ -0.25 % |
10/06 | 22,182 MDL | ▼ -0.14 % |
11/06 | 22,252 MDL | ▲ 0.32 % |
12/06 | 22,263 MDL | ▲ 0.05 % |
13/06 | 22,418 MDL | ▲ 0.7 % |
14/06 | 22,438 MDL | ▲ 0.09 % |
15/06 | 22,420 MDL | ▼ -0.08 % |
16/06 | 22,358 MDL | ▼ -0.28 % |
17/06 | 22,444 MDL | ▲ 0.38 % |
18/06 | 22,373 MDL | ▼ -0.32 % |
19/06 | 22,297 MDL | ▼ -0.34 % |
20/06 | 22,349 MDL | ▲ 0.23 % |
21/06 | 22,350 MDL | ▲ 0.01 % |
22/06 | 22,362 MDL | ▲ 0.05 % |
23/06 | 22,387 MDL | ▲ 0.11 % |
24/06 | 22,438 MDL | ▲ 0.23 % |
25/06 | 22,418 MDL | ▼ -0.09 % |
26/06 | 22,414 MDL | ▼ -0.02 % |
27/06 | 22,420 MDL | ▲ 0.02 % |
28/06 | 22,421 MDL | ▲ 0.01 % |
29/06 | 22,426 MDL | ▲ 0.02 % |
30/06 | 22,435 MDL | ▲ 0.04 % |
01/07 | 22,303 MDL | ▼ -0.59 % |
02/07 | 22,237 MDL | ▼ -0.29 % |
* — Giá ước tính của 1,000 Bảng Gibraltar trong leu Moldova được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 Bảng Gibraltar trong leu Moldova trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 Bảng Gibraltar trong leu Moldova trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 22,130 MDL | ▲ 0.06 % |
10/06 — 16/06 | 21,922 MDL | ▼ -0.94 % |
17/06 — 23/06 | 21,837 MDL | ▼ -0.39 % |
24/06 — 30/06 | 21,724 MDL | ▼ -0.51 % |
01/07 — 07/07 | 21,479 MDL | ▼ -1.13 % |
08/07 — 14/07 | 21,695 MDL | ▲ 1 % |
15/07 — 21/07 | 21,527 MDL | ▼ -0.77 % |
22/07 — 28/07 | 21,446 MDL | ▼ -0.37 % |
29/07 — 04/08 | 21,643 MDL | ▲ 0.92 % |
05/08 — 11/08 | 21,585 MDL | ▼ -0.27 % |
12/08 — 18/08 | 21,696 MDL | ▲ 0.52 % |
19/08 — 25/08 | 21,557 MDL | ▼ -0.64 % |
Giá ước tính của 1,000 Bảng Gibraltar trong leu Moldova cho năm sau*
07/2024 | 22,218 MDL | ▲ 0.46 % |
08/2024 | 21,829 MDL | ▼ -1.75 % |
08/2024 | 21,529 MDL | ▼ -1.38 % |
09/2024 | 21,333 MDL | ▼ -0.91 % |
10/2024 | 21,013 MDL | ▼ -1.5 % |
11/2024 | 21,347 MDL | ▲ 1.59 % |
12/2024 | 21,082 MDL | ▼ -1.24 % |
01/2025 | 21,859 MDL | ▲ 3.68 % |
02/2025 | 21,571 MDL | ▼ -1.32 % |
03/2025 | 21,427 MDL | ▼ -0.67 % |
04/2025 | 21,164 MDL | ▼ -1.23 % |
05/2025 | 21,241 MDL | ▲ 0.36 % |
Phổ biến số lượng trao đổi GIP/MDL
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 GIP trong MDL hôm nay, 06 02, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 Bảng Gibraltar đến leu Moldova Là - 22,117 MDL
Nó có giá bao nhiêu 1,000 GIP trong MDL Ngày mai 2024.06.03?
Ngày mai 1,000 Bảng Gibraltar đến leu Moldova sẽ có giá - 22,171 mdl
Nó có giá bao nhiêu 1,000 GIP trong MDL trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Bảng Gibraltar đến leu Moldova cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 GIP trong MDL trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Bảng Gibraltar đến leu Moldova cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 GIP trong MDL trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Bảng Gibraltar đến leu Moldova cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.